Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội tuyển U19 Estonia (Nữ) vs Georgia U19 (Phụ nữ) 06/04/2024

Đội tuyển U19 Estonia (Nữ) EST

Chi tiết trận đấu

Georgia U19 (Phụ nữ) GEO
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:1

Phỏng đoán

7 / 8 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Đội tuyển U19 Estonia (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

5 / 6 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá nữ U19 châu Âu, Vòng loại được chơi với điểm 0: 0

6 / 7 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Georgia U19 (Phụ nữ) được chơi với số điểm 0: 0

6 / 7 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá nữ U19 châu Âu, Vòng loại được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

11.00
Đội tuyển U19 Estonia (Nữ) EST

Số liệu thống kê đối sánh trước

Georgia U19 (Phụ nữ) GEO
8 Diêm

5 - Thắng

0 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

7 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+8

17

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-16

6

22

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 3.1
  • 28'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 22.5'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4
  • 26
  • Bàn thắng
  • 28

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội tuyển U19 Estonia (Nữ) EST

Số liệu thống kê H2H

Georgia U19 (Phụ nữ) GEO
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Đội tuyển U19 Estonia (Nữ) EST

Bảng xếp hạng

Georgia U19 (Phụ nữ) GEO
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:0 7 9
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 0 1 2 2:4 -2 1
4 3 0 1 2 1:8 -7 1
Đội tuyển U19 Estonia (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 2 0 1 5:1 4 6
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 1 1 1 10:3 7 4
3 3 1 1 1 6:5 1 4
4 3 0 0 3 0:16 -16 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 12:2 10 7
Hungary U19 (Nữ)
2 3 2 1 0 5:1 4 7
3 3 1 0 2 8:5 3 3
4 3 0 0 3 1:18 -17 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 16:1 15 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
Đức U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 8:10 -2 3
4 3 0 0 3 0:13 -13 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:1 14 9
2 3 2 0 1 9:3 6 6
Serbia U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 0 0 3 0:18 -18 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 6:0 6 9
Belarus U19 (Nữ)
2 3 1 1 1 7:5 2 4
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 3 0 0 3 3:10 -7 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 35:0 35 9
2 3 2 0 1 4:5 -1 6
3 3 1 0 2 4:19 -15 3
4 3 0 0 3 3:22 -19 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 16:0 16 9
2 3 2 0 1 12:1 11 6
Georgia U19 (Phụ nữ)
3 3 1 0 2 3:21 -18 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 21:3 18 9
2 3 2 0 1 8:5 3 6
3 3 0 1 2 1:10 -9 1
4 3 0 1 2 0:12 -12 1
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:1 13 9
2 3 2 0 1 11:2 9 6
3 3 1 0 2 1:12 -11 3
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:2 13 9
2 3 1 1 1 5:5 0 4
3 3 0 2 1 1:6 -5 2
4 3 0 1 2 1:9 -8 1
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 9:3 6 4
2 2 1 1 0 4:3 1 4
3 2 0 0 2 0:7 -7 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:0 14 9
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 1 1 4:9 -5 4
4 3 0 0 3 0:8 -8 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 2 0 1 11:4 7 6
3 3 1 0 2 6:8 -2 3
4 3 0 0 3 2:14 -12 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:1 6 9
2 3 1 1 1 1:1 0 4
3 3 0 2 1 1:4 -3 2
4 3 0 1 2 0:3 -3 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:0 8 9
2 3 2 0 1 9:1 8 6
3 3 1 0 2 1:9 -8 3
4 3 0 0 3 0:8 -8 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 11:2 9 7
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 1 1 4:5 -1 4
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 15:1 14 9
2 3 2 0 1 7:3 4 6
3 3 0 1 2 2:4 -2 1
4 3 0 1 2 1:17 -16 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:1 11 9
2 3 1 1 1 4:4 0 4
3 3 1 0 2 3:10 -7 3
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 2 0 1 6:2 4 6
3 3 1 0 2 2:4 -2 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 2 0 1 10:3 7 6
3 3 1 0 2 5:5 0 3
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 0 1 14:2 12 6
3 3 1 0 2 10:5 5 3
4 3 0 0 3 0:27 -27 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 2 0 1 10:5 5 6
3 3 1 0 2 6:7 -1 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:0 7 7
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 1 1 6:3 3 4
4 3 0 0 3 2:13 -11 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 8:1 7 4
2 2 1 1 0 4:2 2 4
3 2 0 0 2 1:10 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 1 0 1 3:2 1 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 2 2 0 0 5:0 5 6
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 2 1 0 1 9:2 7 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 11:1 10 6
Hungary U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 4:1 3 4
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 1 0 0 1 0:8 -8 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 1 1 0 0 1:0 1 3
Đức U19 (Nữ)
3 2 1 0 1 8:9 -1 3
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 11:1 10 6
2 1 1 0 0 2:0 2 3
Serbia U19 (Nữ)
3 2 1 0 1 4:4 0 3
4 1 0 0 1 0:6 -6 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 4:0 4 6
Belarus U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 7:3 4 4
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 32:0 32 6
2 2 1 0 1 2:4 -2 3
3 1 1 0 0 3:2 1 3
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 15:0 15 6
2 2 1 0 1 3:1 2 3
Georgia U19 (Phụ nữ)
3 1 0 0 1 0:9 -9 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 16:1 15 6
2 2 1 0 1 5:5 0 3
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 7:2 5 3
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:2 8 6
2 2 1 1 0 3:2 1 4
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 6:0 6 3
2 1 0 1 0 3:3 0 1
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 1:2 -1 3
3 1 0 1 0 2:2 0 1
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 2 1 0 1 5:4 1 3
3 2 1 0 1 8:2 6 3
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:0 3 6
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 2 0 1 1 1:4 -3 1
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:0 3 6
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 2 1 0 1 1:5 -4 3
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 9:2 7 4
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 13:0 13 6
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
4 1 0 0 1 0:6 -6 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 0 1 1 1:4 -3 1
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 1:3 -2 0
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:1 3 6
2 2 2 0 0 5:0 5 6
3 1 1 0 0 2:0 2 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 7:3 4 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 2 2 0 0 13:0 13 6
3 1 1 0 0 10:0 10 3
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:1 2 6
2 2 1 0 1 5:5 0 3
3 1 0 0 1 1:4 -3 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:0 5 4
2 2 1 0 1 3:3 0 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 1 0 0 1 1:5 -4 0
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:1 2 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 0 1 1 1:2 -1 1
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
Đội tuyển U19 Estonia (Nữ)
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 2 1 0 1 3:2 1 3
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 1:9 -8 0
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 2 1 0 1 5:4 1 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 8:4 4 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
Thụy Điển U19 (Nữ)
4 2 0 0 2 1:10 -9 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 9:1 8 3
2 2 1 0 1 2:3 -1 3
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 2 1 0 1 7:3 4 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 0:12 -12 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:2 1 4
2 1 1 0 0 2:0 2 3
Bỉ U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 2:8 -6 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 0 0 2 1:17 -16 0
4 2 0 0 2 2:20 -18 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 9:0 9 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 2 1 0 1 3:12 -9 3
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:2 3 3
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 0 1 1 0:9 -9 1
4 2 0 0 2 1:10 -9 0
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 2 0 0 2 0:12 -12 0
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 2 0 2 0 1:1 0 2
3 1 0 0 1 2:3 -1 0
4 2 0 0 2 1:9 -8 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 0 1 0 3:3 0 1
3 1 0 0 1 0:6 -6 0
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 2 1 0 1 2:7 -5 3
3 1 0 1 0 2:2 0 1
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 1 1 0 0 3:2 1 3
3 1 0 0 1 1:4 -3 0
4 2 0 0 2 2:11 -9 0
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 2 1 0 1 1:1 0 3
3 2 0 1 1 0:2 -2 1
4 1 0 1 0 0:0 0 1
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 2 1 0 1 5:1 4 3
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
4 2 0 0 2 0:3 -3 0
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 0 1 1 2:4 -2 1
4 2 0 0 2 1:9 -8 0
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 2 1 0 1 6:3 3 3
3 2 0 1 1 1:11 -10 1
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 1 0 1 3:7 -4 3
4 2 0 1 1 0:2 -2 1
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
3 2 0 0 2 0:4 -4 0
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 1 0 1 5:2 3 3
4 2 0 0 2 0:17 -17 0
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
3 2 0 0 2 0:5 -5 0
4 2 0 0 2 0:22 -22 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:1 8 6
2 1 1 0 0 4:1 3 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:1 4 4
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 7:0 7 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 1:3 -2 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Tư 2024, 20:00