Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng đá U19 Bắc Ireland (Nữ) vs Iceland U19 (Nữ) 03/12/2024

Đội bóng đá U19 Bắc Ireland (Nữ) NIR

Chi tiết trận đấu

Iceland U19 (Nữ) ISL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Đội bóng đá U19 Bắc Ireland (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

4 / 5 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá nữ U19 châu Âu, Vòng loại được chơi với điểm 0: 0

1 / 5 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Iceland U19 (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

1 / 5 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá nữ U19 châu Âu, Vòng loại được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

13.00
Đội bóng đá U19 Bắc Ireland (Nữ) NIR

Số liệu thống kê đối sánh trước

Iceland U19 (Nữ) ISL
10 Diêm

1 - Thắng

3 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

5 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-17

6

23

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

7

12

  • 0.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 2.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.4
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.7'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.8
  • 29
  • Bàn thắng
  • 19

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng đá U19 Bắc Ireland (Nữ) NIR

Số liệu thống kê H2H

Iceland U19 (Nữ) ISL
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Đội bóng đá U19 Bắc Ireland (Nữ) NIR

Bảng xếp hạng

Iceland U19 (Nữ) ISL
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 13:1 12 9
Đội tuyển U19 Israel (Nữ)
2 3 2 0 1 5:5 0 6
3 3 1 0 2 2:5 -3 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 16:0 16 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 0 2 4:10 -6 3
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 6:0 6 9
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 0 2 5:4 1 3
Đội tuyển U19 Ba Lan (Nữ)
4 3 0 0 3 0:10 -10 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 12:2 10 6
2 3 2 0 1 10:2 8 6
Phần Lan U19 (Nữ)
3 3 2 0 1 3:2 1 6
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
4 3 0 0 3 1:20 -19 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 9:1 8 7
Ukraine U19 (Nữ)
2 3 1 2 0 4:0 4 5
3 3 1 1 1 6:3 3 4
4 3 0 0 3 2:17 -15 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 1 1 1 3:8 -5 4
Ukraine U19 (Nữ)
3 3 0 2 1 2:5 -3 2
4 3 0 1 2 2:9 -7 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 11:4 7 6
2 3 2 0 1 7:3 4 6
3 3 2 0 1 8:7 1 6
4 3 0 0 3 1:13 -12 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 14:2 12 5
2 3 1 2 0 5:2 3 5
3 3 1 2 0 7:0 7 5
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 0 2 6:3 3 3
4 3 0 0 3 0:13 -13 0
Bắc Macedonia U19 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 0 1 4:1 3 6
Armenia U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:0 13 9
2 3 2 0 1 6:2 4 6
3 3 1 0 2 3:6 -3 3
4 3 0 0 3 0:14 -14 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:1 2 4
Đức U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 3:1 2 4
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
3 2 0 0 2 0:4 -4 0
Croatia U19 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:0 8 6
Đội tuyển U19 Israel (Nữ)
2 2 1 0 1 3:5 -2 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 3:4 -1 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 2 0 0 5:1 4 6
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
Đội tuyển U19 Ba Lan (Nữ)
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:0 9 6
Đội tuyển U19 Israel (Nữ)
2 2 2 0 0 3:1 2 6
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 1 0 0 1 0:10 -10 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:1 8 6
Ukraine U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 6:1 5 4
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:0 9 6
2 2 1 0 1 2:7 -5 3
Ukraine U19 (Nữ)
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 1 0 1:1 0 1
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 11:3 8 6
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 1 0 0 1 1:5 -4 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:2 3 4
2 2 1 1 0 12:0 12 4
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 2 1 0 1 5:1 4 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
Armenia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:1 9 6
2 2 1 0 1 3:1 2 3
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 11:0 11 6
2 2 1 0 1 3:2 1 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
Phần Lan U19 (Nữ)
2 1 0 1 0 1:1 0 1
Đội tuyển U19 (Nữ) Anh
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Croatia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:1 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 2:3 -1 3
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 4:8 -4 3
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 5:3 2 3
Đức U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 10:1 9 3
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
Phần Lan U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
4 2 0 0 2 1:10 -9 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 4:0 4 4
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 2:13 -11 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 6:0 6 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 2 0 1 1 1:4 -3 1
4 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:7 -2 3
2 1 1 0 0 5:1 4 3
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:8 -8 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 7:0 7 4
2 1 0 1 0 2:2 0 1
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 2 0 0 2 0:15 -15 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 2 1 0 1 1:4 -3 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 2 0 0 2 0:9 -9 0
Bắc Macedonia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
Armenia U19 (Nữ)
3 2 1 0 1 3:4 -1 3
4 2 0 0 2 0:10 -10 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 3:3 0 3
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
2 1 0 1 0 1:1 0 1
Đức U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Bắc Macedonia U19 (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười Hai 2024, 19:00