Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Nữ) vs Hy Lạp U19 (Nữ) 10/10/2022

Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Nữ) TUR

Chi tiết trận đấu

Hy Lạp U19 (Nữ) GRE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:2
Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Nữ) TUR

Phỏng đoán

Hy Lạp U19 (Nữ) GRE
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 14%
    1
  • 11%
    x
  • 75%
    2
  • Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Nữ) TUR

    Chi tiết trận đấu

    Hy Lạp U19 (Nữ) GRE
    4
    Thẻ vàng
    3
    0
    Đá phạt góc
    10

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Nữ) TUR

    Số liệu thống kê H2H

    Hy Lạp U19 (Nữ) GRE
    Không có trận đấu

    Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

    Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Nữ) TUR

    Bảng xếp hạng

    Hy Lạp U19 (Nữ) GRE
    # Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 15:0 15 9
    2 3 2 0 1 7:2 5 6
    3 3 1 0 2 3:9 -6 3
    Ba Lan U19 (Nữ)
    4 3 0 0 3 0:14 -14 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 9:1 8 7
    2 3 2 0 1 3:2 1 6
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 10:6 4 7
    Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
    2 3 2 1 0 7:4 3 7
    3 3 1 0 2 6:6 0 3
    4 3 0 0 3 3:10 -7 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 11:2 9 7
    2 3 2 1 0 9:1 8 7
    3 3 1 0 2 2:10 -8 3
    4 3 0 0 3 2:11 -9 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:2 7 9
    2 3 1 1 1 10:4 6 4
    Thụy Sĩ U19 (Nữ)
    3 3 1 1 1 2:2 0 4
    4 3 0 0 3 1:14 -13 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    2 3 2 0 1 8:3 5 6
    3 3 0 2 1 2:3 -1 2
    4 3 0 1 2 1:8 -7 1
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 13:2 11 7
    2 3 2 0 1 7:2 5 6
    3 3 1 1 1 8:2 6 4
    4 3 0 0 3 0:22 -22 0
    • Main round
    • Relegation
    # Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:0 7 9
    2 3 2 0 1 3:6 -3 6
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    3 3 1 0 2 4:2 2 3
    4 3 0 0 3 1:7 -6 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 11:0 11 9
    2 3 2 0 1 4:3 1 6
    3 3 1 0 2 14:4 10 3
    4 3 0 0 3 0:22 -22 0
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 15:0 15 9
    2 3 2 0 1 7:5 2 6
    3 3 0 1 2 1:6 -5 1
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    4 3 0 1 2 0:12 -12 1
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 10:4 6 6
    2 2 1 0 1 7:4 3 3
    Lithuania U19 (Nữ)
    3 2 0 0 2 3:12 -9 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 0 1 7:1 6 3
    3 2 0 0 2 0:14 -14 0
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 1 0 5:1 4 4
    2 2 1 1 0 2:1 1 4
    3 2 0 0 2 0:5 -5 0
    • Main round
    # Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 19:0 19 6
    Serbia U19 (Nữ)
    2 2 1 0 1 2:7 -5 3
    Xứ Wales U19 (Nữ)
    3 2 0 0 2 0:14 -14 0
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    • Main round
    # Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 17:0 17 9
    2 3 2 0 1 6:7 -1 6
    3 3 1 0 2 3:5 -2 3
    4 3 0 0 3 2:16 -14 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:7 -3 6
    2 3 2 0 1 7:6 1 6
    3 3 1 1 1 9:5 4 4
    4 3 0 1 2 1:3 -2 1
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:1 9 9
    2 3 2 0 1 10:2 8 6
    3 3 1 0 2 4:8 -4 3
    4 3 0 0 3 2:15 -13 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 15:0 15 9
    2 3 1 1 1 6:4 2 4
    3 3 1 0 2 5:13 -8 3
    4 3 0 1 2 1:10 -9 1
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 5:3 2 7
    2 3 2 0 1 7:2 5 6
    3 3 1 0 2 6:4 2 3
    4 3 0 1 2 3:12 -9 1
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:1 9 9
    2 3 2 0 1 8:2 6 6
    3 3 1 0 2 4:10 -6 3
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:1 8 9
    2 3 2 0 1 6:4 2 6
    3 3 1 0 2 6:5 1 3
    4 3 0 0 3 2:13 -11 0
    • Qualified
    # Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 12:1 11 9
    2 3 2 0 1 8:2 6 6
    3 3 1 0 2 5:8 -3 3
    4 3 0 0 3 0:14 -14 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 6:3 3 6
    2 3 1 1 1 8:4 4 4
    3 3 1 1 1 3:7 -4 4
    4 3 1 0 2 4:7 -3 3
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 9:3 6 6
    2 3 2 0 1 6:3 3 6
    3 3 1 0 2 1:6 -5 3
    4 3 1 0 2 2:6 -4 3
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    2 2 1 0 1 6:5 1 3
    3 2 0 0 2 1:6 -5 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    2 2 1 0 1 6:3 3 3
    3 2 0 0 2 0:7 -7 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 9:2 7 6
    2 2 1 0 1 2:4 -2 3
    3 2 0 0 2 2:7 -5 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 12:0 12 6
    2 2 1 0 1 2:5 -3 3
    3 2 0 0 2 0:9 -9 0
    • Promotion
    # Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 13:0 13 6
    2 2 1 0 1 5:2 3 3
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    Ba Lan U19 (Nữ)
    4 1 0 0 1 0:3 -3 0
    # Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 2 0 0 3:0 3 6
    3 1 0 1 0 1:1 0 1
    4 1 0 0 1 0:2 -2 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 5:3 2 4
    2 1 1 0 0 4:2 2 3
    Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
    3 2 0 0 2 3:6 -3 0
    4 1 0 0 1 0:3 -3 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 1 0 5:1 4 4
    3 1 1 0 0 2:1 1 3
    4 1 0 0 1 1:6 -5 0
    # Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 8:2 6 6
    2 2 1 0 1 1:1 0 3
    3 1 0 1 0 1:1 0 1
    Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
    4 1 0 0 1 0:8 -8 0
    # Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 5:2 3 6
    2 2 2 0 0 7:1 6 6
    3 1 0 1 0 0:0 0 1
    4 1 0 1 0 1:1 0 1
    # Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 12:1 11 6
    2 2 1 1 0 8:1 7 4
    3 1 1 0 0 1:0 1 3
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:0 6 6
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 0:1 -1 0
    4 2 0 0 2 0:5 -5 0
    Slovakia U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 10:0 10 6
    2 1 1 0 0 3:1 2 3
    3 2 1 0 1 13:1 12 3
    4 1 0 0 1 0:1 -1 0
    # Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 12:0 12 6
    2 1 1 0 0 3:1 2 3
    3 2 0 1 1 0:3 -3 1
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    4 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:2 1 3
    2 1 1 0 0 5:1 4 3
    Andorra U19 (Women)
    3 1 0 0 1 2:7 -5 0
    # Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 1 1 0 0 7:0 7 3
    3 1 0 0 1 0:7 -7 0
    # Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:1 -1 0
    # Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 12:0 12 3
    Thụy Sĩ U19 (Nữ)
    2 1 0 0 1 0:7 -7 0
    Estonia U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 12:0 12 6
    2 2 1 0 1 3:3 0 3
    3 1 0 0 1 0:5 -5 0
    4 1 0 0 1 1:4 -3 0
    # Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 9:5 4 3
    2 1 1 0 0 1:0 1 3
    3 2 1 0 1 3:3 0 3
    4 1 0 1 0 0:0 0 1
    # Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 0 1 6:2 4 3
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    4 1 0 0 1 2:4 -2 0
    # Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 14:0 14 6
    2 2 1 0 1 5:3 2 3
    3 1 1 0 0 3:0 3 3
    4 1 0 1 0 1:1 0 1
    # Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 5:2 3 3
    2 1 0 1 0 2:2 0 1
    3 2 0 0 2 1:4 -3 0
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 0 1 4:2 2 3
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    4 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 7:1 6 6
    2 2 1 0 1 3:4 -1 3
    3 1 0 0 1 0:3 -3 0
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 10:0 10 6
    2 2 1 0 1 4:2 2 3
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    4 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 1:3 -2 3
    2 2 1 0 1 1:5 -4 3
    3 1 0 1 0 2:2 0 1
    4 1 0 0 1 1:6 -5 0
    # Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 6:2 4 3
    2 2 1 0 1 2:3 -1 3
    3 1 1 0 0 1:0 1 3
    4 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 2:0 2 3
    2 1 0 0 1 2:4 -2 0
    3 1 0 0 1 1:4 -3 0
    # Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:0 3 3
    Azerbaijan U19 (Nữ)
    2 1 0 0 1 2:3 -1 0
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    Slovakia U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 5:2 3 3
    2 1 0 0 1 0:4 -4 0
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    # Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 7:0 7 3
    2 1 0 0 1 0:5 -5 0
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    # Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 2:0 2 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 2 1 0 1 3:7 -4 3
    Serbia U19 (Nữ)
    4 2 0 0 2 0:11 -11 0
    # Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 0 1 2:2 0 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    4 2 0 0 2 0:7 -7 0
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 6:4 2 4
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 1 1 0 0 3:0 3 3
    4 2 0 0 2 3:7 -4 0
    # Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 6:1 5 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 2 0 0 2 0:9 -9 0
    4 2 0 0 2 1:5 -4 0
    # Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 2 1 0 1 9:3 6 3
    Thụy Sĩ U19 (Nữ)
    3 1 0 1 0 1:1 0 1
    4 2 0 0 2 1:6 -5 0
    # Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 0 1 0 1:1 0 1
    2 2 0 1 1 1:2 -1 1
    3 1 0 0 1 1:2 -1 0
    4 2 0 0 2 1:8 -7 0
    # Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 6:2 4 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:1 -1 0
    4 2 0 0 2 0:17 -17 0
    # Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 0 1 1:5 -4 3
    2 1 1 0 0 1:0 1 3
    3 2 1 0 1 4:1 3 3
    4 1 0 0 1 1:2 -1 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 2 1 0 1 1:2 -1 3
    3 1 0 0 1 1:3 -2 0
    4 2 0 0 2 0:21 -21 0
    # Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:0 3 3
    2 2 1 0 1 4:4 0 3
    3 2 0 1 1 0:8 -8 1
    4 1 0 0 1 1:3 -2 0
    Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 7:2 5 3
    2 1 0 0 1 2:3 -1 0
    Lithuania U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 1:5 -4 0
    Kazakhstan U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 7:0 7 3
    2 1 0 0 1 0:1 -1 0
    3 1 0 0 1 0:7 -7 0
    # Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 1 0 0 1 0:4 -4 0
    # Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 7:0 7 3
    Serbia U19 (Nữ)
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    Xứ Wales U19 (Nữ)
    3 1 0 0 1 0:12 -12 0
    Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    2 1 1 0 0 5:0 5 3
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    4 2 0 0 2 1:12 -11 0
    # Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 3:7 -4 3
    2 1 1 0 0 4:3 1 3
    3 1 0 1 0 0:0 0 1
    4 2 0 0 2 1:3 -2 0
    # Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 2 1 0 1 4:4 0 3
    4 2 0 0 2 0:11 -11 0
    # Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 1 0 1 0 1:1 0 1
    3 2 0 0 2 2:13 -11 0
    4 2 0 0 2 0:9 -9 0
    # Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 3:1 2 6
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 1 1 0 0 5:0 5 3
    4 2 0 1 1 3:7 -4 1
    # Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 2 1 0 1 4:6 -2 3
    4 2 0 0 2 0:5 -5 0
    # Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 3:0 3 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 2 1 0 1 6:2 4 3
    4 2 0 0 2 2:8 -6 0
    # Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 2 1 0 1 5:4 1 3
    4 2 0 0 2 0:9 -9 0
    # Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 0 1 6:2 4 3
    2 2 1 0 1 3:1 2 3
    3 1 1 0 0 5:0 5 3
    4 1 0 1 0 2:2 0 1
    # Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 3:1 2 3
    3 2 1 0 1 2:2 0 3
    4 2 0 0 2 0:6 -6 0
    # Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:2 2 3
    2 1 1 0 0 4:1 3 3
    3 1 0 0 1 0:2 -2 0
    # Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:2 1 3
    2 1 1 0 0 4:0 4 3
    3 1 0 0 1 0:3 -3 0
    Montenegro U19 (Nữ)
    # Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 4:0 4 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 1 0 0 1 2:5 -3 0
    # Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 5:0 5 3
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 1 0 0 1 0:7 -7 0

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    10 Tháng Mười 2022, 17:00