Thụy Điển (Nữ) vs Portugal (Nữ) 18/07/2022
-
18/07/22
00:00
|
Vòng 3
-
- 5 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
3:0
18
Eriksson M.
21
Angeldal F.
30
Keneryd J.
45 + 7
Costa C.
Hiệp 2
2:0
54
Asllani K.
83
Borges A.
7 (4)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (4)
12
Tổng số mũi chích ngừa
7
1
Ảnh bị chặn
0
3
Thủ môn cứu thua
3
9
Fouls
9
2
Thẻ vàng
1
10
Đá phạt
13
7
Đá phạt góc
2
4
Ngoại vi
1
32
Ném biên
21
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
6
-
4
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 12
- Ghi bàn
- 2
- 6
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
18/07/22
00:00
Thụy Điển (Nữ)
Portugal (Nữ)
5
0
TTG
21/02/22
01:05
Portugal (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
0
4
TTG
11/03/20
04:00
Portugal (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
0
2
TTG
02/03/19
00:45
Portugal (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
2
1
Resultados mais recentes: Thụy Điển (Nữ)
TTG
30/10/24
02:00
Thụy Điển (Nữ)
Luxembourg (Nữ)
8
0
TTG
26/10/24
01:30
Luxembourg (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
0
4
TTG
17/07/24
01:00
Thụy Điển (Nữ)
Anh (Nữ)
0
0
TTG
13/07/24
03:10
Pháp (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
2
1
TTG
05/06/24
00:30
Thụy Điển (Nữ)
Ireland (Nữ)
1
0
Resultados mais recentes: Portugal (Nữ)
TTG
30/10/24
03:45
Portugal (Nữ)
Azerbaijan (Nữ)
4
0
TTG
25/10/24
20:00
Azerbaijan (Nữ)
Portugal (Nữ)
1
4
TTG
17/07/24
01:00
Portugal (Nữ)
Malta (Nữ)
3
1
TTG
13/07/24
01:00
Bosnia & Herzegovina (Nữ)
Portugal (Nữ)
0
0
TTG
05/06/24
02:00
Bắc Ireland (Nữ)
Portugal (Nữ)
1
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 14:0 | 14 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 6 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:10 | -6 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:11 | -10 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:0 | 9 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:2 | 6 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:4 | 4 | 7 |
|
|
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:8 | -4 | 1 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:10 | -6 | 1 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:3 | 5 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3:3 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:7 | -5 | 1 |
|
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
Thụy Điển đã bất bại 14 trận gần đây nhất.
Bồ Đào Nha đã bất bại 5 trận gần đây nhất.
Thụy Điển đã ghi ít nhất một bàn trong 20 trận liên tiếp.
Bồ Đào Nha đã ghi ít nhất một bàn trong 6 trận liên tiếp.