Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Croatia U19 (Nữ) vs Montenegro U19 (Nữ) 07/10/2022

Croatia U19 (Nữ) CRO

Chi tiết trận đấu

Montenegro U19 (Nữ) MNE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 5:0
Croatia U19 (Nữ) CRO

Phỏng đoán

Montenegro U19 (Nữ) MNE
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 74%
    1
  • 13%
    x
  • 13%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Croatia U19 (Nữ) CRO

    Số liệu thống kê H2H

    Montenegro U19 (Nữ) MNE
    Không có trận đấu

    Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

    Croatia U19 (Nữ) CRO

    Bảng xếp hạng

    Montenegro U19 (Nữ) MNE
    # Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 15:0 15 9
    2 3 2 0 1 7:2 5 6
    3 3 1 0 2 3:9 -6 3
    Ba Lan U19 (Nữ)
    4 3 0 0 3 0:14 -14 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 9:1 8 7
    2 3 2 0 1 3:2 1 6
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 10:6 4 7
    Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
    2 3 2 1 0 7:4 3 7
    3 3 1 0 2 6:6 0 3
    4 3 0 0 3 3:10 -7 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 11:2 9 7
    2 3 2 1 0 9:1 8 7
    3 3 1 0 2 2:10 -8 3
    4 3 0 0 3 2:11 -9 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:2 7 9
    2 3 1 1 1 10:4 6 4
    Thụy Sĩ U19 (Nữ)
    3 3 1 1 1 2:2 0 4
    4 3 0 0 3 1:14 -13 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    2 3 2 0 1 8:3 5 6
    3 3 0 2 1 2:3 -1 2
    4 3 0 1 2 1:8 -7 1
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 13:2 11 7
    2 3 2 0 1 7:2 5 6
    3 3 1 1 1 8:2 6 4
    4 3 0 0 3 0:22 -22 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:0 7 9
    2 3 2 0 1 3:6 -3 6
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    3 3 1 0 2 4:2 2 3
    4 3 0 0 3 1:7 -6 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 11:0 11 9
    2 3 2 0 1 4:3 1 6
    3 3 1 0 2 14:4 10 3
    4 3 0 0 3 0:22 -22 0
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 15:0 15 9
    2 3 2 0 1 7:5 2 6
    3 3 0 1 2 1:6 -5 1
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    4 3 0 1 2 0:12 -12 1
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 10:4 6 6
    2 2 1 0 1 7:4 3 3
    Lithuania U19 (Nữ)
    3 2 0 0 2 3:12 -9 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 0 1 7:1 6 3
    3 2 0 0 2 0:14 -14 0
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 1 0 5:1 4 4
    2 2 1 1 0 2:1 1 4
    3 2 0 0 2 0:5 -5 0
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 19:0 19 6
    Serbia U19 (Nữ)
    2 2 1 0 1 2:7 -5 3
    Xứ Wales U19 (Nữ)
    3 2 0 0 2 0:14 -14 0
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    • Main round
    # Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 17:0 17 9
    2 3 2 0 1 6:7 -1 6
    3 3 1 0 2 3:5 -2 3
    4 3 0 0 3 2:16 -14 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:7 -3 6
    2 3 2 0 1 7:6 1 6
    3 3 1 1 1 9:5 4 4
    4 3 0 1 2 1:3 -2 1
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:1 9 9
    2 3 2 0 1 10:2 8 6
    3 3 1 0 2 4:8 -4 3
    4 3 0 0 3 2:15 -13 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 15:0 15 9
    2 3 1 1 1 6:4 2 4
    3 3 1 0 2 5:13 -8 3
    4 3 0 1 2 1:10 -9 1
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 5:3 2 7
    2 3 2 0 1 7:2 5 6
    3 3 1 0 2 6:4 2 3
    4 3 0 1 2 3:12 -9 1
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:1 9 9
    2 3 2 0 1 8:2 6 6
    3 3 1 0 2 4:10 -6 3
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:1 8 9
    2 3 2 0 1 6:4 2 6
    3 3 1 0 2 6:5 1 3
    4 3 0 0 3 2:13 -11 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 12:1 11 9
    2 3 2 0 1 8:2 6 6
    3 3 1 0 2 5:8 -3 3
    4 3 0 0 3 0:14 -14 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 6:3 3 6
    2 3 1 1 1 8:4 4 4
    3 3 1 1 1 3:7 -4 4
    4 3 1 0 2 4:7 -3 3
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 9:3 6 6
    2 3 2 0 1 6:3 3 6
    3 3 1 0 2 1:6 -5 3
    4 3 1 0 2 2:6 -4 3
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    2 2 1 0 1 6:5 1 3
    3 2 0 0 2 1:6 -5 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    2 2 1 0 1 6:3 3 3
    3 2 0 0 2 0:7 -7 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 9:2 7 6
    2 2 1 0 1 2:4 -2 3
    3 2 0 0 2 2:7 -5 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 12:0 12 6
    2 2 1 0 1 2:5 -3 3
    3 2 0 0 2 0:9 -9 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 13:0 13 6
    2 2 1 0 1 5:2 3 3
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    Ba Lan U19 (Nữ)
    4 1 0 0 1 0:3 -3 0
    # Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 2 0 0 3:0 3 6
    3 1 0 1 0 1:1 0 1
    4 1 0 0 1 0:2 -2 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 5:3 2 4
    2 1 1 0 0 4:2 2 3
    Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
    3 2 0 0 2 3:6 -3 0
    4 1 0 0 1 0:3 -3 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 1 0 5:1 4 4
    3 1 1 0 0 2:1 1 3
    4 1 0 0 1 1:6 -5 0
    # Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 8:2 6 6
    2 2 1 0 1 1:1 0 3
    3 1 0 1 0 1:1 0 1
    Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
    4 1 0 0 1 0:8 -8 0
    # Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 5:2 3 6
    2 2 2 0 0 7:1 6 6
    3 1 0 1 0 0:0 0 1
    4 1 0 1 0 1:1 0 1
    # Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 12:1 11 6
    2 2 1 1 0 8:1 7 4
    3 1 1 0 0 1:0 1 3
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:0 6 6
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 0:1 -1 0
    4 2 0 0 2 0:5 -5 0
    Slovakia U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 10:0 10 6
    2 1 1 0 0 3:1 2 3
    3 2 1 0 1 13:1 12 3
    4 1 0 0 1 0:1 -1 0
    # Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 12:0 12 6
    2 1 1 0 0 3:1 2 3
    3 2 0 1 1 0:3 -3 1
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    4 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:2 1 3
    2 1 1 0 0 5:1 4 3
    Andorra U19 (Women)
    3 1 0 0 1 2:7 -5 0
    # Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 1 1 0 0 7:0 7 3
    3 1 0 0 1 0:7 -7 0
    # Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:1 -1 0
    # Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 12:0 12 3
    Thụy Sĩ U19 (Nữ)
    2 1 0 0 1 0:7 -7 0
    Estonia U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 12:0 12 6
    2 2 1 0 1 3:3 0 3
    3 1 0 0 1 0:5 -5 0
    4 1 0 0 1 1:4 -3 0
    # Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 9:5 4 3
    2 1 1 0 0 1:0 1 3
    3 2 1 0 1 3:3 0 3
    4 1 0 1 0 0:0 0 1
    # Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 0 1 6:2 4 3
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    4 1 0 0 1 2:4 -2 0
    # Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 14:0 14 6
    2 2 1 0 1 5:3 2 3
    3 1 1 0 0 3:0 3 3
    4 1 0 1 0 1:1 0 1
    # Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 5:2 3 3
    2 1 0 1 0 2:2 0 1
    3 2 0 0 2 1:4 -3 0
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 0 1 4:2 2 3
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    4 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 7:1 6 6
    2 2 1 0 1 3:4 -1 3
    3 1 0 0 1 0:3 -3 0
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 10:0 10 6
    2 2 1 0 1 4:2 2 3
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 1:3 -2 3
    2 2 1 0 1 1:5 -4 3
    3 1 0 1 0 2:2 0 1
    4 1 0 0 1 1:6 -5 0
    # Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 6:2 4 3
    2 2 1 0 1 2:3 -1 3
    3 1 1 0 0 1:0 1 3
    4 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 2:0 2 3
    2 1 0 0 1 2:4 -2 0
    3 1 0 0 1 1:4 -3 0
    # Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:0 3 3
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    2 1 0 0 1 2:3 -1 0
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    Slovakia U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 5:2 3 3
    2 1 0 0 1 0:4 -4 0
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    # Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 7:0 7 3
    2 1 0 0 1 0:5 -5 0
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    # Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 2:0 2 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 2 1 0 1 3:7 -4 3
    Serbia U19 (Nữ)
    4 2 0 0 2 0:11 -11 0
    # Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 0 1 2:2 0 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    4 2 0 0 2 0:7 -7 0
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 6:4 2 4
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 1 1 0 0 3:0 3 3
    4 2 0 0 2 3:7 -4 0
    # Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 6:1 5 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 2 0 0 2 0:9 -9 0
    4 2 0 0 2 1:5 -4 0
    # Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 2 1 0 1 9:3 6 3
    Thụy Sĩ U19 (Nữ)
    3 1 0 1 0 1:1 0 1
    4 2 0 0 2 1:6 -5 0
    # Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 0 1 0 1:1 0 1
    2 2 0 1 1 1:2 -1 1
    3 1 0 0 1 1:2 -1 0
    4 2 0 0 2 1:8 -7 0
    # Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 6:2 4 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:1 -1 0
    4 2 0 0 2 0:17 -17 0
    # Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 0 1 1:5 -4 3
    2 1 1 0 0 1:0 1 3
    3 2 1 0 1 4:1 3 3
    4 1 0 0 1 1:2 -1 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 2 1 0 1 1:2 -1 3
    3 1 0 0 1 1:3 -2 0
    4 2 0 0 2 0:21 -21 0
    # Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:0 3 3
    2 2 1 0 1 4:4 0 3
    3 2 0 1 1 0:8 -8 1
    4 1 0 0 1 1:3 -2 0
    Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 7:2 5 3
    2 1 0 0 1 2:3 -1 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 1:5 -4 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 7:0 7 3
    2 1 0 0 1 0:1 -1 0
    3 1 0 0 1 0:7 -7 0
    # Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 7:0 7 3
    Serbia U19 (Nữ)
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    Xứ Wales U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 0:12 -12 0
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    2 1 1 0 0 5:0 5 3
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    4 2 0 0 2 1:12 -11 0
    # Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 3:7 -4 3
    2 1 1 0 0 4:3 1 3
    3 1 0 1 0 0:0 0 1
    4 2 0 0 2 1:3 -2 0
    # Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 2 1 0 1 4:4 0 3
    4 2 0 0 2 0:11 -11 0
    # Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 2 0 0 2 2:13 -11 0
    4 2 0 0 2 0:9 -9 0
    # Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 3:1 2 6
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 1 1 0 0 5:0 5 3
    4 2 0 1 1 3:7 -4 1
    # Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 2 1 0 1 4:6 -2 3
    4 2 0 0 2 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 3:0 3 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 2 1 0 1 6:2 4 3
    4 2 0 0 2 2:8 -6 0
    # Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 2 1 0 1 5:4 1 3
    4 2 0 0 2 0:9 -9 0
    # Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 6:2 4 3
    2 2 1 0 1 3:1 2 3
    3 1 1 0 0 5:0 5 3
    4 1 0 1 0 2:2 0 1
    # Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 3:1 2 3
    3 2 1 0 1 2:2 0 3
    4 2 0 0 2 0:6 -6 0
    # Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:2 2 3
    2 1 1 0 0 4:1 3 3
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    # Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:2 1 3
    2 1 1 0 0 4:0 4 3
    3 1 0 0 1 0:3 -3 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 1 0 0 1 2:5 -3 0
    # Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 5:0 5 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 1 0 0 1 0:7 -7 0

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    7 Tháng Mười 2022, 17:00