Ý (Nữ) vs Đức (Nữ) 22/07/2013
Last match Đức (Nữ) - Ý (Nữ) on 03/12/2024
-
22/07/13
00:00
|
Tứ kết
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:1
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 14
- 4
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
03/12/24
03:30
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)


1
2
TTG
10/11/18
23:00
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)


5
2
TTG
22/07/17
02:45
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)


2
1
TTG
22/07/13
00:00
Ý (Nữ)
Đức (Nữ)


0
1
TTG
04/06/11
00:00
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)


5
0
Resultados mais recentes: Ý (Nữ)
TTG
03/12/24
03:30
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)


1
2
TTG
30/10/24
01:15
Ý (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


1
1
TTG
26/10/24
00:15
Ý (Nữ)
Malta (Nữ)


5
0
TTG
17/07/24
01:00
Ý (Nữ)
Phần Lan (Nữ)


4
0
TTG
13/07/24
02:45
Hà Lan (Nữ)
Ý (Nữ)


0
0
Resultados mais recentes: Đức (Nữ)
TTG
03/12/24
03:30
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)


1
2
TTG
30/11/24
03:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Đức (Nữ)


0
6
TTG
29/10/24
01:10
Đức (Nữ)
Úc (Nữ)


1
2
TTG
26/10/24
02:30
Đội tuyển Anh (Nữ)
Đức (Nữ)


3
4
TTG
09/08/24
21:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Đức (Nữ)


0
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:2 | 7 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:6 | -5 | 2 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:1 | 2 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:2 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:5 | -2 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:7 | -4 | 1 |
|
- Playoffs