Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Omiya Ardija (Nữ) vs Albirex Niigata (Nữ) 09/11/2024

Ai sẽ thắng?

  • Omiya Ardija (Nữ)
  • Vẽ
  • Albirex Niigata (Nữ)
Omiya Ardija (Nữ) OAV

Chi tiết trận đấu

Albirex Niigata (Nữ) NII
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Omiya Ardija (Nữ) trong Giải WE Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 9 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải WE Nữ

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Albirex Niigata (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải WE Nữ kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

3.35
Omiya Ardija (Nữ) OAV

Số liệu thống kê đối sánh trước

Albirex Niigata (Nữ) NII
10 Diêm

0 - Thắng

5 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-9

4

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

9

10

  • 0.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 54.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 48.1'
  • 1.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 17
  • Bàn thắng
  • 19

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Omiya Ardija (Nữ) OAV

Số liệu thống kê H2H

Albirex Niigata (Nữ) NII
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/11/24 13:00
Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ)
0 1
TTG 14/04/24 12:00
Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
0 1
TTG 23/12/23 13:00
Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ)
1 2
TTG 17/09/23 15:00
Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
0 0
TTG 29/04/23 13:00
Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ)
3 2

Resultados mais recentes: Omiya Ardija (Nữ)

Resultados mais recentes: Albirex Niigata (Nữ)

Omiya Ardija (Nữ) OAV

Bảng xếp hạng

Albirex Niigata (Nữ) NII
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 16:5 11 21
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
2 9 6 1 2 22:7 15 19
Omiya Ardija (Nữ)
3 8 5 2 1 13:4 9 17
Albirex Niigata (Nữ)
4 8 5 2 1 13:5 8 17
Nagano Parceiro (Nữ)
5 9 4 2 3 9:9 0 14
INAC Kobe Leonessa (Nữ)
6 9 4 1 4 9:10 -1 13
Urawa Red Diamonds (Nữ)
7 8 3 2 3 14:14 0 11
AS Elfen Saitama (Nữ)
8 9 3 1 5 13:17 -4 10
Sanfrecce Hiroshima (Nữ)
9 9 2 3 4 11:15 -4 9
Cerezo Osaka (Nữ)
10 9 1 3 5 9:17 -8 6
MyNavi Sendai (Nữ)
11 9 1 1 7 6:21 -15 4
Nojima Stella (Nữ)
12 8 0 3 5 1:12 -11 3
NTV Beleza
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 11:3 8 11
2 4 3 1 0 6:1 5 10
NTV Beleza
3 4 3 0 1 12:4 8 9
Omiya Ardija (Nữ)
4 4 2 1 1 7:3 4 7
MyNavi Sendai (Nữ)
5 4 2 1 1 5:2 3 7
Urawa Red Diamonds (Nữ)
6 4 2 0 2 4:5 -1 6
INAC Kobe Leonessa (Nữ)
7 3 1 1 1 4:6 -2 4
Cerezo Osaka (Nữ)
8 5 1 1 3 4:8 -4 4
Nojima Stella (Nữ)
9 5 1 1 3 7:13 -6 4
INAC Kobe Leonessa (Nữ)
10 4 1 0 3 5:7 -2 3
Sanfrecce Hiroshima (Nữ)
11 5 0 3 2 4:6 -2 3
Albirex Niigata (Nữ)
12 5 0 1 4 1:8 -7 1
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 10:3 7 10
Sanfrecce Hiroshima (Nữ)
2 4 3 1 0 6:1 5 10
Albirex Niigata (Nữ)
3 4 3 1 0 5:2 3 10
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
4 5 2 2 1 5:4 1 8
Omiya Ardija (Nữ)
5 3 2 1 0 7:1 6 7
AS Elfen Saitama (Nữ)
6 4 2 1 1 7:4 3 7
Nagano Parceiro (Nữ)
7 5 2 1 2 8:10 -2 7
AS Elfen Saitama (Nữ)
8 5 2 0 3 4:8 -4 6
Nojima Stella (Nữ)
9 6 1 2 3 7:9 -2 5
10 4 1 0 3 5:11 -6 3
MyNavi Sendai (Nữ)
11 3 0 2 1 0:4 -4 2
NTV Beleza
12 4 0 0 4 2:13 -11 0
Urawa Red Diamonds (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười Một 2024, 13:00