Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Georgia U19 (Nữ) vs Kazakhstan U19 (Nữ) 09/04/2024

Georgia U19 (Nữ) GEO

Chi tiết trận đấu

Kazakhstan U19 (Nữ) KAZ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:5

Phỏng đoán

5 / 7 của trận đấu cuối cùng Georgia U19 (Nữ) trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

5 / 7 của trận đấu cuối cùng trong Vòng loại Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu, ít nhất một đội đã không ghi bàn

4 / 5 của trận đấu cuối cùng Kazakhstan U19 (Nữ) trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

4 / 5 của trận đấu cuối cùng trong Vòng loại Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

4.22
Georgia U19 (Nữ) GEO

Số liệu thống kê đối sánh trước

Kazakhstan U19 (Nữ) KAZ
7 Diêm

1 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

5 Diêm

Thắng - 0

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-14

7

21

Ghi bàn

Thừa nhận

-10

1

11

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.2
  • 3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.2
  • 22.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 28
  • Bàn thắng
  • 12

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Georgia U19 (Nữ) GEO

Số liệu thống kê H2H

Kazakhstan U19 (Nữ) KAZ
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Georgia U19 (Nữ) GEO

Bảng xếp hạng

Kazakhstan U19 (Nữ) KAZ
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:0 7 9
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 0 1 2 2:4 -2 1
4 3 0 1 2 1:8 -7 1
Estonia U19 (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 2 0 1 5:1 4 6
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 1 1 1 10:3 7 4
3 3 1 1 1 6:5 1 4
4 3 0 0 3 0:16 -16 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 12:2 10 7
Hungary U19 (Nữ)
2 3 2 1 0 5:1 4 7
3 3 1 0 2 8:5 3 3
4 3 0 0 3 1:18 -17 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 16:1 15 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
Đức U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 8:10 -2 3
4 3 0 0 3 0:13 -13 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:1 14 9
2 3 2 0 1 9:3 6 6
Serbia U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 0 0 3 0:18 -18 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 6:0 6 9
Belarus U19 (Nữ)
2 3 1 1 1 7:5 2 4
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 3 0 0 3 3:10 -7 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 35:0 35 9
2 3 2 0 1 4:5 -1 6
3 3 1 0 2 4:19 -15 3
4 3 0 0 3 3:22 -19 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 16:0 16 9
2 3 2 0 1 12:1 11 6
Georgia U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 3:21 -18 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 21:3 18 9
2 3 2 0 1 8:5 3 6
3 3 0 1 2 1:10 -9 1
4 3 0 1 2 0:12 -12 1
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:1 13 9
2 3 2 0 1 11:2 9 6
3 3 1 0 2 1:12 -11 3
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:2 13 9
2 3 1 1 1 5:5 0 4
3 3 0 2 1 1:6 -5 2
4 3 0 1 2 1:9 -8 1
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 9:3 6 4
2 2 1 1 0 4:3 1 4
3 2 0 0 2 0:7 -7 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:0 14 9
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 1 1 4:9 -5 4
4 3 0 0 3 0:8 -8 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 2 0 1 11:4 7 6
3 3 1 0 2 6:8 -2 3
4 3 0 0 3 2:14 -12 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:1 6 9
2 3 1 1 1 1:1 0 4
3 3 0 2 1 1:4 -3 2
4 3 0 1 2 0:3 -3 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:0 8 9
2 3 2 0 1 9:1 8 6
3 3 1 0 2 1:9 -8 3
4 3 0 0 3 0:8 -8 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 11:2 9 7
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 1 1 4:5 -1 4
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 15:1 14 9
2 3 2 0 1 7:3 4 6
3 3 0 1 2 2:4 -2 1
4 3 0 1 2 1:17 -16 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:1 11 9
2 3 1 1 1 4:4 0 4
3 3 1 0 2 3:10 -7 3
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 2 0 1 6:2 4 6
3 3 1 0 2 2:4 -2 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 2 0 1 10:3 7 6
3 3 1 0 2 5:5 0 3
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 0 1 14:2 12 6
3 3 1 0 2 10:5 5 3
4 3 0 0 3 0:27 -27 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 2 0 1 10:5 5 6
3 3 1 0 2 6:7 -1 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:0 7 7
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 1 1 6:3 3 4
4 3 0 0 3 2:13 -11 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 8:1 7 4
2 2 1 1 0 4:2 2 4
3 2 0 0 2 1:10 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 1 0 1 3:2 1 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 2 2 0 0 5:0 5 6
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 2 1 0 1 9:2 7 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 11:1 10 6
Hungary U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 4:1 3 4
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 1 0 0 1 0:8 -8 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 1 1 0 0 1:0 1 3
Đức U19 (Nữ)
3 2 1 0 1 8:9 -1 3
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 11:1 10 6
2 1 1 0 0 2:0 2 3
Serbia U19 (Nữ)
3 2 1 0 1 4:4 0 3
4 1 0 0 1 0:6 -6 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 4:0 4 6
Belarus U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 7:3 4 4
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 32:0 32 6
2 2 1 0 1 2:4 -2 3
3 1 1 0 0 3:2 1 3
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 15:0 15 6
2 2 1 0 1 3:1 2 3
Georgia U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:9 -9 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 16:1 15 6
2 2 1 0 1 5:5 0 3
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 7:2 5 3
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:2 8 6
2 2 1 1 0 3:2 1 4
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 6:0 6 3
2 1 0 1 0 3:3 0 1
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 1:2 -1 3
3 1 0 1 0 2:2 0 1
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 2 1 0 1 5:4 1 3
3 2 1 0 1 8:2 6 3
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:0 3 6
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 2 0 1 1 1:4 -3 1
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:0 3 6
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 2 1 0 1 1:5 -4 3
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 9:2 7 4
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 13:0 13 6
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
4 1 0 0 1 0:6 -6 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 0 1 1 1:4 -3 1
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 1:3 -2 0
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:1 3 6
2 2 2 0 0 5:0 5 6
3 1 1 0 0 2:0 2 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 7:3 4 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 2 2 0 0 13:0 13 6
3 1 1 0 0 10:0 10 3
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:1 2 6
2 2 1 0 1 5:5 0 3
3 1 0 0 1 1:4 -3 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:0 5 4
2 2 1 0 1 3:3 0 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 1 0 0 1 1:5 -4 0
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:1 2 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 0 1 1 1:2 -1 1
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
Estonia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 2 1 0 1 3:2 1 3
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 1:9 -8 0
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 2 1 0 1 5:4 1 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 8:4 4 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
Thụy Điển U19 (Nữ)
4 2 0 0 2 1:10 -9 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 9:1 8 3
2 2 1 0 1 2:3 -1 3
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 2 1 0 1 7:3 4 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 0:12 -12 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:2 1 4
2 1 1 0 0 2:0 2 3
Belgium U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 2:8 -6 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 0 0 2 1:17 -16 0
4 2 0 0 2 2:20 -18 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 9:0 9 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 2 1 0 1 3:12 -9 3
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:2 3 3
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 0 1 1 0:9 -9 1
4 2 0 0 2 1:10 -9 0
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 2 0 0 2 0:12 -12 0
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 2 0 2 0 1:1 0 2
3 1 0 0 1 2:3 -1 0
4 2 0 0 2 1:9 -8 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 0 1 0 3:3 0 1
3 1 0 0 1 0:6 -6 0
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 2 1 0 1 2:7 -5 3
3 1 0 1 0 2:2 0 1
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 1 1 0 0 3:2 1 3
3 1 0 0 1 1:4 -3 0
4 2 0 0 2 2:11 -9 0
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 2 1 0 1 1:1 0 3
3 2 0 1 1 0:2 -2 1
4 1 0 1 0 0:0 0 1
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 2 1 0 1 5:1 4 3
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
4 2 0 0 2 0:3 -3 0
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 0 1 1 2:4 -2 1
4 2 0 0 2 1:9 -8 0
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 2 1 0 1 6:3 3 3
3 2 0 1 1 1:11 -10 1
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 1 0 1 3:7 -4 3
4 2 0 1 1 0:2 -2 1
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
3 2 0 0 2 0:4 -4 0
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 1 0 1 5:2 3 3
4 2 0 0 2 0:17 -17 0
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
3 2 0 0 2 0:5 -5 0
4 2 0 0 2 0:22 -22 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:1 8 6
2 1 1 0 0 4:1 3 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:1 4 4
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 7:0 7 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 1:3 -2 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Tư 2024, 20:00