Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Andorra U19 (Women) vs Kazakhstan U19 (Nữ) 11/10/2022

Andorra U19 (Women) AND

Chi tiết trận đấu

Kazakhstan U19 (Nữ) KAZ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:2
Andorra U19 (Women) AND

Phỏng đoán

Kazakhstan U19 (Nữ) KAZ
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 25%
    1
  • 17%
    x
  • 58%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Andorra U19 (Women) AND

    Số liệu thống kê H2H

    Kazakhstan U19 (Nữ) KAZ
    Không có trận đấu

    Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

    Andorra U19 (Women) AND

    Bảng xếp hạng

    Kazakhstan U19 (Nữ) KAZ
    # Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 15:0 15 9
    2 3 2 0 1 7:2 5 6
    3 3 1 0 2 3:9 -6 3
    Ba Lan U19 (Nữ)
    4 3 0 0 3 0:14 -14 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 9:1 8 7
    2 3 2 0 1 3:2 1 6
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 10:6 4 7
    Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
    2 3 2 1 0 7:4 3 7
    3 3 1 0 2 6:6 0 3
    4 3 0 0 3 3:10 -7 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 11:2 9 7
    2 3 2 1 0 9:1 8 7
    3 3 1 0 2 2:10 -8 3
    4 3 0 0 3 2:11 -9 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:2 7 9
    2 3 1 1 1 10:4 6 4
    Thụy Sĩ U19 (Nữ)
    3 3 1 1 1 2:2 0 4
    4 3 0 0 3 1:14 -13 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    2 3 2 0 1 8:3 5 6
    3 3 0 2 1 2:3 -1 2
    4 3 0 1 2 1:8 -7 1
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 13:2 11 7
    2 3 2 0 1 7:2 5 6
    3 3 1 1 1 8:2 6 4
    4 3 0 0 3 0:22 -22 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:0 7 9
    2 3 2 0 1 3:6 -3 6
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    3 3 1 0 2 4:2 2 3
    4 3 0 0 3 1:7 -6 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 11:0 11 9
    2 3 2 0 1 4:3 1 6
    3 3 1 0 2 14:4 10 3
    4 3 0 0 3 0:22 -22 0
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 15:0 15 9
    2 3 2 0 1 7:5 2 6
    3 3 0 1 2 1:6 -5 1
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    4 3 0 1 2 0:12 -12 1
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 10:4 6 6
    2 2 1 0 1 7:4 3 3
    Lithuania U19 (Nữ)
    3 2 0 0 2 3:12 -9 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 0 1 7:1 6 3
    3 2 0 0 2 0:14 -14 0
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 1 0 5:1 4 4
    2 2 1 1 0 2:1 1 4
    3 2 0 0 2 0:5 -5 0
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 19:0 19 6
    Serbia U19 (Nữ)
    2 2 1 0 1 2:7 -5 3
    Xứ Wales U19 (Nữ)
    3 2 0 0 2 0:14 -14 0
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    • Main round
    # Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 17:0 17 9
    2 3 2 0 1 6:7 -1 6
    3 3 1 0 2 3:5 -2 3
    4 3 0 0 3 2:16 -14 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:7 -3 6
    2 3 2 0 1 7:6 1 6
    3 3 1 1 1 9:5 4 4
    4 3 0 1 2 1:3 -2 1
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:1 9 9
    2 3 2 0 1 10:2 8 6
    3 3 1 0 2 4:8 -4 3
    4 3 0 0 3 2:15 -13 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 15:0 15 9
    2 3 1 1 1 6:4 2 4
    3 3 1 0 2 5:13 -8 3
    4 3 0 1 2 1:10 -9 1
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 5:3 2 7
    2 3 2 0 1 7:2 5 6
    3 3 1 0 2 6:4 2 3
    4 3 0 1 2 3:12 -9 1
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:1 9 9
    2 3 2 0 1 8:2 6 6
    3 3 1 0 2 4:10 -6 3
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:1 8 9
    2 3 2 0 1 6:4 2 6
    3 3 1 0 2 6:5 1 3
    4 3 0 0 3 2:13 -11 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 12:1 11 9
    2 3 2 0 1 8:2 6 6
    3 3 1 0 2 5:8 -3 3
    4 3 0 0 3 0:14 -14 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 6:3 3 6
    2 3 1 1 1 8:4 4 4
    3 3 1 1 1 3:7 -4 4
    4 3 1 0 2 4:7 -3 3
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 9:3 6 6
    2 3 2 0 1 6:3 3 6
    3 3 1 0 2 1:6 -5 3
    4 3 1 0 2 2:6 -4 3
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    2 2 1 0 1 6:5 1 3
    3 2 0 0 2 1:6 -5 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    2 2 1 0 1 6:3 3 3
    3 2 0 0 2 0:7 -7 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 9:2 7 6
    2 2 1 0 1 2:4 -2 3
    3 2 0 0 2 2:7 -5 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 12:0 12 6
    2 2 1 0 1 2:5 -3 3
    3 2 0 0 2 0:9 -9 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 13:0 13 6
    2 2 1 0 1 5:2 3 3
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    Ba Lan U19 (Nữ)
    4 1 0 0 1 0:3 -3 0
    # Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 2 0 0 3:0 3 6
    3 1 0 1 0 1:1 0 1
    4 1 0 0 1 0:2 -2 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 5:3 2 4
    2 1 1 0 0 4:2 2 3
    Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
    3 2 0 0 2 3:6 -3 0
    4 1 0 0 1 0:3 -3 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 1 0 5:1 4 4
    3 1 1 0 0 2:1 1 3
    4 1 0 0 1 1:6 -5 0
    # Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 8:2 6 6
    2 2 1 0 1 1:1 0 3
    3 1 0 1 0 1:1 0 1
    Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
    4 1 0 0 1 0:8 -8 0
    # Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 5:2 3 6
    2 2 2 0 0 7:1 6 6
    3 1 0 1 0 0:0 0 1
    4 1 0 1 0 1:1 0 1
    # Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 12:1 11 6
    2 2 1 1 0 8:1 7 4
    3 1 1 0 0 1:0 1 3
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:0 6 6
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 0:1 -1 0
    4 2 0 0 2 0:5 -5 0
    Slovakia U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 10:0 10 6
    2 1 1 0 0 3:1 2 3
    3 2 1 0 1 13:1 12 3
    4 1 0 0 1 0:1 -1 0
    # Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 12:0 12 6
    2 1 1 0 0 3:1 2 3
    3 2 0 1 1 0:3 -3 1
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    4 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:2 1 3
    2 1 1 0 0 5:1 4 3
    Andorra U19 (Women)
    3 1 0 0 1 2:7 -5 0
    # Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 1 1 0 0 7:0 7 3
    3 1 0 0 1 0:7 -7 0
    # Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:1 -1 0
    # Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 12:0 12 3
    Thụy Sĩ U19 (Nữ)
    2 1 0 0 1 0:7 -7 0
    Estonia U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 12:0 12 6
    2 2 1 0 1 3:3 0 3
    3 1 0 0 1 0:5 -5 0
    4 1 0 0 1 1:4 -3 0
    # Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 9:5 4 3
    2 1 1 0 0 1:0 1 3
    3 2 1 0 1 3:3 0 3
    4 1 0 1 0 0:0 0 1
    # Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 0 1 6:2 4 3
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    4 1 0 0 1 2:4 -2 0
    # Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 14:0 14 6
    2 2 1 0 1 5:3 2 3
    3 1 1 0 0 3:0 3 3
    4 1 0 1 0 1:1 0 1
    # Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 5:2 3 3
    2 1 0 1 0 2:2 0 1
    3 2 0 0 2 1:4 -3 0
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 0 1 4:2 2 3
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    4 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 7:1 6 6
    2 2 1 0 1 3:4 -1 3
    3 1 0 0 1 0:3 -3 0
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 10:0 10 6
    2 2 1 0 1 4:2 2 3
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 1:3 -2 3
    2 2 1 0 1 1:5 -4 3
    3 1 0 1 0 2:2 0 1
    4 1 0 0 1 1:6 -5 0
    # Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 6:2 4 3
    2 2 1 0 1 2:3 -1 3
    3 1 1 0 0 1:0 1 3
    4 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 2:0 2 3
    2 1 0 0 1 2:4 -2 0
    3 1 0 0 1 1:4 -3 0
    # Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:0 3 3
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    2 1 0 0 1 2:3 -1 0
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    Slovakia U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 5:2 3 3
    2 1 0 0 1 0:4 -4 0
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    # Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 7:0 7 3
    2 1 0 0 1 0:5 -5 0
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    # Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 2:0 2 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 2 1 0 1 3:7 -4 3
    Serbia U19 (Nữ)
    4 2 0 0 2 0:11 -11 0
    # Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 0 1 2:2 0 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    4 2 0 0 2 0:7 -7 0
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 6:4 2 4
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 1 1 0 0 3:0 3 3
    4 2 0 0 2 3:7 -4 0
    # Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 6:1 5 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 2 0 0 2 0:9 -9 0
    4 2 0 0 2 1:5 -4 0
    # Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 2 1 0 1 9:3 6 3
    Thụy Sĩ U19 (Nữ)
    3 1 0 1 0 1:1 0 1
    4 2 0 0 2 1:6 -5 0
    # Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 0 1 0 1:1 0 1
    2 2 0 1 1 1:2 -1 1
    3 1 0 0 1 1:2 -1 0
    4 2 0 0 2 1:8 -7 0
    # Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 6:2 4 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:1 -1 0
    4 2 0 0 2 0:17 -17 0
    # Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 0 1 1:5 -4 3
    2 1 1 0 0 1:0 1 3
    3 2 1 0 1 4:1 3 3
    4 1 0 0 1 1:2 -1 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 2 1 0 1 1:2 -1 3
    3 1 0 0 1 1:3 -2 0
    4 2 0 0 2 0:21 -21 0
    # Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:0 3 3
    2 2 1 0 1 4:4 0 3
    3 2 0 1 1 0:8 -8 1
    4 1 0 0 1 1:3 -2 0
    Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 7:2 5 3
    2 1 0 0 1 2:3 -1 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 1:5 -4 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 7:0 7 3
    2 1 0 0 1 0:1 -1 0
    3 1 0 0 1 0:7 -7 0
    # Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 7:0 7 3
    Serbia U19 (Nữ)
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    Xứ Wales U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 0:12 -12 0
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    2 1 1 0 0 5:0 5 3
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    4 2 0 0 2 1:12 -11 0
    # Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 3:7 -4 3
    2 1 1 0 0 4:3 1 3
    3 1 0 1 0 0:0 0 1
    4 2 0 0 2 1:3 -2 0
    # Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 2 1 0 1 4:4 0 3
    4 2 0 0 2 0:11 -11 0
    # Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 2 0 0 2 2:13 -11 0
    4 2 0 0 2 0:9 -9 0
    # Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 3:1 2 6
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 1 1 0 0 5:0 5 3
    4 2 0 1 1 3:7 -4 1
    # Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 2 1 0 1 4:6 -2 3
    4 2 0 0 2 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 3:0 3 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 2 1 0 1 6:2 4 3
    4 2 0 0 2 2:8 -6 0
    # Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 2 1 0 1 5:4 1 3
    4 2 0 0 2 0:9 -9 0
    # Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 6:2 4 3
    2 2 1 0 1 3:1 2 3
    3 1 1 0 0 5:0 5 3
    4 1 0 1 0 2:2 0 1
    # Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 3:1 2 3
    3 2 1 0 1 2:2 0 3
    4 2 0 0 2 0:6 -6 0
    # Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:2 2 3
    2 1 1 0 0 4:1 3 3
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    # Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:2 1 3
    2 1 1 0 0 4:0 4 3
    3 1 0 0 1 0:3 -3 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 1 0 0 1 2:5 -3 0
    # Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 5:0 5 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 1 0 0 1 0:7 -7 0

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    11 Tháng Mười 2022, 16:00