Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Andorra U19 (Women) vs Lithuania U19 (Nữ) 07/04/2023

Andorra U19 (Women) AND

Chi tiết trận đấu

Lithuania U19 (Nữ) LTU
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:6

Phỏng đoán

7 / 7 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Andorra U19 (Women) không vẽ

7 / 7 của các trận đấu cuối cùng trong Vòng loại Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu không vẽ

6 / 9 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Lithuania U19 (Nữ) không vẽ

5 / 8 của các trận đấu cuối cùng trong Vòng loại Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Andorra U19 (Women) AND

Chi tiết trận đấu

Lithuania U19 (Nữ) LTU
3
Đá phạt góc
5

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Andorra U19 (Women) AND

Số liệu thống kê H2H

Lithuania U19 (Nữ) LTU
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Andorra U19 (Women) AND

Bảng xếp hạng

Lithuania U19 (Nữ) LTU
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 1 0 2 3:9 -6 3
Ba Lan U19 (Nữ)
4 3 0 0 3 0:14 -14 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 9:1 8 7
2 3 2 0 1 3:2 1 6
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
Lithuania U19 (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 10:6 4 7
Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
2 3 2 1 0 7:4 3 7
3 3 1 0 2 6:6 0 3
4 3 0 0 3 3:10 -7 0
Kazakhstan U19 (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 11:2 9 7
2 3 2 1 0 9:1 8 7
3 3 1 0 2 2:10 -8 3
4 3 0 0 3 2:11 -9 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 9:2 7 9
2 3 1 1 1 10:4 6 4
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
3 3 1 1 1 2:2 0 4
4 3 0 0 3 1:14 -13 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:3 3 7
2 3 2 0 1 8:3 5 6
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 1 2 1:8 -7 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 13:2 11 7
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 1 1 1 8:2 6 4
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:0 7 9
2 3 2 0 1 3:6 -3 6
Azerbaijan U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 4:2 2 3
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
Montenegro U19 (Nữ)
  • Main round
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 11:0 11 9
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 1 0 2 14:4 10 3
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Main round
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 3 0 1 2 1:6 -5 1
Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
4 3 0 1 2 0:12 -12 1
  • Main round
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:4 6 6
2 2 1 0 1 7:4 3 3
Lithuania U19 (Nữ)
3 2 0 0 2 3:12 -9 0
Kazakhstan U19 (Nữ)
  • Main round
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 0 1 7:1 6 3
3 2 0 0 2 0:14 -14 0
  • Main round
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:1 4 4
2 2 1 1 0 2:1 1 4
3 2 0 0 2 0:5 -5 0
  • Main round
# Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 19:0 19 6
Serbia U19 (Nữ)
2 2 1 0 1 2:7 -5 3
Xứ Wales U19 (Nữ)
3 2 0 0 2 0:14 -14 0
Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
  • Main round
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 17:0 17 9
2 3 2 0 1 6:7 -1 6
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 0 3 2:16 -14 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:7 -3 6
2 3 2 0 1 7:6 1 6
3 3 1 1 1 9:5 4 4
4 3 0 1 2 1:3 -2 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 10:2 8 6
3 3 1 0 2 4:8 -4 3
4 3 0 0 3 2:15 -13 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 1 1 1 6:4 2 4
3 3 1 0 2 5:13 -8 3
4 3 0 1 2 1:10 -9 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:3 2 7
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 1 0 2 6:4 2 3
4 3 0 1 2 3:12 -9 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 8:2 6 6
3 3 1 0 2 4:10 -6 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 6:5 1 3
4 3 0 0 3 2:13 -11 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:1 11 9
2 3 2 0 1 8:2 6 6
3 3 1 0 2 5:8 -3 3
4 3 0 0 3 0:14 -14 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:3 3 6
2 3 1 1 1 8:4 4 4
3 3 1 1 1 3:7 -4 4
4 3 1 0 2 4:7 -3 3
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 9:3 6 6
2 3 2 0 1 6:3 3 6
3 3 1 0 2 1:6 -5 3
4 3 1 0 2 2:6 -4 3
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:2 4 6
2 2 1 0 1 6:5 1 3
3 2 0 0 2 1:6 -5 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:2 4 6
Azerbaijan U19 (Nữ)
2 2 1 0 1 6:3 3 3
3 2 0 0 2 0:7 -7 0
Montenegro U19 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:2 7 6
2 2 1 0 1 2:4 -2 3
3 2 0 0 2 2:7 -5 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 2:5 -3 3
3 2 0 0 2 0:9 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 13:0 13 6
2 2 1 0 1 5:2 3 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Ba Lan U19 (Nữ)
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 2 0 0 3:0 3 6
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
Lithuania U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 5:3 2 4
2 1 1 0 0 4:2 2 3
Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
3 2 0 0 2 3:6 -3 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
Kazakhstan U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 1 0 5:1 4 4
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 1 0 0 1 1:6 -5 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:2 6 6
2 2 1 0 1 1:1 0 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
4 1 0 0 1 0:8 -8 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:2 3 6
2 2 2 0 0 7:1 6 6
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 1 0 1:1 0 1
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:1 11 6
2 2 1 1 0 8:1 7 4
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 1 1 0 0 2:1 1 3
Azerbaijan U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
Slovakia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 2 1 0 1 13:1 12 3
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 2 0 1 1 0:3 -3 1
Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:2 1 3
2 1 1 0 0 5:1 4 3
Andorra U19 (Women)
3 1 0 0 1 2:7 -5 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 1 0 0 7:0 7 3
3 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 12:0 12 3
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
2 1 0 0 1 0:7 -7 0
Estonia U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Lithuania U19 (Nữ)
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 3:3 0 3
3 1 0 0 1 0:5 -5 0
4 1 0 0 1 1:4 -3 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 9:5 4 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 2 1 0 1 3:3 0 3
4 1 0 1 0 0:0 0 1
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 0 1 6:2 4 3
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
4 1 0 0 1 2:4 -2 0
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 14:0 14 6
2 2 1 0 1 5:3 2 3
3 1 1 0 0 3:0 3 3
4 1 0 1 0 1:1 0 1
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:2 3 3
2 1 0 1 0 2:2 0 1
3 2 0 0 2 1:4 -3 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 0 1 4:2 2 3
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 2 1 0 1 3:4 -1 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 2 1 0 1 4:2 2 3
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 1:3 -2 3
2 2 1 0 1 1:5 -4 3
3 1 0 1 0 2:2 0 1
4 1 0 0 1 1:6 -5 0
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 6:2 4 3
2 2 1 0 1 2:3 -1 3
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 0 0 1 2:4 -2 0
3 1 0 0 1 1:4 -3 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:0 3 3
Azerbaijan U19 (Nữ)
2 1 0 0 1 2:3 -1 0
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
Slovakia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:2 3 3
2 1 0 0 1 0:4 -4 0
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 7:0 7 3
2 1 0 0 1 0:5 -5 0
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 3:7 -4 3
Serbia U19 (Nữ)
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 2:2 0 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 6:4 2 4
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 1 1 0 0 3:0 3 3
4 2 0 0 2 3:7 -4 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 6:1 5 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 2 0 0 2 0:9 -9 0
4 2 0 0 2 1:5 -4 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 9:3 6 3
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 2 0 0 2 1:6 -5 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
1 1 0 1 0 1:1 0 1
2 2 0 1 1 1:2 -1 1
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 6:2 4 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:17 -17 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 1:5 -4 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 2 1 0 1 4:1 3 3
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
Montenegro U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 1:2 -1 3
3 1 0 0 1 1:3 -2 0
4 2 0 0 2 0:21 -21 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 2 1 0 1 4:4 0 3
3 2 0 1 1 0:8 -8 1
4 1 0 0 1 1:3 -2 0
Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 7:2 5 3
2 1 0 0 1 2:3 -1 0
Lithuania U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 1:5 -4 0
Kazakhstan U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 7:0 7 3
2 1 0 0 1 0:1 -1 0
3 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 7:0 7 3
Serbia U19 (Nữ)
2 1 1 0 0 2:0 2 3
Xứ Wales U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:12 -12 0
Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:2 4 6
2 1 1 0 0 5:0 5 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 1:12 -11 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 3:7 -4 3
2 1 1 0 0 4:3 1 3
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 2 0 0 2 1:3 -2 0
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 1 0 1 4:4 0 3
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 2 0 0 2 2:13 -11 0
4 2 0 0 2 0:9 -9 0
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:1 2 6
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 1 0 0 5:0 5 3
4 2 0 1 1 3:7 -4 1
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 1 0 1 4:6 -2 3
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 6:2 4 3
4 2 0 0 2 2:8 -6 0
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 1 0 1 5:4 1 3
4 2 0 0 2 0:9 -9 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 6:2 4 3
2 2 1 0 1 3:1 2 3
3 1 1 0 0 5:0 5 3
4 1 0 1 0 2:2 0 1
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:2 2 3
2 1 1 0 0 4:1 3 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:2 1 3
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
Montenegro U19 (Nữ)
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 0 0 1 2:5 -3 0
# Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 0 0 1 0:7 -7 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Tư 2023, 21:00