Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tammeka Tartu (Nữ) vs Tabasalu (Nữ) 01/09/2024

Tammeka Tartu (Nữ)

Chi tiết trận đấu

Tabasalu (Nữ)
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Tammeka Tartu (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 8 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia Nữ

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Tabasalu (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia Nữ kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

10.00
Tammeka Tartu (Nữ)

Số liệu thống kê đối sánh trước

Tabasalu (Nữ)
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-3

21

24

Ghi bàn

Thừa nhận

+14

25

11

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.5
  • 2.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 20.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25'
  • 4.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.6
  • 45
  • Bàn thắng
  • 36

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tammeka Tartu (Nữ)

Số liệu thống kê H2H

Tabasalu (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 13
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/11/24 00:00
Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ) Tammeka Tartu (Nữ) Tammeka Tartu (Nữ)
1 3
TTG 01/09/24 00:00
Tammeka Tartu (Nữ) Tammeka Tartu (Nữ) Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ)
2 1
TTG 15/06/24 17:30
Tammeka Tartu (Nữ) Tammeka Tartu (Nữ) Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ)
1 3
TTG 06/05/24 00:00
Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ) Tammeka Tartu (Nữ) Tammeka Tartu (Nữ)
5 0
TTG 24/04/24 00:00
Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ) Tammeka Tartu (Nữ) Tammeka Tartu (Nữ)
3 0

Resultados mais recentes: Tammeka Tartu (Nữ)

Resultados mais recentes: Tabasalu (Nữ)

Tammeka Tartu (Nữ)

Bảng xếp hạng

Tabasalu (Nữ)
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 25 24 1 0 102:10 92 73
2 25 13 5 7 49:37 12 44
Flora Tallinn (Nữ)
3 25 12 3 10 59:37 22 39
4 25 11 2 12 55:57 -2 35
Viimsi (nữ)
5 25 9 4 12 32:45 -13 31
6 25 8 3 14 30:59 -29 27
  • Champions League
# Tập đoàn Meistriliiga TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 20 1 0 90:8 82 61
Sacu Sporting (Nữ)
2 21 11 5 5 44:29 15 38
Flora Tallinn (Nữ)
3 21 11 3 7 55:26 29 36
Tallinna Kalev (Nữ)
4 21 9 3 9 27:34 -7 30
Tabasalu (Nữ)
5 21 8 2 11 40:51 -11 26
Viimsi (nữ)
6 21 7 2 12 26:52 -26 23
Tammeka Tartu (Nữ)
7 21 6 3 12 35:54 -19 19
8 21 1 3 17 17:80 -63 6
  • Championship round
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 7:4 3 4
FC Elva (Women)
2 3 1 1 1 5:4 1 4
3 3 1 0 2 2:6 -4 3
Ararat Tallinn (Women)
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 13 0 0 67:3 64 39
2 12 8 2 2 37:13 24 26
3 13 7 3 3 24:17 7 24
4 13 6 1 6 31:29 2 19
5 13 5 3 5 17:19 -2 18
6 12 4 1 7 14:20 -6 13
# Tập đoàn Meistriliiga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 60:3 57 33
Sacu Sporting (Nữ)
2 10 7 2 1 33:8 25 23
Tallinna Kalev (Nữ)
3 11 6 3 2 22:12 10 21
4 11 5 2 4 15:16 -1 17
5 11 5 1 5 24:24 0 16
6 10 4 1 5 20:22 -2 13
7 10 3 1 6 12:17 -5 10
Tammeka Tartu (Nữ)
8 10 1 1 8 10:36 -26 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 2 1 0 1 2:4 -2 3
3 1 0 1 0 3:3 0 1
FC Elva (Women)
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 11 1 0 35:7 28 34
2 12 6 2 4 25:20 5 20
Flora Tallinn (Nữ)
3 12 5 1 6 24:28 -4 16
Viimsi (nữ)
4 13 4 2 7 16:39 -23 14
5 13 4 1 8 22:24 -2 13
6 12 4 1 7 15:26 -11 13
# Tập đoàn Meistriliiga TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 30:5 25 28
2 10 5 2 3 22:17 5 17
Flora Tallinn (Nữ)
3 11 4 1 6 22:18 4 13
4 10 4 1 5 12:18 -6 13
Tabasalu (Nữ)
5 11 4 1 6 14:35 -21 13
6 10 3 1 6 16:27 -11 10
Viimsi (nữ)
7 11 2 2 7 15:32 -17 8
8 11 0 2 9 7:44 -37 2
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 2 0 1 1 3:4 -1 1
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Ararat Tallinn (Women)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Chín 2024, 00:00