Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bungary U19 (Nữ) vs Kosovo U19 (Nữ) 14/11/2022

Bungary U19 (Nữ) BUL

Chi tiết trận đấu

Kosovo U19 (Nữ) KOS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0
Bungary U19 (Nữ) BUL

Phỏng đoán

Kosovo U19 (Nữ) KOS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 49%
    1
  • 20%
    x
  • 31%
    2
  • Bungary U19 (Nữ) BUL

    Chi tiết trận đấu

    Kosovo U19 (Nữ) KOS
    0
    Thẻ đỏ
    1
    3
    Thẻ vàng
    5
    2
    Đá phạt góc
    3

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Bungary U19 (Nữ) BUL

    Số liệu thống kê H2H

    Kosovo U19 (Nữ) KOS
    Không có trận đấu

    Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

    Bungary U19 (Nữ) BUL

    Bảng xếp hạng

    Kosovo U19 (Nữ) KOS
    # Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 15:0 15 9
    2 3 2 0 1 7:2 5 6
    3 3 1 0 2 3:9 -6 3
    Ba Lan U19 (Nữ)
    4 3 0 0 3 0:14 -14 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 9:1 8 7
    2 3 2 0 1 3:2 1 6
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 10:6 4 7
    Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
    2 3 2 1 0 7:4 3 7
    3 3 1 0 2 6:6 0 3
    4 3 0 0 3 3:10 -7 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 11:2 9 7
    2 3 2 1 0 9:1 8 7
    3 3 1 0 2 2:10 -8 3
    4 3 0 0 3 2:11 -9 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:2 7 9
    2 3 1 1 1 10:4 6 4
    Thụy Sĩ U19 (Nữ)
    3 3 1 1 1 2:2 0 4
    4 3 0 0 3 1:14 -13 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    2 3 2 0 1 8:3 5 6
    3 3 0 2 1 2:3 -1 2
    4 3 0 1 2 1:8 -7 1
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 13:2 11 7
    2 3 2 0 1 7:2 5 6
    3 3 1 1 1 8:2 6 4
    4 3 0 0 3 0:22 -22 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:0 7 9
    2 3 2 0 1 3:6 -3 6
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    3 3 1 0 2 4:2 2 3
    4 3 0 0 3 1:7 -6 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 11:0 11 9
    2 3 2 0 1 4:3 1 6
    3 3 1 0 2 14:4 10 3
    4 3 0 0 3 0:22 -22 0
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 15:0 15 9
    2 3 2 0 1 7:5 2 6
    3 3 0 1 2 1:6 -5 1
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    4 3 0 1 2 0:12 -12 1
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 10:4 6 6
    2 2 1 0 1 7:4 3 3
    Lithuania U19 (Nữ)
    3 2 0 0 2 3:12 -9 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 0 1 7:1 6 3
    3 2 0 0 2 0:14 -14 0
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 1 0 5:1 4 4
    2 2 1 1 0 2:1 1 4
    3 2 0 0 2 0:5 -5 0
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 19:0 19 6
    Serbia U19 (Nữ)
    2 2 1 0 1 2:7 -5 3
    Xứ Wales U19 (Nữ)
    3 2 0 0 2 0:14 -14 0
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    • Main round
    # Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 17:0 17 9
    2 3 2 0 1 6:7 -1 6
    3 3 1 0 2 3:5 -2 3
    4 3 0 0 3 2:16 -14 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:7 -3 6
    2 3 2 0 1 7:6 1 6
    3 3 1 1 1 9:5 4 4
    4 3 0 1 2 1:3 -2 1
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:1 9 9
    2 3 2 0 1 10:2 8 6
    3 3 1 0 2 4:8 -4 3
    4 3 0 0 3 2:15 -13 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 15:0 15 9
    2 3 1 1 1 6:4 2 4
    3 3 1 0 2 5:13 -8 3
    4 3 0 1 2 1:10 -9 1
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 5:3 2 7
    2 3 2 0 1 7:2 5 6
    3 3 1 0 2 6:4 2 3
    4 3 0 1 2 3:12 -9 1
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:1 9 9
    2 3 2 0 1 8:2 6 6
    3 3 1 0 2 4:10 -6 3
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:1 8 9
    2 3 2 0 1 6:4 2 6
    3 3 1 0 2 6:5 1 3
    4 3 0 0 3 2:13 -11 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 12:1 11 9
    2 3 2 0 1 8:2 6 6
    3 3 1 0 2 5:8 -3 3
    4 3 0 0 3 0:14 -14 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 6:3 3 6
    2 3 1 1 1 8:4 4 4
    3 3 1 1 1 3:7 -4 4
    4 3 1 0 2 4:7 -3 3
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 9:3 6 6
    2 3 2 0 1 6:3 3 6
    3 3 1 0 2 1:6 -5 3
    4 3 1 0 2 2:6 -4 3
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    2 2 1 0 1 6:5 1 3
    3 2 0 0 2 1:6 -5 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    2 2 1 0 1 6:3 3 3
    3 2 0 0 2 0:7 -7 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 9:2 7 6
    2 2 1 0 1 2:4 -2 3
    3 2 0 0 2 2:7 -5 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 12:0 12 6
    2 2 1 0 1 2:5 -3 3
    3 2 0 0 2 0:9 -9 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 13:0 13 6
    2 2 1 0 1 5:2 3 3
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    Ba Lan U19 (Nữ)
    4 1 0 0 1 0:3 -3 0
    # Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 2 0 0 3:0 3 6
    3 1 0 1 0 1:1 0 1
    4 1 0 0 1 0:2 -2 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 5:3 2 4
    2 1 1 0 0 4:2 2 3
    Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
    3 2 0 0 2 3:6 -3 0
    4 1 0 0 1 0:3 -3 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 1 0 5:1 4 4
    3 1 1 0 0 2:1 1 3
    4 1 0 0 1 1:6 -5 0
    # Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 8:2 6 6
    2 2 1 0 1 1:1 0 3
    3 1 0 1 0 1:1 0 1
    Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
    4 1 0 0 1 0:8 -8 0
    # Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 5:2 3 6
    2 2 2 0 0 7:1 6 6
    3 1 0 1 0 0:0 0 1
    4 1 0 1 0 1:1 0 1
    # Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 12:1 11 6
    2 2 1 1 0 8:1 7 4
    3 1 1 0 0 1:0 1 3
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:0 6 6
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 0:1 -1 0
    4 2 0 0 2 0:5 -5 0
    Slovakia U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 10:0 10 6
    2 1 1 0 0 3:1 2 3
    3 2 1 0 1 13:1 12 3
    4 1 0 0 1 0:1 -1 0
    # Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 12:0 12 6
    2 1 1 0 0 3:1 2 3
    3 2 0 1 1 0:3 -3 1
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    4 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:2 1 3
    2 1 1 0 0 5:1 4 3
    Andorra U19 (Women)
    3 1 0 0 1 2:7 -5 0
    # Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 1 1 0 0 7:0 7 3
    3 1 0 0 1 0:7 -7 0
    # Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:1 -1 0
    # Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 12:0 12 3
    Thụy Sĩ U19 (Nữ)
    2 1 0 0 1 0:7 -7 0
    Estonia U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 12:0 12 6
    2 2 1 0 1 3:3 0 3
    3 1 0 0 1 0:5 -5 0
    4 1 0 0 1 1:4 -3 0
    # Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 9:5 4 3
    2 1 1 0 0 1:0 1 3
    3 2 1 0 1 3:3 0 3
    4 1 0 1 0 0:0 0 1
    # Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 0 1 6:2 4 3
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    4 1 0 0 1 2:4 -2 0
    # Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 14:0 14 6
    2 2 1 0 1 5:3 2 3
    3 1 1 0 0 3:0 3 3
    4 1 0 1 0 1:1 0 1
    # Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 5:2 3 3
    2 1 0 1 0 2:2 0 1
    3 2 0 0 2 1:4 -3 0
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 0 1 4:2 2 3
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    4 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 7:1 6 6
    2 2 1 0 1 3:4 -1 3
    3 1 0 0 1 0:3 -3 0
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 10:0 10 6
    2 2 1 0 1 4:2 2 3
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 1:3 -2 3
    2 2 1 0 1 1:5 -4 3
    3 1 0 1 0 2:2 0 1
    4 1 0 0 1 1:6 -5 0
    # Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 6:2 4 3
    2 2 1 0 1 2:3 -1 3
    3 1 1 0 0 1:0 1 3
    4 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 2:0 2 3
    2 1 0 0 1 2:4 -2 0
    3 1 0 0 1 1:4 -3 0
    # Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:0 3 3
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    2 1 0 0 1 2:3 -1 0
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    Slovakia U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 5:2 3 3
    2 1 0 0 1 0:4 -4 0
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    # Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 7:0 7 3
    2 1 0 0 1 0:5 -5 0
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    # Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 2:0 2 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 2 1 0 1 3:7 -4 3
    Serbia U19 (Nữ)
    4 2 0 0 2 0:11 -11 0
    # Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 0 1 2:2 0 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    4 2 0 0 2 0:7 -7 0
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 6:4 2 4
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 1 1 0 0 3:0 3 3
    4 2 0 0 2 3:7 -4 0
    # Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 6:1 5 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 2 0 0 2 0:9 -9 0
    4 2 0 0 2 1:5 -4 0
    # Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 2 1 0 1 9:3 6 3
    Thụy Sĩ U19 (Nữ)
    3 1 0 1 0 1:1 0 1
    4 2 0 0 2 1:6 -5 0
    # Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 0 1 0 1:1 0 1
    2 2 0 1 1 1:2 -1 1
    3 1 0 0 1 1:2 -1 0
    4 2 0 0 2 1:8 -7 0
    # Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 6:2 4 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:1 -1 0
    4 2 0 0 2 0:17 -17 0
    # Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 0 1 1:5 -4 3
    2 1 1 0 0 1:0 1 3
    3 2 1 0 1 4:1 3 3
    4 1 0 0 1 1:2 -1 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 2 1 0 1 1:2 -1 3
    3 1 0 0 1 1:3 -2 0
    4 2 0 0 2 0:21 -21 0
    # Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:0 3 3
    2 2 1 0 1 4:4 0 3
    3 2 0 1 1 0:8 -8 1
    4 1 0 0 1 1:3 -2 0
    Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 7:2 5 3
    2 1 0 0 1 2:3 -1 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 1:5 -4 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 7:0 7 3
    2 1 0 0 1 0:1 -1 0
    3 1 0 0 1 0:7 -7 0
    # Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 7:0 7 3
    Serbia U19 (Nữ)
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    Xứ Wales U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 0:12 -12 0
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    2 1 1 0 0 5:0 5 3
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    4 2 0 0 2 1:12 -11 0
    # Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 3:7 -4 3
    2 1 1 0 0 4:3 1 3
    3 1 0 1 0 0:0 0 1
    4 2 0 0 2 1:3 -2 0
    # Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 2 1 0 1 4:4 0 3
    4 2 0 0 2 0:11 -11 0
    # Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 2 0 0 2 2:13 -11 0
    4 2 0 0 2 0:9 -9 0
    # Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 3:1 2 6
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 1 1 0 0 5:0 5 3
    4 2 0 1 1 3:7 -4 1
    # Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 2 1 0 1 4:6 -2 3
    4 2 0 0 2 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 3:0 3 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 2 1 0 1 6:2 4 3
    4 2 0 0 2 2:8 -6 0
    # Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 2 1 0 1 5:4 1 3
    4 2 0 0 2 0:9 -9 0
    # Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 6:2 4 3
    2 2 1 0 1 3:1 2 3
    3 1 1 0 0 5:0 5 3
    4 1 0 1 0 2:2 0 1
    # Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 3:1 2 3
    3 2 1 0 1 2:2 0 3
    4 2 0 0 2 0:6 -6 0
    # Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:2 2 3
    2 1 1 0 0 4:1 3 3
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    # Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:2 1 3
    2 1 1 0 0 4:0 4 3
    3 1 0 0 1 0:3 -3 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 1 0 0 1 2:5 -3 0
    # Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 5:0 5 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 1 0 0 1 0:7 -7 0

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    14 Tháng Mười Một 2022, 20:00