Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Thành phố Đông Kim Thẩm Dương

Thành phố Đông Kim Thẩm Dương

Trung Quốc
Trung Quốc

Thành phố Đông Kim Thẩm Dương Resultados mais recentes

TTG 29/09/18 15:00
Thành phố Đông Kim Thẩm Dương Thành phố Đông Kim Thẩm Dương Nội Mông Caoshangfei Nội Mông Caoshangfei
0 3
TTG 22/09/18 15:00
Jilin Baijia Jilin Baijia Thành phố Đông Kim Thẩm Dương Thành phố Đông Kim Thẩm Dương
3 0
TTG 15/09/18 15:00
Thành phố Đông Kim Thẩm Dương Thành phố Đông Kim Thẩm Dương Zibo Cuju Zibo Cuju
0 3
TTG 08/09/18 15:00
Viện Công nghệ Bắc Kinh Viện Công nghệ Bắc Kinh Thành phố Đông Kim Thẩm Dương Thành phố Đông Kim Thẩm Dương
3 0
TTG 01/09/18 15:00
Thành phố Đông Kim Thẩm Dương Thành phố Đông Kim Thẩm Dương Hebei Elite Hebei Elite
0 3
TTG 25/08/18 16:00
Thành phố Shenyang Thành phố Shenyang Thành phố Đông Kim Thẩm Dương Thành phố Đông Kim Thẩm Dương
3 0
TTG 18/08/18 15:00
Thành phố Đông Kim Thẩm Dương Thành phố Đông Kim Thẩm Dương Qingdao Jonoon Qingdao Jonoon
0 3
TTG 11/08/18 15:00
Yinchuan Helanshan Yinchuan Helanshan Thành phố Đông Kim Thẩm Dương Thành phố Đông Kim Thẩm Dương
3 0
TTG 04/08/18 15:00
Thành phố Đông Kim Thẩm Dương Thành phố Đông Kim Thẩm Dương Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi
0 3
Đã hủ 28/07/18 15:30
Jiangsu Yancheng Dingli Jiangsu Yancheng Dingli Thành phố Đông Kim Thẩm Dương Thành phố Đông Kim Thẩm Dương

Thành phố Đông Kim Thẩm Dương Bàn

# Hình thức North TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 17 2 7 41:20 21 53
2 26 15 7 4 45:20 25 52
3 26 16 4 6 51:28 23 52
4 26 16 3 7 44:23 21 51
5 26 14 7 5 45:23 22 49
6 26 11 10 5 50:32 18 43
7 26 13 4 9 41:33 8 43
8 26 13 3 10 38:30 8 42
9 26 12 4 10 34:27 7 40
10 26 10 5 11 34:31 3 35
11 26 8 2 16 39:50 -11 26
12 26 7 3 16 29:49 -20 24
13 26 3 0 23 24:68 -44 9
14 26 0 0 26 0:81 -81 0
# Hình thức Overall TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 23 8 7 73:35 38 77
2 26 23 3 0 86:10 76 72
3 26 17 2 7 41:20 21 53
4 26 15 7 4 45:20 25 52
5 26 16 4 6 51:28 23 52
6 26 16 3 7 44:23 21 51
7 26 14 7 5 45:23 22 49
8 26 11 10 5 50:32 18 43
9 26 12 7 7 33:24 9 43
10 26 13 4 9 41:33 8 43
11 26 13 3 10 38:30 8 42
12 26 11 8 7 31:26 5 41
13 26 10 10 6 42:28 14 40
14 26 12 4 10 34:27 7 40
15 26 10 9 7 26:26 0 39
16 26 11 6 9 27:31 -4 39
17 26 10 5 11 34:31 3 35
18 26 8 9 9 29:23 6 33
19 26 8 9 9 24:24 0 33
20 26 8 9 9 22:28 -6 33
21 26 7 9 10 33:32 1 30
22 26 6 9 11 23:25 -2 27
23 26 8 2 16 39:50 -11 26
24 26 7 3 16 29:49 -20 24
25 26 3 2 21 18:73 -55 11
26 26 3 0 23 24:68 -44 9
27 26 0 0 26 0:78 -78 0
28 26 0 0 26 0:81 -81 0
Thành phố Đông Kim Thẩm Dương
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Thành phố Đông Kim Thẩm Dương
  • Viết tắt:
    DON
  • Sân vận động:
    Shenyang Urban Construction University Stadium