Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

St. Johnstone (Nữ) vs Cô gái Glasgow (Phụ nữ) 22/09/2019

St. Johnstone (Nữ)

Chi tiết trận đấu

Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 0:0
St. Johnstone (Nữ)

Chi tiết trận đấu

Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
44 %
Sở hữu bóng
56 %
5 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (2)
8
Tổng số mũi chích ngừa
6
0
Thẻ vàng
1
8
Đá phạt góc
2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
St. Johnstone (Nữ)

Số liệu thống kê H2H

Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
  • 100% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 0
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/03/24 03:15
Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ) St. Johnstone (Nữ) St. Johnstone (Nữ)
0 3
TTG 22/09/19 21:03
St. Johnstone (Nữ) St. Johnstone (Nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
1 0
TTG 03/06/18 23:00
Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ) St. Johnstone (Nữ) St. Johnstone (Nữ)
0 3

Resultados mais recentes: St. Johnstone (Nữ)

Resultados mais recentes: Cô gái Glasgow (Phụ nữ)

St. Johnstone (Nữ)

Bảng xếp hạng

Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 15 2 2 76:8 68 47
Montrose FC (Nữ)
2 19 15 2 2 72:12 60 47
Dundee United (Phụ nữ)
3 19 14 3 2 94:16 78 45
Đội bóng đá nữ Aberdeen
4 19 14 3 2 66:14 52 45
Queens Park Lfc (Nữ)
5 19 13 2 4 64:11 53 41
Partick Thistle LFC (Nữ
6 19 8 2 9 43:39 4 26
Spartans WFC (Phụ nữ)
7 19 5 7 7 28:32 -4 22
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
8 19 5 3 11 17:67 -50 18
Rangers L (Phụ nữ)
9 19 4 2 13 16:52 -36 14
Motherwell LFC (Phụ nữ)
10 19 3 2 14 19:71 -52 11
Thành phố Glasgow (Nữ)
11 19 2 1 16 10:93 -83 7
Hibernian (Nữ)
12 19 1 1 17 12:102 -90 4
Celtic LFC (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 44:7 37 28
2 8 8 0 0 38:2 36 24
Montrose FC (Nữ)
3 10 7 2 1 39:9 30 23
Celtic LFC (Nữ)
4 9 6 2 1 40:10 30 20
Đội bóng đá nữ Aberdeen
5 9 6 1 2 30:4 26 19
Partick Thistle LFC (Nữ
6 10 2 4 4 14:18 -4 10
Rangers L (Phụ nữ)
7 9 3 1 5 13:19 -6 10
Spartans WFC (Phụ nữ)
8 10 2 2 6 7:36 -29 8
Spartans WFC (Phụ nữ)
9 10 2 1 7 9:25 -16 7
Dundee United (Phụ nữ)
10 10 2 1 7 7:34 -27 7
Hibernian (Nữ)
11 9 1 0 8 4:50 -46 3
Hibernian (Nữ)
12 9 0 0 9 5:53 -48 0
Celtic LFC (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 54:6 48 25
Partick Thistle LFC (Nữ
2 11 7 2 2 38:6 32 23
3 10 7 1 2 34:7 27 22
Rangers L (Phụ nữ)
4 9 7 1 1 27:5 22 22
Queens Park Lfc (Nữ)
5 8 6 1 1 28:5 23 19
Dundee United (Phụ nữ)
6 10 5 1 4 30:20 10 16
Thành phố Glasgow (Nữ)
7 9 3 3 3 14:14 0 12
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
8 9 3 1 5 10:31 -21 10
Rangers L (Phụ nữ)
9 9 2 1 6 7:27 -20 7
Motherwell LFC (Phụ nữ)
10 9 1 1 7 12:37 -25 4
Thành phố Glasgow (Nữ)
11 10 1 1 8 6:43 -37 4
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
12 10 1 1 8 7:49 -42 4
Spartans WFC (Phụ nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Chín 2019, 21:03