Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Omiya Ardija (Nữ) vs JEF United Ichihara Chiba (Nữ) 17/04/2022

Trận đấu tiếp theo Omiya Ardija (Nữ) - JEF United Ichihara Chiba (Nữ) on 30/11/2024

Omiya Ardija (Nữ) OAV

Chi tiết trận đấu

JEF United Ichihara Chiba (Nữ) UIC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1
Omiya Ardija (Nữ) OAV

Phỏng đoán

JEF United Ichihara Chiba (Nữ) UIC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 9%
    1
  • 80%
    x
  • 11%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Omiya Ardija (Nữ) OAV

    Số liệu thống kê H2H

    JEF United Ichihara Chiba (Nữ) UIC
    • 0thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 7
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 1
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 21/04/24 14:00
    Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) JEF United Ichihara Chiba (Nữ) JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
    0 0
    TTG 09/03/24 12:00
    JEF United Ichihara Chiba (Nữ) JEF United Ichihara Chiba (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
    1 1
    TTG 27/05/23 13:00
    Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) JEF United Ichihara Chiba (Nữ) JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
    2 4
    TTG 18/03/23 12:00
    JEF United Ichihara Chiba (Nữ) JEF United Ichihara Chiba (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
    1 0
    TTG 17/04/22 12:00
    Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) JEF United Ichihara Chiba (Nữ) JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
    1 1

    Resultados mais recentes: Omiya Ardija (Nữ)

    Resultados mais recentes: JEF United Ichihara Chiba (Nữ)

    Omiya Ardija (Nữ) OAV

    Bảng xếp hạng

    JEF United Ichihara Chiba (Nữ) UIC
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 16 2 2 35:9 26 50
    2 20 13 3 4 40:24 16 42
    3 20 10 4 6 32:18 14 34
    4 20 9 7 4 26:18 8 34
    5 20 9 4 7 25:16 9 31
    6 20 7 4 9 24:26 -2 25
    7 20 5 6 9 15:24 -9 21
    8 20 4 7 9 20:30 -10 19
    9 20 3 9 8 17:31 -14 18
    10 20 2 7 11 13:31 -18 13
    11 20 2 7 11 13:33 -20 13
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 1 1 16:4 12 25
    2 10 6 1 3 22:13 9 19
    3 10 6 1 3 18:11 7 19
    4 10 4 4 2 12:6 6 16
    5 10 4 4 2 10:8 2 16
    6 10 4 3 3 11:7 4 15
    7 10 3 4 3 9:11 -2 13
    8 10 2 3 5 7:16 -9 9
    9 10 1 4 5 10:17 -7 7
    10 10 1 3 6 9:18 -9 6
    11 10 1 2 7 6:19 -13 5
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 1 1 19:5 14 25
    2 10 7 2 1 22:13 9 23
    3 10 5 3 2 16:10 6 18
    4 10 4 3 3 10:5 5 15
    5 10 5 0 5 13:10 3 15
    6 10 3 4 3 11:12 -1 13
    7 10 2 5 3 7:14 -7 11
    8 10 3 1 6 13:19 -6 10
    9 10 1 5 4 7:12 -5 8
    10 10 2 2 6 6:13 -7 8
    11 10 0 4 6 6:17 -11 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    17 Tháng Tư 2022, 12:00