Thụy Điển (Nữ) vs Ý (Nữ) 26/07/2017
Last match Thụy Điển (Nữ) - Ý (Nữ) on 29/07/2023
-
26/07/17
02:45
|
Vòng 3
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:3
49
%
Sở hữu bóng
51
%
4 (4)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
6 (4)
11
Tổng số mũi chích ngừa
10
3
Ảnh bị chặn
0
3
Thủ môn cứu thua
2
12
Fouls
9
0
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
13
11
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
4
28
Ném biên
19
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 11
- Ghi bàn
- 6
- 3
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
29/07/23
15:30
Thụy Điển (Nữ)
Ý (Nữ)
5
0
DKT (HP)
23/02/22
19:05
Thụy Điển (Nữ)
Ý (Nữ)
1
1
TTG
10/10/18
00:15
Ý (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
1
0
TTG
26/07/17
02:45
Thụy Điển (Nữ)
Ý (Nữ)
2
3
TTG
17/07/13
02:30
Thụy Điển (Nữ)
Ý (Nữ)
3
1
Resultados mais recentes: Thụy Điển (Nữ)
TTG
30/10/24
02:00
Thụy Điển (Nữ)
Luxembourg (Nữ)
8
0
TTG
26/10/24
01:30
Luxembourg (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
0
4
TTG
17/07/24
01:00
Thụy Điển (Nữ)
Anh (Nữ)
0
0
TTG
13/07/24
03:10
Pháp (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
2
1
TTG
05/06/24
00:30
Thụy Điển (Nữ)
Ireland (Nữ)
1
0
Resultados mais recentes: Ý (Nữ)
TTG
30/10/24
01:15
Ý (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
1
1
TTG
26/10/24
00:15
Ý (Nữ)
Malta (Nữ)
5
0
TTG
17/07/24
01:00
Ý (Nữ)
Phần Lan (Nữ)
4
0
TTG
13/07/24
02:45
Hà Lan (Nữ)
Ý (Nữ)
0
0
TTG
05/06/24
00:15
Ý (Nữ)
Na Uy (Nữ)
1
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:8 | -6 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
- Playoffs