Thụy Điển (Nữ) vs Nga (Nữ) 22/07/2017
Last match Thụy Điển (Nữ) - Nga (Nữ) on 05/03/2018
-
22/07/17
00:00
|
Vòng 2
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:0
52
%
Sở hữu bóng
48
%
4 (11)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (5)
20
Tổng số mũi chích ngừa
8
5
Ảnh bị chặn
0
3
Thủ môn cứu thua
3
10
Fouls
9
1
Thẻ vàng
2
9
Đá phạt
11
7
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
0
44
Ném biên
20
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 12
- Ghi bàn
- 0
- 1
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
05/03/18
23:00
Thụy Điển (Nữ)
Nga (Nữ)
3
0
TTG
22/07/17
00:00
Thụy Điển (Nữ)
Nga (Nữ)
2
0
TTG
09/03/17
02:30
Thụy Điển (Nữ)
Nga (Nữ)
4
0
TTG
26/08/09
01:00
Thụy Điển (Nữ)
Nga (Nữ)
3
0
Resultados mais recentes: Thụy Điển (Nữ)
TTG
30/10/24
02:00
Thụy Điển (Nữ)
Luxembourg (Nữ)
8
0
TTG
26/10/24
01:30
Luxembourg (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
0
4
TTG
17/07/24
01:00
Thụy Điển (Nữ)
Anh (Nữ)
0
0
TTG
13/07/24
03:10
Pháp (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
2
1
TTG
05/06/24
00:30
Thụy Điển (Nữ)
Ireland (Nữ)
1
0
Resultados mais recentes: Nga (Nữ)
TTG
29/10/24
18:00
Nga (Nữ)
Haiti (Nữ)
2
1
TTG
27/10/24
00:00
Nga (Nữ)
Kenya
4
0
TTG
16/07/24
00:00
Nga (Nữ)
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu (Nữ)
0
0
TTG
13/07/24
01:00
Nga (Nữ)
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu (Nữ)
0
3
TTG
04/06/24
05:30
Uruguay
Nga (Nữ)
2
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:8 | -6 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
- Playoffs