Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tây Ban Nha U19 (Nữ) vs Bắc Ireland U19 27/11/2024

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Tây Ban Nha U19 (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

2 / 6 trận đấu cuối cùng trong Vòng loại Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

1.06
Tây Ban Nha U19 (Nữ) ESP

Số liệu thống kê đối sánh trước

Bắc Ireland U19 NIR
10 Diêm

8 - Thắng

1 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+29

33

4

Ghi bàn

Thừa nhận

-8

7

15

  • 3.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.7
  • 0.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 25.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 37
  • Bàn thắng
  • 22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tây Ban Nha U19 (Nữ) ESP

Số liệu thống kê H2H

Bắc Ireland U19 NIR
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Tây Ban Nha U19 (Nữ) ESP

Bảng xếp hạng

Bắc Ireland U19 NIR
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 8:0 8 3
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 0:8 -8 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
Israel U19 (Nữ)
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Israel U19 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 1 0 0 1 0:1 -1
4 1 0 0 1 0:4 -4
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 8:0 8 3
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0 Israel U19 (Nữ)
2 0 0 0 0 0:0 0
3 1 0 0 1 0:2 -2
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 1 0 0 1 0:8 -8 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 0 0 0 0 0:0 0 0 Israel U19 (Nữ)
3 0 0 0 0 0:0 0 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Mười Một 2024, 19:00