Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Azerbaijan U19 (Nữ) vs Slovakia U19 (Nữ) 11/04/2023

Azerbaijan U19 (Nữ) AZE

Chi tiết trận đấu

Slovakia U19 (Nữ) SVK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:4

Phỏng đoán

5 / 6 của trận đấu cuối cùng Azerbaijan U19 (Nữ) trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

5 / 6 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá nữ U19 châu Âu, Vòng loại ghi ít nhất 1 bàn

4 / 6 của trận đấu cuối cùng Slovakia U19 (Nữ) trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

4 / 6 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá nữ U19 châu Âu, Vòng loại ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Azerbaijan U19 (Nữ) AZE

Số liệu thống kê H2H

Slovakia U19 (Nữ) SVK
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Azerbaijan U19 (Nữ) AZE

Bảng xếp hạng

Slovakia U19 (Nữ) SVK
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 1 0 2 3:9 -6 3
Đội tuyển U19 Ba Lan (Nữ)
4 3 0 0 3 0:14 -14 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 9:1 8 7
2 3 2 0 1 3:2 1 6
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 10:6 4 7
Đội tuyển U19 Cộng hòa Czech (Nữ)
2 3 2 1 0 7:4 3 7
3 3 1 0 2 6:6 0 3
4 3 0 0 3 3:10 -7 0
Kazakhstan U19 (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 11:2 9 7
2 3 2 1 0 9:1 8 7
3 3 1 0 2 2:10 -8 3
4 3 0 0 3 2:11 -9 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 9:2 7 9
2 3 1 1 1 10:4 6 4
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
3 3 1 1 1 2:2 0 4
4 3 0 0 3 1:14 -13 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:3 3 7
2 3 2 0 1 8:3 5 6
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 1 2 1:8 -7 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 13:2 11 7
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 1 1 1 8:2 6 4
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:0 7 9
2 3 2 0 1 3:6 -3 6
Azerbaijan U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 4:2 2 3
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
Montenegro U19 (Nữ)
  • Main round
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 11:0 11 9
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 1 0 2 14:4 10 3
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Main round
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 3 0 1 2 1:6 -5 1
Moldova U19 (Nữ)
4 3 0 1 2 0:12 -12 1
  • Main round
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:4 6 6
2 2 1 0 1 7:4 3 3
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
3 2 0 0 2 3:12 -9 0
Kazakhstan U19 (Nữ)
  • Main round
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 0 1 7:1 6 3
3 2 0 0 2 0:14 -14 0
  • Main round
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:1 4 4
2 2 1 1 0 2:1 1 4
3 2 0 0 2 0:5 -5 0
  • Main round
# Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 19:0 19 6
Serbia U19 (Nữ)
2 2 1 0 1 2:7 -5 3
Wales U19 (Nữ)
3 2 0 0 2 0:14 -14 0
Moldova U19 (Nữ)
  • Main round
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 17:0 17 9
2 3 2 0 1 6:7 -1 6
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 0 3 2:16 -14 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:7 -3 6
2 3 2 0 1 7:6 1 6
3 3 1 1 1 9:5 4 4
4 3 0 1 2 1:3 -2 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 10:2 8 6
3 3 1 0 2 4:8 -4 3
4 3 0 0 3 2:15 -13 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 1 1 1 6:4 2 4
3 3 1 0 2 5:13 -8 3
4 3 0 1 2 1:10 -9 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:3 2 7
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 1 0 2 6:4 2 3
4 3 0 1 2 3:12 -9 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 8:2 6 6
3 3 1 0 2 4:10 -6 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 6:5 1 3
4 3 0 0 3 2:13 -11 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:1 11 9
2 3 2 0 1 8:2 6 6
3 3 1 0 2 5:8 -3 3
4 3 0 0 3 0:14 -14 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:3 3 6
2 3 1 1 1 8:4 4 4
3 3 1 1 1 3:7 -4 4
4 3 1 0 2 4:7 -3 3
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 9:3 6 6
2 3 2 0 1 6:3 3 6
3 3 1 0 2 1:6 -5 3
4 3 1 0 2 2:6 -4 3
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:2 4 6
2 2 1 0 1 6:5 1 3
3 2 0 0 2 1:6 -5 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:2 4 6
Azerbaijan U19 (Nữ)
2 2 1 0 1 6:3 3 3
3 2 0 0 2 0:7 -7 0
Montenegro U19 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:2 7 6
2 2 1 0 1 2:4 -2 3
3 2 0 0 2 2:7 -5 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 2:5 -3 3
3 2 0 0 2 0:9 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 13:0 13 6
2 2 1 0 1 5:2 3 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Đội tuyển U19 Ba Lan (Nữ)
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 2 0 0 3:0 3 6
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 5:3 2 4
2 1 1 0 0 4:2 2 3
Đội tuyển U19 Cộng hòa Czech (Nữ)
3 2 0 0 2 3:6 -3 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
Kazakhstan U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 1 0 5:1 4 4
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 1 0 0 1 1:6 -5 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:2 6 6
2 2 1 0 1 1:1 0 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
Đội tuyển U19 Cộng hòa Czech (Nữ)
4 1 0 0 1 0:8 -8 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:2 3 6
2 2 2 0 0 7:1 6 6
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 1 0 1:1 0 1
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:1 11 6
2 2 1 1 0 8:1 7 4
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 1 1 0 0 2:1 1 3
Azerbaijan U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
Slovakia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 2 1 0 1 13:1 12 3
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 2 0 1 1 0:3 -3 1
Moldova U19 (Nữ)
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:2 1 3
2 1 1 0 0 5:1 4 3
Andorra U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 2:7 -5 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 1 0 0 7:0 7 3
3 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 12:0 12 3
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
2 1 0 0 1 0:7 -7 0
Đội tuyển U19 Estonia (Nữ)
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 3:3 0 3
3 1 0 0 1 0:5 -5 0
4 1 0 0 1 1:4 -3 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 9:5 4 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 2 1 0 1 3:3 0 3
4 1 0 1 0 0:0 0 1
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 0 1 6:2 4 3
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
4 1 0 0 1 2:4 -2 0
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 14:0 14 6
2 2 1 0 1 5:3 2 3
3 1 1 0 0 3:0 3 3
4 1 0 1 0 1:1 0 1
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:2 3 3
2 1 0 1 0 2:2 0 1
3 2 0 0 2 1:4 -3 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 0 1 4:2 2 3
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 2 1 0 1 3:4 -1 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 2 1 0 1 4:2 2 3
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 1:3 -2 3
2 2 1 0 1 1:5 -4 3
3 1 0 1 0 2:2 0 1
4 1 0 0 1 1:6 -5 0
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 6:2 4 3
2 2 1 0 1 2:3 -1 3
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 0 0 1 2:4 -2 0
3 1 0 0 1 1:4 -3 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:0 3 3
Azerbaijan U19 (Nữ)
2 1 0 0 1 2:3 -1 0
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
Slovakia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:2 3 3
2 1 0 0 1 0:4 -4 0
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 7:0 7 3
2 1 0 0 1 0:5 -5 0
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 3:7 -4 3
Serbia U19 (Nữ)
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 2:2 0 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
Moldova U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 6:4 2 4
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 1 1 0 0 3:0 3 3
4 2 0 0 2 3:7 -4 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 6:1 5 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 2 0 0 2 0:9 -9 0
4 2 0 0 2 1:5 -4 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 9:3 6 3
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 2 0 0 2 1:6 -5 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
1 1 0 1 0 1:1 0 1
2 2 0 1 1 1:2 -1 1
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 6:2 4 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:17 -17 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 1:5 -4 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 2 1 0 1 4:1 3 3
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
Montenegro U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 1:2 -1 3
3 1 0 0 1 1:3 -2 0
4 2 0 0 2 0:21 -21 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 2 1 0 1 4:4 0 3
3 2 0 1 1 0:8 -8 1
4 1 0 0 1 1:3 -2 0
Đội tuyển U19 Nữ Thổ Nh Kỳ
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 7:2 5 3
2 1 0 0 1 2:3 -1 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
3 1 0 0 1 1:5 -4 0
Kazakhstan U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 7:0 7 3
2 1 0 0 1 0:1 -1 0
3 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 7:0 7 3
Serbia U19 (Nữ)
2 1 1 0 0 2:0 2 3
Wales U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:12 -12 0
Moldova U19 (Nữ)
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:2 4 6
2 1 1 0 0 5:0 5 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 1:12 -11 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 3:7 -4 3
2 1 1 0 0 4:3 1 3
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 2 0 0 2 1:3 -2 0
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 1 0 1 4:4 0 3
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 2 0 0 2 2:13 -11 0
4 2 0 0 2 0:9 -9 0
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:1 2 6
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 1 0 0 5:0 5 3
4 2 0 1 1 3:7 -4 1
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 1 0 1 4:6 -2 3
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 6:2 4 3
4 2 0 0 2 2:8 -6 0
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 1 0 1 5:4 1 3
4 2 0 0 2 0:9 -9 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 6:2 4 3
2 2 1 0 1 3:1 2 3
3 1 1 0 0 5:0 5 3
4 1 0 1 0 2:2 0 1
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:2 2 3
2 1 1 0 0 4:1 3 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:2 1 3
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
Montenegro U19 (Nữ)
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 0 0 1 2:5 -3 0
# Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 0 0 1 0:7 -7 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tư 2023, 17:00