Đức (Nữ) vs Ý (Nữ) 22/07/2017
Trận đấu tiếp theo Đức (Nữ) - Ý (Nữ) on 03/12/2024
-
22/07/17
02:45
|
Vòng 2
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:1
69
%
Sở hữu bóng
31
%
10 (10)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
4 (1)
22
Tổng số mũi chích ngừa
6
2
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
8
9
Fouls
16
3
Thẻ vàng
3
18
Đá phạt
9
7
Đá phạt góc
6
0
Ngoại vi
2
26
Ném biên
24
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 15
- Ghi bàn
- 4
- 4
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
10/11/18
23:00
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)
5
2
TTG
22/07/17
02:45
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)
2
1
TTG
22/07/13
00:00
Ý (Nữ)
Đức (Nữ)
0
1
TTG
04/06/11
00:00
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)
5
0
TTG
04/09/09
21:00
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)
2
1
Resultados mais recentes: Đức (Nữ)
TTG
29/10/24
01:10
Đức (Nữ)
Úc (Nữ)
1
2
TTG
26/10/24
02:30
Anh (Nữ)
Đức (Nữ)
3
4
TTG
09/08/24
21:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Đức (Nữ)
0
1
DKT (HH)
07/08/24
00:00
Mỹ (Nữ)
Đức (Nữ)
1
0
DKT (HP)
04/08/24
01:00
Canada (Nữ)
Đức (Nữ)
0
0
Resultados mais recentes: Ý (Nữ)
TTG
30/10/24
01:15
Ý (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
1
1
TTG
26/10/24
00:15
Ý (Nữ)
Malta (Nữ)
5
0
TTG
17/07/24
01:00
Ý (Nữ)
Phần Lan (Nữ)
4
0
TTG
13/07/24
02:45
Hà Lan (Nữ)
Ý (Nữ)
0
0
TTG
05/06/24
00:15
Ý (Nữ)
Na Uy (Nữ)
1
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:8 | -6 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
- Playoffs