Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Omiya Ardija (Nữ) vs Albirex Niigata (Nữ) 09/11/2024

Trận đấu tiếp theo Albirex Niigata (Nữ) - Omiya Ardija (Nữ) on 22/03/2025

Omiya Ardija (Nữ) OAV

Chi tiết trận đấu

Albirex Niigata (Nữ) NII
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Omiya Ardija (Nữ) trong Giải đấu WE, Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 9 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải đấu WE, Nữ

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Albirex Niigata (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải đấu WE, Nữ kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

3.35
Omiya Ardija (Nữ) OAV

Số liệu thống kê đối sánh trước

Albirex Niigata (Nữ) NII
10 Diêm

0 - Thắng

5 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-9

4

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

9

10

  • 0.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 54.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 48.1'
  • 1.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 17
  • Bàn thắng
  • 19

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Omiya Ardija (Nữ) OAV

Số liệu thống kê H2H

Albirex Niigata (Nữ) NII
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/11/24 13:00
Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ)
0 1
TTG 14/04/24 12:00
Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
0 1
TTG 23/12/23 13:00
Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ)
1 2
TTG 17/09/23 15:00
Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
0 0
TTG 29/04/23 13:00
Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ)
3 2

Resultados mais recentes: Omiya Ardija (Nữ)

Resultados mais recentes: Albirex Niigata (Nữ)

Omiya Ardija (Nữ) OAV

Bảng xếp hạng

Albirex Niigata (Nữ) NII
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 1 2 28:8 20 25
Nagano Parceiro (Nữ)
2 11 7 3 1 19:8 11 24
Albirex Niigata (Nữ)
3 11 7 3 1 16:5 11 24
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
4 11 6 2 3 17:8 9 20
MyNavi Sendai (Nữ)
5 11 5 2 4 11:10 1 17
Cerezo Osaka (Nữ)
6 11 5 2 4 11:11 0 17
Urawa Red Diamonds (Nữ)
7 11 4 2 5 18:19 -1 14
Albirex Niigata (Nữ)
8 11 4 2 5 15:18 -3 14
NTV Beleza (Nữ)
9 11 3 4 4 14:17 -3 13
MyNavi Sendai (Nữ)
10 11 2 1 8 8:23 -15 7
Sanfrecce Hiroshima (Nữ)
11 11 1 3 7 10:21 -11 6
Omiya Ardija (Nữ)
12 11 0 3 8 2:21 -19 3
Nojima Stella (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 10:3 7 13
Urawa Red Diamonds (Nữ)
2 6 4 1 1 10:4 6 13
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
3 5 4 0 1 16:5 11 12
Nojima Stella (Nữ)
4 5 3 2 0 11:3 8 11
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
5 5 2 2 1 5:2 3 8
Đội bóng đá nữ INAC Kobe Leonessa
6 5 2 2 1 7:8 -1 8
MyNavi Sendai (Nữ)
7 6 2 1 3 6:9 -3 7
Sanfrecce Hiroshima (Nữ)
8 6 2 1 3 9:14 -5 7
Albirex Niigata (Nữ)
9 5 2 0 3 6:7 -1 6
NTV Beleza (Nữ)
10 5 2 0 3 5:7 -2 6
Cerezo Osaka (Nữ)
11 6 0 3 3 4:8 -4 3
Nagano Parceiro (Nữ)
12 6 0 1 5 1:9 -8 1
Nojima Stella (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 12:3 9 13
Nagano Parceiro (Nữ)
2 6 4 1 1 8:5 3 13
Albirex Niigata (Nữ)
3 5 3 2 0 6:1 5 11
Sanfrecce Hiroshima (Nữ)
4 6 3 2 1 6:4 2 11
Urawa Red Diamonds (Nữ)
5 6 3 0 3 6:8 -2 9
Cerezo Osaka (Nữ)
6 6 2 2 2 9:11 -2 8
Nojima Stella (Nữ)
7 5 2 1 2 9:5 4 7
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
8 5 2 1 2 7:5 2 7
MyNavi Sendai (Nữ)
9 6 1 2 3 7:9 -2 5
Cerezo Osaka (Nữ)
10 5 1 0 4 6:13 -7 3
Omiya Ardija (Nữ)
11 5 0 2 3 1:12 -11 2
Nagano Parceiro (Nữ)
12 5 0 0 5 2:14 -12 0
AS Elfen Saitama (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười Một 2024, 13:00