Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội tuyển U19 Áo (Nữ) vs Đội bóng đá nữ U19 Quần đảo Faroe 30/11/2024

Đội tuyển U19 Áo (Nữ) AUT

Chi tiết trận đấu

Đội bóng đá nữ U19 Quần đảo Faroe FRO
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 7:1

Phỏng đoán

2 / 4 của trận đấu cuối cùng Đội tuyển U19 Áo (Nữ) trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

2 / 4 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá nữ U19 châu Âu, Vòng loại ghi ít nhất 1 bàn

4 / 6 của trận đấu cuối cùng Đội bóng đá nữ U19 Quần đảo Faroe trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

3 / 3 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá nữ U19 châu Âu, Vòng loại ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Đội tuyển U19 Áo (Nữ) AUT

Số liệu thống kê đối sánh trước

Đội bóng đá nữ U19 Quần đảo Faroe FRO
4 Diêm

2 - Thắng

1 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

6 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+7

11

4

Ghi bàn

Thừa nhận

-8

6

14

  • 2.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.3
  • 24'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28'
  • 3.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 15
  • Bàn thắng
  • 20

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội tuyển U19 Áo (Nữ) AUT

Số liệu thống kê H2H

Đội bóng đá nữ U19 Quần đảo Faroe FRO
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Đội tuyển U19 Áo (Nữ) AUT

Bảng xếp hạng

Đội bóng đá nữ U19 Quần đảo Faroe FRO
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 13:1 12 9
Đội tuyển U19 Israel (Nữ)
2 3 2 0 1 5:5 0 6
3 3 1 0 2 2:5 -3 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 16:0 16 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 0 2 4:10 -6 3
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 6:0 6 9
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 0 2 5:4 1 3
Đội tuyển U19 Ba Lan (Nữ)
4 3 0 0 3 0:10 -10 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 12:2 10 6
2 3 2 0 1 10:2 8 6
Phần Lan U19 (Nữ)
3 3 2 0 1 3:2 1 6
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
4 3 0 0 3 1:20 -19 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 9:1 8 7
Ukraine U19 (Nữ)
2 3 1 2 0 4:0 4 5
3 3 1 1 1 6:3 3 4
4 3 0 0 3 2:17 -15 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 1 1 1 3:8 -5 4
Ukraine U19 (Nữ)
3 3 0 2 1 2:5 -3 2
4 3 0 1 2 2:9 -7 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 11:4 7 6
2 3 2 0 1 7:3 4 6
3 3 2 0 1 8:7 1 6
4 3 0 0 3 1:13 -12 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 16:1 15 9
2 3 2 0 1 6:3 3 6
3 3 1 0 2 6:6 0 3
4 3 0 0 3 0:18 -18 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 14:2 12 5
2 3 1 2 0 5:2 3 5
3 3 1 2 0 7:0 7 5
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 0 2 6:3 3 3
4 3 0 0 3 0:13 -13 0
Bắc Macedonia U19 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 0 1 4:1 3 6
Armenia U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:0 13 9
2 3 2 0 1 6:2 4 6
3 3 1 0 2 3:6 -3 3
4 3 0 0 3 0:14 -14 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:1 2 4
Đức U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 3:1 2 4
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
3 2 0 0 2 0:4 -4 0
Croatia U19 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
Luxembourg U19 (N)
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:0 12 9
2 3 2 0 1 4:5 -1 6
3 3 1 0 2 5:7 -2 3
4 3 0 0 3 1:10 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
Đội tuyển U19 Nữ Thổ Nh Kỳ
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:0 8 6
Đội tuyển U19 Israel (Nữ)
2 2 1 0 1 3:5 -2 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 3:4 -1 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 2 0 0 5:1 4 6
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
Đội tuyển U19 Ba Lan (Nữ)
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:0 9 6
Đội tuyển U19 Israel (Nữ)
2 2 2 0 0 3:1 2 6
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 1 0 0 1 0:10 -10 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:1 8 6
Ukraine U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 6:1 5 4
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:0 9 6
2 2 1 0 1 2:7 -5 3
Ukraine U19 (Nữ)
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 1 0 1:1 0 1
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 11:3 8 6
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 1 0 0 1 1:5 -4 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 14:0 14 6
2 2 1 0 1 4:2 2 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:2 3 4
2 2 1 1 0 12:0 12 4
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 2 1 0 1 5:1 4 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
Armenia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:1 9 6
2 2 1 0 1 3:1 2 3
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 11:0 11 6
2 2 1 0 1 3:2 1 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
Phần Lan U19 (Nữ)
2 1 0 1 0 1:1 0 1
Đội tuyển U19 (Nữ) Anh
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Croatia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
Đội tuyển U19 Liechtenstein (Nữ)
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 1 0 1 4:5 -1 3
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
Hungary U19 (Nữ)
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:1 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 2:3 -1 3
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 4:8 -4 3
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 5:3 2 3
Đức U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 10:1 9 3
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
Phần Lan U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
4 2 0 0 2 1:10 -9 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 4:0 4 4
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 2:13 -11 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 6:0 6 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 2 0 1 1 1:4 -3 1
4 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:7 -2 3
2 1 1 0 0 5:1 4 3
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:8 -8 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 1 0 1 5:4 1 3
4 2 0 0 2 0:13 -13 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 7:0 7 4
2 1 0 1 0 2:2 0 1
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 2 0 0 2 0:15 -15 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 2 1 0 1 1:4 -3 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 2 0 0 2 0:9 -9 0
Bắc Macedonia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
Armenia U19 (Nữ)
3 2 1 0 1 3:4 -1 3
4 2 0 0 2 0:10 -10 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 3:3 0 3
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
2 1 0 1 0 1:1 0 1
Đức U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Bắc Macedonia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
Luxembourg U19 (N)
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 2 1 0 1 2:4 -2 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 2 0 0 2 0:8 -8 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
Đội tuyển U19 Nữ Thổ Nh Kỳ
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười Một 2024, 18:00