Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs Banik Ostrava 07/11/2022

Trận đấu tiếp theo Banik Ostrava - Slavia Prague on 06/12/2024

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Banik Ostrava BAN
Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

Banik Ostrava BAN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 82%
    1
  • 9%
    x
  • 9%
    2
  • Slavia Prague SLA

    Chi tiết trận đấu

    Banik Ostrava BAN
    7 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (2)
    15
    Tổng số mũi chích ngừa
    5
    2
    Ảnh bị chặn
    1
    1
    Thủ môn cứu thua
    4
    10
    Fouls
    14
    2
    Thẻ vàng
    2
    14
    Đá phạt
    11
    6
    Đá phạt góc
    2
    1
    Ngoại vi
    0
    29
    Ném biên
    16

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Slavia Prague SLA

    Số liệu thống kê H2H

    Banik Ostrava BAN
    • 100% 5thắng
    • 0rút thăm
    • 0thắng
    • 14
    • Ghi bàn
    • 3
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 05/05/24 00:00
    Slavia Prague Slavia Prague Banik Ostrava Banik Ostrava
    5 0
    TTG 17/12/23 22:00
    Banik Ostrava Banik Ostrava Slavia Prague Slavia Prague
    2 3
    TTG 21/08/23 00:00
    Slavia Prague Slavia Prague Banik Ostrava Banik Ostrava
    1 0
    TTG 26/04/23 01:30
    Banik Ostrava Banik Ostrava Slavia Prague Slavia Prague
    0 2
    TTG 07/11/22 01:00
    Slavia Prague Slavia Prague Banik Ostrava Banik Ostrava
    3 1

    Resultados mais recentes: Slavia Prague

    Resultados mais recentes: Banik Ostrava

    Slavia Prague SLA

    Bảng xếp hạng

    Banik Ostrava BAN
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 30 20 8 2 70:29 41 68
    2 30 20 6 4 81:25 56 66
    3 30 17 6 7 55:29 26 57
    4 30 14 6 10 53:49 4 48
    5 30 13 7 10 36:38 -2 46
    6 30 10 11 9 45:40 5 41
    7 30 10 8 12 39:43 -4 38
    8 30 11 5 14 34:40 -6 38
    9 30 9 10 11 39:42 -3 37
    10 30 10 5 15 35:54 -19 35
    11 30 9 8 13 46:57 -11 35
    12 30 9 8 13 43:42 1 35
    13 30 8 8 14 38:63 -25 32
    14 30 8 7 15 40:56 -16 31
    15 30 8 4 18 29:58 -29 28
    16 30 5 11 14 37:55 -18 26
    • Championship round
    • Placement matches
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 23 9 3 76:33 43 78
    2 35 24 6 5 98:31 67 78
    3 35 18 7 10 60:38 22 61
    4 35 15 7 13 56:58 -2 52
    5 35 13 11 11 40:46 -6 50
    6 35 12 12 11 53:47 6 48
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 11 9 15 53:50 3 42
    2 35 11 9 15 45:67 -22 42
    3 35 10 10 15 49:63 -14 40
    4 35 11 4 20 38:63 -25 37
    5 35 7 13 15 43:60 -17 34
    6 35 8 9 18 41:64 -23 33
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 36:14 22 34
    2 15 14 1 0 54:7 47 43
    3 15 10 2 3 32:13 19 32
    4 15 6 4 5 27:25 2 22
    5 15 8 3 4 18:13 5 27
    6 15 5 5 5 25:22 3 20
    7 15 5 5 5 23:20 3 20
    8 15 5 2 8 15:21 -6 17
    9 15 4 8 3 22:17 5 20
    10 15 6 2 7 19:25 -6 20
    11 15 5 6 4 25:21 4 21
    12 15 6 1 8 22:23 -1 19
    13 15 5 6 4 21:23 -2 21
    14 15 4 4 7 22:29 -7 16
    15 15 6 2 7 15:21 -6 20
    16 15 5 4 6 24:26 -2 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 17 1 0 66:8 58 52
    2 18 12 4 2 41:18 23 40
    3 18 10 3 5 35:20 15 33
    4 17 8 5 4 20:15 5 29
    5 17 6 5 6 27:26 1 23
    6 17 5 5 7 27:26 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 7 7 4 25:25 0 28
    2 18 6 7 5 27:24 3 25
    3 18 8 1 9 30:28 2 25
    4 17 6 5 6 27:28 -1 23
    5 17 7 2 8 18:23 -5 23
    6 17 4 5 8 22:31 -9 17
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 34:15 19 34
    2 15 6 5 4 27:18 9 23
    3 15 7 4 4 23:16 7 25
    4 15 8 2 5 26:24 2 26
    5 15 5 4 6 18:25 -7 19
    6 15 5 6 4 20:18 2 21
    7 15 5 3 7 16:23 -7 18
    8 15 6 3 6 19:19 0 21
    9 15 5 2 8 17:25 -8 17
    10 15 4 3 8 16:29 -13 15
    11 15 4 2 9 21:36 -15 14
    12 15 3 7 5 21:19 2 16
    13 15 3 2 10 17:40 -23 11
    14 15 4 3 8 18:27 -9 15
    15 15 2 2 11 14:37 -23 8
    16 15 0 7 8 13:29 -16 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 5 1 35:15 20 38
    2 18 9 2 7 29:32 -3 29
    3 17 8 4 5 25:18 7 28
    4 18 7 7 4 26:21 5 28
    5 17 7 5 5 32:23 9 26
    6 18 5 6 7 20:31 -11 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 3 8 6 23:22 1 17
    2 18 4 4 10 19:33 -14 16
    3 17 4 3 10 22:39 -17 15
    4 18 4 2 12 20:40 -20 14
    5 17 4 2 11 20:42 -22 14
    6 18 1 8 9 16:32 -16 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và Baník Ostrava khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà là 4-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 14 trận, có 4 trận hòa trong khi Baník Ostrava thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 47-14 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

    Trong 45 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 24 trận, có 14 trận hòa trong khi Baník Ostrava thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 85-47 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

    Trận thắng gần đây nhất của Baník Ostrava trên sân của SK Slavia Praha là ở năm 2012.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    7 Tháng Mười Một 2022, 01:00
    Trọng tài:
    Batik Tomas, Cộng Hòa Séc
    Sân vận động:
    Sinobo Stadium, Prague, Cộng Hòa Séc
    Dung tích:
    21000