Tabasalu (Nữ) vs Tammeka Tartu (Nữ) 06/05/2024
Last match Tabasalu (Nữ) - Tammeka Tartu (Nữ) on 02/11/2024
-
06/05/24
00:00
|
Vòng 5
-
- 5 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 số trận gần nhất Tabasalu (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia Nữ có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 6 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
2 / 10 số trận gần nhất Tammeka Tartu (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
2 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia Nữ có ít hơn 2 bàn thắng
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
22
16
Ghi bàn
Thừa nhận
24
23
- 2.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.4
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.3
- 24.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 19.7'
- 3.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.7
- 38
- Bàn thắng
- 47
Biểu mẫu hiện hành
- 13
- Ghi bàn
- 6
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Tabasalu (Nữ)
Resultados mais recentes: Tammeka Tartu (Nữ)
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 24 | 1 | 0 | 102:10 | 92 | 73 | |||
2 | 25 | 13 | 5 | 7 | 49:37 | 12 | 44 |
|
||
3 | 25 | 12 | 3 | 10 | 59:37 | 22 | 39 | |||
4 | 25 | 11 | 2 | 12 | 55:57 | -2 | 35 |
|
||
5 | 25 | 9 | 4 | 12 | 32:45 | -13 | 31 | |||
6 | 25 | 8 | 3 | 14 | 30:59 | -29 | 27 |
- Champions League
- Championship round
- Relegation Playoffs
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 13 | 0 | 0 | 67:3 | 64 | 39 | ||
2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 37:13 | 24 | 26 | ||
3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 24:17 | 7 | 24 |
|
|
4 | 13 | 6 | 1 | 6 | 31:29 | 2 | 19 |
|
|
5 | 13 | 5 | 3 | 5 | 17:19 | -2 | 18 | ||
6 | 12 | 4 | 1 | 7 | 14:20 | -6 | 13 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 11 | 1 | 0 | 35:7 | 28 | 34 | |||
2 | 12 | 6 | 2 | 4 | 25:20 | 5 | 20 |
|
||
3 | 12 | 5 | 1 | 6 | 24:28 | -4 | 16 |
|
||
4 | 13 | 4 | 2 | 7 | 16:39 | -23 | 14 | |||
5 | 13 | 4 | 1 | 8 | 22:24 | -2 | 13 | |||
6 | 12 | 4 | 1 | 7 | 15:26 | -11 | 13 |