Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hà Lan U19 (Nữ) vs Thụy Điển U19 (Nữ) 10/10/2022

Trận đấu tiếp theo Thụy Điển U19 (Nữ) - Hà Lan U19 (Nữ) on 03/12/2024

Hà Lan U19 (Nữ) NED

Chi tiết trận đấu

Thụy Điển U19 (Nữ) SWE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0
Hà Lan U19 (Nữ) NED

Phỏng đoán

Thụy Điển U19 (Nữ) SWE
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 51%
    1
  • 20%
    x
  • 29%
    2
  • Hà Lan U19 (Nữ) NED

    Chi tiết trận đấu

    Thụy Điển U19 (Nữ) SWE
    9
    Đá phạt góc
    2

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hà Lan U19 (Nữ) NED

    Số liệu thống kê H2H

    Thụy Điển U19 (Nữ) SWE
    • 25% 1thắng
    • 50% 2rút thăm
    • 25% 1thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 2
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 10/10/22 17:00
    Hà Lan U19 (Nữ) Hà Lan U19 (Nữ) Thụy Điển U19 (Nữ) Thụy Điển U19 (Nữ)
    2 0
    TTG 07/04/18 22:00
    Hà Lan U19 (Nữ) Hà Lan U19 (Nữ) Thụy Điển U19 (Nữ) Thụy Điển U19 (Nữ)
    0 0
    TTG 07/03/17 22:00
    Thụy Điển U19 (Nữ) Thụy Điển U19 (Nữ) Hà Lan U19 (Nữ) Hà Lan U19 (Nữ)
    1 1
    TTG 05/04/13 00:30
    Thụy Điển U19 (Nữ) Thụy Điển U19 (Nữ) Hà Lan U19 (Nữ) Hà Lan U19 (Nữ)
    1 0

    Resultados mais recentes: Hà Lan U19 (Nữ)

    Resultados mais recentes: Thụy Điển U19 (Nữ)

    Hà Lan U19 (Nữ) NED

    Bảng xếp hạng

    Thụy Điển U19 (Nữ) SWE
    # Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 15:0 15 9
    2 3 2 0 1 7:2 5 6
    3 3 1 0 2 3:9 -6 3
    Ba Lan U19 (Nữ)
    4 3 0 0 3 0:14 -14 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 9:1 8 7
    2 3 2 0 1 3:2 1 6
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 10:6 4 7
    Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
    2 3 2 1 0 7:4 3 7
    3 3 1 0 2 6:6 0 3
    4 3 0 0 3 3:10 -7 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 11:2 9 7
    2 3 2 1 0 9:1 8 7
    3 3 1 0 2 2:10 -8 3
    4 3 0 0 3 2:11 -9 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:2 7 9
    2 3 1 1 1 10:4 6 4
    Thụy Sĩ U19 (Nữ)
    3 3 1 1 1 2:2 0 4
    4 3 0 0 3 1:14 -13 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    2 3 2 0 1 8:3 5 6
    3 3 0 2 1 2:3 -1 2
    4 3 0 1 2 1:8 -7 1
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 13:2 11 7
    2 3 2 0 1 7:2 5 6
    3 3 1 1 1 8:2 6 4
    4 3 0 0 3 0:22 -22 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:0 7 9
    2 3 2 0 1 3:6 -3 6
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    3 3 1 0 2 4:2 2 3
    4 3 0 0 3 1:7 -6 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 11:0 11 9
    2 3 2 0 1 4:3 1 6
    3 3 1 0 2 14:4 10 3
    4 3 0 0 3 0:22 -22 0
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 15:0 15 9
    2 3 2 0 1 7:5 2 6
    3 3 0 1 2 1:6 -5 1
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    4 3 0 1 2 0:12 -12 1
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 10:4 6 6
    2 2 1 0 1 7:4 3 3
    Lithuania U19 (Nữ)
    3 2 0 0 2 3:12 -9 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 0 1 7:1 6 3
    3 2 0 0 2 0:14 -14 0
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 1 0 5:1 4 4
    2 2 1 1 0 2:1 1 4
    3 2 0 0 2 0:5 -5 0
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 19:0 19 6
    Serbia U19 (Nữ)
    2 2 1 0 1 2:7 -5 3
    Xứ Wales U19 (Nữ)
    3 2 0 0 2 0:14 -14 0
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    • Main round
    # Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 17:0 17 9
    2 3 2 0 1 6:7 -1 6
    3 3 1 0 2 3:5 -2 3
    4 3 0 0 3 2:16 -14 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:7 -3 6
    2 3 2 0 1 7:6 1 6
    3 3 1 1 1 9:5 4 4
    4 3 0 1 2 1:3 -2 1
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:1 9 9
    2 3 2 0 1 10:2 8 6
    3 3 1 0 2 4:8 -4 3
    4 3 0 0 3 2:15 -13 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 15:0 15 9
    2 3 1 1 1 6:4 2 4
    3 3 1 0 2 5:13 -8 3
    4 3 0 1 2 1:10 -9 1
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 5:3 2 7
    2 3 2 0 1 7:2 5 6
    3 3 1 0 2 6:4 2 3
    4 3 0 1 2 3:12 -9 1
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:1 9 9
    2 3 2 0 1 8:2 6 6
    3 3 1 0 2 4:10 -6 3
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:1 8 9
    2 3 2 0 1 6:4 2 6
    3 3 1 0 2 6:5 1 3
    4 3 0 0 3 2:13 -11 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 12:1 11 9
    2 3 2 0 1 8:2 6 6
    3 3 1 0 2 5:8 -3 3
    4 3 0 0 3 0:14 -14 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 6:3 3 6
    2 3 1 1 1 8:4 4 4
    3 3 1 1 1 3:7 -4 4
    4 3 1 0 2 4:7 -3 3
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 9:3 6 6
    2 3 2 0 1 6:3 3 6
    3 3 1 0 2 1:6 -5 3
    4 3 1 0 2 2:6 -4 3
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    2 2 1 0 1 6:5 1 3
    3 2 0 0 2 1:6 -5 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    2 2 1 0 1 6:3 3 3
    3 2 0 0 2 0:7 -7 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 9:2 7 6
    2 2 1 0 1 2:4 -2 3
    3 2 0 0 2 2:7 -5 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 12:0 12 6
    2 2 1 0 1 2:5 -3 3
    3 2 0 0 2 0:9 -9 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 13:0 13 6
    2 2 1 0 1 5:2 3 3
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    Ba Lan U19 (Nữ)
    4 1 0 0 1 0:3 -3 0
    # Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 2 0 0 3:0 3 6
    3 1 0 1 0 1:1 0 1
    4 1 0 0 1 0:2 -2 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 5:3 2 4
    2 1 1 0 0 4:2 2 3
    Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
    3 2 0 0 2 3:6 -3 0
    4 1 0 0 1 0:3 -3 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 1 0 5:1 4 4
    3 1 1 0 0 2:1 1 3
    4 1 0 0 1 1:6 -5 0
    # Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 8:2 6 6
    2 2 1 0 1 1:1 0 3
    3 1 0 1 0 1:1 0 1
    Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
    4 1 0 0 1 0:8 -8 0
    # Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 5:2 3 6
    2 2 2 0 0 7:1 6 6
    3 1 0 1 0 0:0 0 1
    4 1 0 1 0 1:1 0 1
    # Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 12:1 11 6
    2 2 1 1 0 8:1 7 4
    3 1 1 0 0 1:0 1 3
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:0 6 6
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 0:1 -1 0
    4 2 0 0 2 0:5 -5 0
    Slovakia U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 10:0 10 6
    2 1 1 0 0 3:1 2 3
    3 2 1 0 1 13:1 12 3
    4 1 0 0 1 0:1 -1 0
    # Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 12:0 12 6
    2 1 1 0 0 3:1 2 3
    3 2 0 1 1 0:3 -3 1
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    4 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:2 1 3
    2 1 1 0 0 5:1 4 3
    Andorra U19 (Women)
    3 1 0 0 1 2:7 -5 0
    # Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 1 1 0 0 7:0 7 3
    3 1 0 0 1 0:7 -7 0
    # Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:1 -1 0
    # Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 12:0 12 3
    Thụy Sĩ U19 (Nữ)
    2 1 0 0 1 0:7 -7 0
    Estonia U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 12:0 12 6
    2 2 1 0 1 3:3 0 3
    3 1 0 0 1 0:5 -5 0
    4 1 0 0 1 1:4 -3 0
    # Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 9:5 4 3
    2 1 1 0 0 1:0 1 3
    3 2 1 0 1 3:3 0 3
    4 1 0 1 0 0:0 0 1
    # Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 0 1 6:2 4 3
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    4 1 0 0 1 2:4 -2 0
    # Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 14:0 14 6
    2 2 1 0 1 5:3 2 3
    3 1 1 0 0 3:0 3 3
    4 1 0 1 0 1:1 0 1
    # Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 5:2 3 3
    2 1 0 1 0 2:2 0 1
    3 2 0 0 2 1:4 -3 0
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 0 1 4:2 2 3
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    4 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 7:1 6 6
    2 2 1 0 1 3:4 -1 3
    3 1 0 0 1 0:3 -3 0
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 10:0 10 6
    2 2 1 0 1 4:2 2 3
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 1:3 -2 3
    2 2 1 0 1 1:5 -4 3
    3 1 0 1 0 2:2 0 1
    4 1 0 0 1 1:6 -5 0
    # Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 6:2 4 3
    2 2 1 0 1 2:3 -1 3
    3 1 1 0 0 1:0 1 3
    4 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 2:0 2 3
    2 1 0 0 1 2:4 -2 0
    3 1 0 0 1 1:4 -3 0
    # Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:0 3 3
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    2 1 0 0 1 2:3 -1 0
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    Slovakia U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 5:2 3 3
    2 1 0 0 1 0:4 -4 0
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    # Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 7:0 7 3
    2 1 0 0 1 0:5 -5 0
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    # Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 2:0 2 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 2 1 0 1 3:7 -4 3
    Serbia U19 (Nữ)
    4 2 0 0 2 0:11 -11 0
    # Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 0 1 2:2 0 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    4 2 0 0 2 0:7 -7 0
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 6:4 2 4
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 1 1 0 0 3:0 3 3
    4 2 0 0 2 3:7 -4 0
    # Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 6:1 5 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 2 0 0 2 0:9 -9 0
    4 2 0 0 2 1:5 -4 0
    # Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 2 1 0 1 9:3 6 3
    Thụy Sĩ U19 (Nữ)
    3 1 0 1 0 1:1 0 1
    4 2 0 0 2 1:6 -5 0
    # Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 0 1 0 1:1 0 1
    2 2 0 1 1 1:2 -1 1
    3 1 0 0 1 1:2 -1 0
    4 2 0 0 2 1:8 -7 0
    # Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 6:2 4 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:1 -1 0
    4 2 0 0 2 0:17 -17 0
    # Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 0 1 1:5 -4 3
    2 1 1 0 0 1:0 1 3
    3 2 1 0 1 4:1 3 3
    4 1 0 0 1 1:2 -1 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 2 1 0 1 1:2 -1 3
    3 1 0 0 1 1:3 -2 0
    4 2 0 0 2 0:21 -21 0
    # Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:0 3 3
    2 2 1 0 1 4:4 0 3
    3 2 0 1 1 0:8 -8 1
    4 1 0 0 1 1:3 -2 0
    Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 7:2 5 3
    2 1 0 0 1 2:3 -1 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 1:5 -4 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 7:0 7 3
    2 1 0 0 1 0:1 -1 0
    3 1 0 0 1 0:7 -7 0
    # Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 7:0 7 3
    Serbia U19 (Nữ)
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    Xứ Wales U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 0:12 -12 0
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    2 1 1 0 0 5:0 5 3
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    4 2 0 0 2 1:12 -11 0
    # Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 3:7 -4 3
    2 1 1 0 0 4:3 1 3
    3 1 0 1 0 0:0 0 1
    4 2 0 0 2 1:3 -2 0
    # Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 2 1 0 1 4:4 0 3
    4 2 0 0 2 0:11 -11 0
    # Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 2 0 0 2 2:13 -11 0
    4 2 0 0 2 0:9 -9 0
    # Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 3:1 2 6
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 1 1 0 0 5:0 5 3
    4 2 0 1 1 3:7 -4 1
    # Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 2 1 0 1 4:6 -2 3
    4 2 0 0 2 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 3:0 3 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 2 1 0 1 6:2 4 3
    4 2 0 0 2 2:8 -6 0
    # Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 2 1 0 1 5:4 1 3
    4 2 0 0 2 0:9 -9 0
    # Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 6:2 4 3
    2 2 1 0 1 3:1 2 3
    3 1 1 0 0 5:0 5 3
    4 1 0 1 0 2:2 0 1
    # Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 3:1 2 3
    3 2 1 0 1 2:2 0 3
    4 2 0 0 2 0:6 -6 0
    # Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:2 2 3
    2 1 1 0 0 4:1 3 3
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    # Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:2 1 3
    2 1 1 0 0 4:0 4 3
    3 1 0 0 1 0:3 -3 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 1 0 0 1 2:5 -3 0
    # Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 5:0 5 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 1 0 0 1 0:7 -7 0

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    10 Tháng Mười 2022, 17:00