Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Universitatea Cluj 08/12/2019

Viitorul Pandurii Targu Jiu PAN

Chi tiết trận đấu

Universitatea Cluj UCL
Viitorul Pandurii Targu Jiu PAN

Chi tiết trận đấu

Universitatea Cluj UCL
50 %
Sở hữu bóng
50 %
4 (12)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (4)
16
Tổng số mũi chích ngừa
8
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
3
3
Đá phạt góc
1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viitorul Pandurii Targu Jiu PAN

Số liệu thống kê H2H

Universitatea Cluj UCL
  • 0thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 4
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 18/09/21 16:00
Universitatea Cluj Universitatea Cluj Viitorul Pandurii Targu Jiu Viitorul Pandurii Targu Jiu
0 0
TTG 14/04/21 22:00
Universitatea Cluj Universitatea Cluj Viitorul Pandurii Targu Jiu Viitorul Pandurii Targu Jiu
1 1
TTG 20/02/21 17:00
Viitorul Pandurii Targu Jiu Viitorul Pandurii Targu Jiu Universitatea Cluj Universitatea Cluj
0 0
TTG 05/10/20 23:00
Universitatea Cluj Universitatea Cluj Viitorul Pandurii Targu Jiu Viitorul Pandurii Targu Jiu
2 0
TTG 08/12/19 22:55
Viitorul Pandurii Targu Jiu Viitorul Pandurii Targu Jiu Universitatea Cluj Universitatea Cluj
1 1

Resultados mais recentes: Viitorul Pandurii Targu Jiu

Resultados mais recentes: Universitatea Cluj

Viitorul Pandurii Targu Jiu PAN

Bảng xếp hạng

Universitatea Cluj UCL
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 10 1 1 26:9 17 31
2 13 7 6 0 16:4 12 27
3 13 7 3 3 20:15 5 24
4 12 7 2 3 20:12 8 23
5 14 6 5 3 14:9 5 23
Ceahlaul Piatra Neamt
6 13 6 4 3 17:10 7 22
Metalul Buzau
7 12 6 2 4 19:15 4 20
8 12 6 2 4 14:12 2 20
9 12 6 2 4 13:11 2 20
10 13 5 3 5 17:13 4 18
11 12 5 2 5 16:16 0 17
12 13 4 5 4 12:16 -4 17
Concordia Chiajna
13 12 4 4 4 20:13 7 16
14 13 4 3 6 12:16 -4 15
15 12 4 2 6 15:15 0 14
16 12 3 2 7 11:16 -5 11
17 12 2 5 5 7:13 -6 11
18 12 2 4 6 11:14 -3 10
19 13 3 1 9 7:17 -10 10
20 12 2 2 8 5:18 -13 8
21 13 2 0 11 6:34 -28 6
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 20:5 15 21
2 7 5 0 2 10:5 5 15
Metalul Buzau
3 7 4 2 1 10:4 6 14
4 7 4 2 1 11:6 5 14
5 6 4 1 1 13:6 7 13
Metalul Buzau
6 6 4 1 1 10:5 5 13
7 7 3 4 0 8:3 5 13
8 7 4 1 2 7:7 0 13
9 6 3 1 2 10:5 5 10
10 6 3 1 2 9:4 5 10
11 7 3 1 3 5:8 -3 10
12 5 3 0 2 8:6 2 9
13 7 3 0 4 9:11 -2 9
14 6 2 2 2 6:8 -2 8
AFC Campulung Muscel 2022
15 6 1 4 1 7:4 3 7
16 5 2 1 2 4:4 0 7
17 6 1 3 2 4:5 -1 6
18 5 1 3 1 3:4 -1 6
19 6 2 0 4 4:15 -11 6
20 6 1 2 3 3:8 -5 5
21 6 1 1 4 4:10 -6 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 2 0 8:1 7 14
2 7 4 1 2 10:8 2 13
3 7 3 2 2 11:9 2 11
4 6 3 1 2 10:7 3 10
5 5 3 1 1 6:4 2 10
6 6 3 1 2 9:9 0 10
7 6 3 0 3 13:9 4 9
8 7 2 3 2 4:4 0 9
Resita
9 7 2 3 2 6:8 -2 9
Concordia Chiajna
10 7 1 5 1 4:4 0 8
Ceahlaul Piatra Neamt
11 7 2 2 3 7:8 -1 8
12 6 2 1 3 7:6 1 7
13 6 1 3 2 3:5 -2 6
14 5 2 0 3 3:7 -4 6
15 6 1 2 3 3:8 -5 5
16 5 1 1 3 9:9 0 4
17 7 1 1 5 8:10 -2 4
18 6 1 1 4 6:11 -5 4
19 6 1 0 5 2:10 -8 3
20 6 0 0 6 2:9 -7 0
21 7 0 0 7 2:19 -17 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Mười Hai 2019, 22:55