Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ) vs Azerbaijan U19 (Nữ) 14/11/2023

Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ) MDA

Chi tiết trận đấu

Azerbaijan U19 (Nữ) AZE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

3 / 5 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

3 / 5 của các trận đấu cuối cùng trong Vòng loại Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu được chơi với điểm 0: 0

4 / 4 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Azerbaijan U19 (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

4 / 4 của các trận đấu cuối cùng trong Vòng loại Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

14.00
Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ) MDA

Chi tiết trận đấu

Azerbaijan U19 (Nữ) AZE
5
Thẻ vàng
2
5
Đá phạt góc
1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ) MDA

Số liệu thống kê H2H

Azerbaijan U19 (Nữ) AZE
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ) MDA

Bảng xếp hạng

Azerbaijan U19 (Nữ) AZE
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:0 7 9
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 0 1 2 2:4 -2 1
4 3 0 1 2 1:8 -7 1
Estonia U19 (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 2 0 1 5:1 4 6
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 1 1 1 10:3 7 4
3 3 1 1 1 6:5 1 4
4 3 0 0 3 0:16 -16 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 12:2 10 7
Hungary U19 (Nữ)
2 3 2 1 0 5:1 4 7
3 3 1 0 2 8:5 3 3
4 3 0 0 3 1:18 -17 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 16:1 15 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
Đức U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 8:10 -2 3
4 3 0 0 3 0:13 -13 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:1 14 9
2 3 2 0 1 9:3 6 6
Serbia U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 0 0 3 0:18 -18 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 6:0 6 9
Belarus U19 (Nữ)
2 3 1 1 1 7:5 2 4
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 3 0 0 3 3:10 -7 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 35:0 35 9
2 3 2 0 1 4:5 -1 6
3 3 1 0 2 4:19 -15 3
4 3 0 0 3 3:22 -19 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 16:0 16 9
2 3 2 0 1 12:1 11 6
Georgia U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 3:21 -18 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 21:3 18 9
2 3 2 0 1 8:5 3 6
3 3 0 1 2 1:10 -9 1
4 3 0 1 2 0:12 -12 1
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:1 13 9
2 3 2 0 1 11:2 9 6
3 3 1 0 2 1:12 -11 3
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:2 13 9
2 3 1 1 1 5:5 0 4
3 3 0 2 1 1:6 -5 2
4 3 0 1 2 1:9 -8 1
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 9:3 6 4
2 2 1 1 0 4:3 1 4
3 2 0 0 2 0:7 -7 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:0 14 9
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 1 1 4:9 -5 4
4 3 0 0 3 0:8 -8 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 2 0 1 11:4 7 6
3 3 1 0 2 6:8 -2 3
4 3 0 0 3 2:14 -12 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:1 6 9
2 3 1 1 1 1:1 0 4
3 3 0 2 1 1:4 -3 2
4 3 0 1 2 0:3 -3 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:0 8 9
2 3 2 0 1 9:1 8 6
3 3 1 0 2 1:9 -8 3
4 3 0 0 3 0:8 -8 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 11:2 9 7
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 1 1 4:5 -1 4
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 15:1 14 9
2 3 2 0 1 7:3 4 6
3 3 0 1 2 2:4 -2 1
4 3 0 1 2 1:17 -16 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:1 11 9
2 3 1 1 1 4:4 0 4
3 3 1 0 2 3:10 -7 3
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 2 0 1 6:2 4 6
3 3 1 0 2 2:4 -2 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 2 0 1 10:3 7 6
3 3 1 0 2 5:5 0 3
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 0 1 14:2 12 6
3 3 1 0 2 10:5 5 3
4 3 0 0 3 0:27 -27 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 2 0 1 10:5 5 6
3 3 1 0 2 6:7 -1 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:0 7 7
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 1 1 6:3 3 4
4 3 0 0 3 2:13 -11 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 8:1 7 4
2 2 1 1 0 4:2 2 4
3 2 0 0 2 1:10 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 1 0 1 3:2 1 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 2 2 0 0 5:0 5 6
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 2 1 0 1 9:2 7 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 11:1 10 6
Hungary U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 4:1 3 4
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 1 0 0 1 0:8 -8 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 1 1 0 0 1:0 1 3
Đức U19 (Nữ)
3 2 1 0 1 8:9 -1 3
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 11:1 10 6
2 1 1 0 0 2:0 2 3
Serbia U19 (Nữ)
3 2 1 0 1 4:4 0 3
4 1 0 0 1 0:6 -6 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 4:0 4 6
Belarus U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 7:3 4 4
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 32:0 32 6
2 2 1 0 1 2:4 -2 3
3 1 1 0 0 3:2 1 3
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 15:0 15 6
2 2 1 0 1 3:1 2 3
Georgia U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:9 -9 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 16:1 15 6
2 2 1 0 1 5:5 0 3
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 7:2 5 3
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:2 8 6
2 2 1 1 0 3:2 1 4
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 6:0 6 3
2 1 0 1 0 3:3 0 1
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 1:2 -1 3
3 1 0 1 0 2:2 0 1
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 2 1 0 1 5:4 1 3
3 2 1 0 1 8:2 6 3
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:0 3 6
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 2 0 1 1 1:4 -3 1
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:0 3 6
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 2 1 0 1 1:5 -4 3
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 9:2 7 4
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 13:0 13 6
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
4 1 0 0 1 0:6 -6 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 0 1 1 1:4 -3 1
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 1:3 -2 0
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:1 3 6
2 2 2 0 0 5:0 5 6
3 1 1 0 0 2:0 2 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 7:3 4 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 2 2 0 0 13:0 13 6
3 1 1 0 0 10:0 10 3
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:1 2 6
2 2 1 0 1 5:5 0 3
3 1 0 0 1 1:4 -3 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:0 5 4
2 2 1 0 1 3:3 0 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 1 0 0 1 1:5 -4 0
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:1 2 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 0 1 1 1:2 -1 1
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
Estonia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 2 1 0 1 3:2 1 3
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 1:9 -8 0
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 2 1 0 1 5:4 1 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 8:4 4 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
Thụy Điển U19 (Nữ)
4 2 0 0 2 1:10 -9 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 9:1 8 3
2 2 1 0 1 2:3 -1 3
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 2 1 0 1 7:3 4 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 0:12 -12 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:2 1 4
2 1 1 0 0 2:0 2 3
Belgium U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 2:8 -6 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 0 0 2 1:17 -16 0
4 2 0 0 2 2:20 -18 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 9:0 9 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 2 1 0 1 3:12 -9 3
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:2 3 3
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 0 1 1 0:9 -9 1
4 2 0 0 2 1:10 -9 0
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 2 0 0 2 0:12 -12 0
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 2 0 2 0 1:1 0 2
3 1 0 0 1 2:3 -1 0
4 2 0 0 2 1:9 -8 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 0 1 0 3:3 0 1
3 1 0 0 1 0:6 -6 0
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 2 1 0 1 2:7 -5 3
3 1 0 1 0 2:2 0 1
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 1 1 0 0 3:2 1 3
3 1 0 0 1 1:4 -3 0
4 2 0 0 2 2:11 -9 0
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 2 1 0 1 1:1 0 3
3 2 0 1 1 0:2 -2 1
4 1 0 1 0 0:0 0 1
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 2 1 0 1 5:1 4 3
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
4 2 0 0 2 0:3 -3 0
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 0 1 1 2:4 -2 1
4 2 0 0 2 1:9 -8 0
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 2 1 0 1 6:3 3 3
3 2 0 1 1 1:11 -10 1
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 1 0 1 3:7 -4 3
4 2 0 1 1 0:2 -2 1
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
3 2 0 0 2 0:4 -4 0
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 1 0 1 5:2 3 3
4 2 0 0 2 0:17 -17 0
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
3 2 0 0 2 0:5 -5 0
4 2 0 0 2 0:22 -22 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:1 8 6
2 1 1 0 0 4:1 3 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:1 4 4
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 7:0 7 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 1:3 -2 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười Một 2023, 19:00