Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gibraltar U19 (Nữ) vs Đội tuyển U19 Estonia (Nữ) 24/10/2023

Gibraltar U19 (Nữ) GIB

Chi tiết trận đấu

Đội tuyển U19 Estonia (Nữ) EST
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:9

Phỏng đoán

5 / 5 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Gibraltar U19 (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

5 / 5 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá nữ U19 châu Âu, Vòng loại được chơi với điểm 0: 0

5 / 8 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Đội tuyển U19 Estonia (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

2 / 4 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá nữ U19 châu Âu, Vòng loại được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

20.00
Gibraltar U19 (Nữ) GIB

Chi tiết trận đấu

Đội tuyển U19 Estonia (Nữ) EST
2
Thẻ vàng
0
0
Đá phạt góc
8

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gibraltar U19 (Nữ) GIB

Số liệu thống kê H2H

Đội tuyển U19 Estonia (Nữ) EST
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Gibraltar U19 (Nữ) GIB

Bảng xếp hạng

Đội tuyển U19 Estonia (Nữ) EST
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:0 7 9
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 0 1 2 2:4 -2 1
4 3 0 1 2 1:8 -7 1
Đội tuyển U19 Estonia (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 2 0 1 5:1 4 6
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 1 1 1 10:3 7 4
3 3 1 1 1 6:5 1 4
4 3 0 0 3 0:16 -16 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 12:2 10 7
Hungary U19 (Nữ)
2 3 2 1 0 5:1 4 7
3 3 1 0 2 8:5 3 3
4 3 0 0 3 1:18 -17 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 16:1 15 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
Đức U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 8:10 -2 3
4 3 0 0 3 0:13 -13 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:1 14 9
2 3 2 0 1 9:3 6 6
Serbia U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 0 0 3 0:18 -18 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 6:0 6 9
Belarus U19 (Nữ)
2 3 1 1 1 7:5 2 4
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 3 0 0 3 3:10 -7 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 35:0 35 9
2 3 2 0 1 4:5 -1 6
3 3 1 0 2 4:19 -15 3
4 3 0 0 3 3:22 -19 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 16:0 16 9
2 3 2 0 1 12:1 11 6
Georgia U19 (Phụ nữ)
3 3 1 0 2 3:21 -18 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 21:3 18 9
2 3 2 0 1 8:5 3 6
3 3 0 1 2 1:10 -9 1
4 3 0 1 2 0:12 -12 1
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:1 13 9
2 3 2 0 1 11:2 9 6
3 3 1 0 2 1:12 -11 3
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:2 13 9
2 3 1 1 1 5:5 0 4
3 3 0 2 1 1:6 -5 2
4 3 0 1 2 1:9 -8 1
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 9:3 6 4
2 2 1 1 0 4:3 1 4
3 2 0 0 2 0:7 -7 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:0 14 9
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 1 1 4:9 -5 4
4 3 0 0 3 0:8 -8 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 2 0 1 11:4 7 6
3 3 1 0 2 6:8 -2 3
4 3 0 0 3 2:14 -12 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:1 6 9
2 3 1 1 1 1:1 0 4
3 3 0 2 1 1:4 -3 2
4 3 0 1 2 0:3 -3 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:0 8 9
2 3 2 0 1 9:1 8 6
3 3 1 0 2 1:9 -8 3
4 3 0 0 3 0:8 -8 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 11:2 9 7
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 1 1 4:5 -1 4
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 15:1 14 9
2 3 2 0 1 7:3 4 6
3 3 0 1 2 2:4 -2 1
4 3 0 1 2 1:17 -16 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:1 11 9
2 3 1 1 1 4:4 0 4
3 3 1 0 2 3:10 -7 3
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 2 0 1 6:2 4 6
3 3 1 0 2 2:4 -2 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 2 0 1 10:3 7 6
3 3 1 0 2 5:5 0 3
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 0 1 14:2 12 6
3 3 1 0 2 10:5 5 3
4 3 0 0 3 0:27 -27 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 2 0 1 10:5 5 6
3 3 1 0 2 6:7 -1 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:0 7 7
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 1 1 6:3 3 4
4 3 0 0 3 2:13 -11 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 8:1 7 4
2 2 1 1 0 4:2 2 4
3 2 0 0 2 1:10 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 1 0 1 3:2 1 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 2 2 0 0 5:0 5 6
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 2 1 0 1 9:2 7 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 11:1 10 6
Hungary U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 4:1 3 4
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 1 0 0 1 0:8 -8 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 1 1 0 0 1:0 1 3
Đức U19 (Nữ)
3 2 1 0 1 8:9 -1 3
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 11:1 10 6
2 1 1 0 0 2:0 2 3
Serbia U19 (Nữ)
3 2 1 0 1 4:4 0 3
4 1 0 0 1 0:6 -6 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 4:0 4 6
Belarus U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 7:3 4 4
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 32:0 32 6
2 2 1 0 1 2:4 -2 3
3 1 1 0 0 3:2 1 3
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 15:0 15 6
2 2 1 0 1 3:1 2 3
Georgia U19 (Phụ nữ)
3 1 0 0 1 0:9 -9 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 16:1 15 6
2 2 1 0 1 5:5 0 3
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 7:2 5 3
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:2 8 6
2 2 1 1 0 3:2 1 4
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 6:0 6 3
2 1 0 1 0 3:3 0 1
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 1:2 -1 3
3 1 0 1 0 2:2 0 1
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 2 1 0 1 5:4 1 3
3 2 1 0 1 8:2 6 3
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:0 3 6
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 2 0 1 1 1:4 -3 1
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:0 3 6
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 2 1 0 1 1:5 -4 3
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 9:2 7 4
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 13:0 13 6
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
4 1 0 0 1 0:6 -6 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 0 1 1 1:4 -3 1
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 1:3 -2 0
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:1 3 6
2 2 2 0 0 5:0 5 6
3 1 1 0 0 2:0 2 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 7:3 4 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 2 2 0 0 13:0 13 6
3 1 1 0 0 10:0 10 3
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:1 2 6
2 2 1 0 1 5:5 0 3
3 1 0 0 1 1:4 -3 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:0 5 4
2 2 1 0 1 3:3 0 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 1 0 0 1 1:5 -4 0
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:1 2 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 0 1 1 1:2 -1 1
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
Đội tuyển U19 Estonia (Nữ)
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 2 1 0 1 3:2 1 3
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 1:9 -8 0
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 2 1 0 1 5:4 1 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 8:4 4 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
Thụy Điển U19 (Nữ)
4 2 0 0 2 1:10 -9 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 9:1 8 3
2 2 1 0 1 2:3 -1 3
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 2 1 0 1 7:3 4 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 0:12 -12 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:2 1 4
2 1 1 0 0 2:0 2 3
Bỉ U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 2:8 -6 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 0 0 2 1:17 -16 0
4 2 0 0 2 2:20 -18 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 9:0 9 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 2 1 0 1 3:12 -9 3
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:2 3 3
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 0 1 1 0:9 -9 1
4 2 0 0 2 1:10 -9 0
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 2 0 0 2 0:12 -12 0
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 2 0 2 0 1:1 0 2
3 1 0 0 1 2:3 -1 0
4 2 0 0 2 1:9 -8 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 0 1 0 3:3 0 1
3 1 0 0 1 0:6 -6 0
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 2 1 0 1 2:7 -5 3
3 1 0 1 0 2:2 0 1
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 1 1 0 0 3:2 1 3
3 1 0 0 1 1:4 -3 0
4 2 0 0 2 2:11 -9 0
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 2 1 0 1 1:1 0 3
3 2 0 1 1 0:2 -2 1
4 1 0 1 0 0:0 0 1
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 2 1 0 1 5:1 4 3
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
4 2 0 0 2 0:3 -3 0
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 0 1 1 2:4 -2 1
4 2 0 0 2 1:9 -8 0
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 2 1 0 1 6:3 3 3
3 2 0 1 1 1:11 -10 1
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 1 0 1 3:7 -4 3
4 2 0 1 1 0:2 -2 1
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
3 2 0 0 2 0:4 -4 0
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 1 0 1 5:2 3 3
4 2 0 0 2 0:17 -17 0
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
3 2 0 0 2 0:5 -5 0
4 2 0 0 2 0:22 -22 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:1 8 6
2 1 1 0 0 4:1 3 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:1 4 4
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 7:0 7 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 1:3 -2 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Mười 2023, 19:30