Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ukraine (Nữ) vs Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) 13/09/2014

Ukraine (Nữ) UKR

Chi tiết trận đấu

Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) TUR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 8:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ukraine (Nữ) UKR

Số liệu thống kê H2H

Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) TUR
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 1
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/10/24 00:00
Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
2 0
TTG 25/10/24 23:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ)
1 1
TTG 22/09/21 00:00
Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
1 0
TTG 11/11/19 20:55
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ)
0 0
TTG 13/09/14 23:00
Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
8 0

Resultados mais recentes: Ukraine (Nữ)

Resultados mais recentes: Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)

Ukraine (Nữ) UKR

Bảng xếp hạng

Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) TUR
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 62:4 58 30
2 10 7 1 2 19:18 1 22
3 10 5 2 3 13:9 4 17
4 10 2 2 6 7:20 -13 8
5 10 2 0 8 7:34 -27 6
6 10 1 1 8 6:29 -23 4
  • Final round
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 42:2 40 28
2 10 8 1 1 48:5 43 25
3 10 4 2 4 21:18 3 14
4 10 3 2 5 18:11 7 11
5 10 2 1 7 8:33 -25 7
6 10 0 1 9 6:74 -68 1
  • Final round
  • Playoffs
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 53:1 52 28
2 10 6 1 3 29:9 20 19
3 10 5 3 2 25:6 19 18
4 10 4 0 6 8:27 -19 12
5 10 3 1 6 16:34 -18 10
6 10 0 0 10 0:54 -54 0
  • Final round
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 32:1 31 30
2 10 8 0 2 37:8 29 24
3 10 5 1 4 20:14 6 16
4 10 2 3 5 7:19 -12 9
5 10 1 2 7 3:19 -16 5
6 10 0 2 8 3:41 -38 2
  • Final round
  • Playoffs
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 0 1 41:5 36 27
2 10 8 1 1 43:6 37 25
3 10 6 1 3 34:11 23 19
4 10 4 0 6 19:21 -2 12
5 10 1 0 9 6:49 -43 3
6 10 1 0 9 3:54 -51 3
  • Final round
  • Playoffs
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 52:1 51 30
2 10 7 1 2 34:9 25 22
3 10 6 1 3 18:9 9 19
4 10 4 0 6 12:31 -19 12
5 10 2 0 8 12:31 -19 6
6 10 0 0 10 6:53 -47 0
  • Final round
  • Playoffs
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 54:3 51 30
2 10 7 0 3 27:9 18 21
3 10 7 0 3 31:14 17 21
4 10 4 0 6 20:25 -5 12
5 10 1 1 8 8:30 -22 4
6 10 0 1 9 3:62 -59 1
  • Final round
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 28:1 27 15
2 5 3 1 1 9:6 3 10
3 5 3 0 2 8:6 2 9
4 5 1 1 3 3:13 -10 4
5 5 1 0 4 3:22 -19 3
6 5 0 1 4 2:13 -11 1
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 24:2 22 15
2 5 4 1 0 26:1 25 13
3 5 2 1 2 11:7 4 7
4 5 1 1 3 7:8 -1 4
5 5 0 1 4 3:17 -14 1
6 5 0 0 5 2:35 -33 0
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 33:1 32 13
2 5 3 0 2 17:4 13 9
3 5 2 1 2 12:4 8 7
4 5 2 1 2 10:10 0 7
5 5 2 0 3 5:12 -7 6
6 5 0 0 5 0:23 -23 0
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 15:0 15 15
2 5 4 0 1 21:3 18 12
3 5 3 0 2 13:9 4 9
4 5 2 1 2 5:5 0 7
5 5 1 1 3 3:9 -6 4
6 5 0 2 3 3:16 -13 2
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 19:3 16 12
2 5 3 1 1 22:6 16 10
3 5 3 0 2 18:5 13 9
4 5 2 0 3 8:11 -3 6
5 5 1 0 4 6:23 -17 3
6 5 1 0 4 1:24 -23 3
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 29:0 29 15
2 5 4 0 1 25:2 23 12
3 5 3 1 1 7:5 2 10
4 5 2 0 3 7:11 -4 6
5 5 1 0 4 5:12 -7 3
6 5 0 0 5 4:27 -23 0
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 31:2 29 15
2 5 4 0 1 17:8 9 12
3 5 4 0 1 11:3 8 12
4 5 2 0 3 8:12 -4 6
5 5 1 0 4 5:12 -7 3
6 5 0 1 4 2:32 -30 1
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 34:3 31 15
2 5 4 0 1 10:12 -2 12
3 5 2 2 1 5:3 2 8
4 5 1 1 3 4:7 -3 4
5 5 1 0 4 4:12 -8 3
6 5 1 0 4 4:16 -12 3
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 18:0 18 13
2 5 4 0 1 22:4 18 12
3 5 2 1 2 11:3 8 7
4 5 2 1 2 10:11 -1 7
5 5 2 0 3 5:16 -11 6
6 5 0 1 4 4:39 -35 1
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 20:0 20 15
2 5 3 2 0 13:2 11 11
3 5 3 1 1 12:5 7 10
4 5 2 0 3 3:15 -12 6
5 5 1 0 4 6:24 -18 3
6 5 0 0 5 0:31 -31 0
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 17:1 16 15
2 5 4 0 1 16:5 11 12
3 5 2 1 2 7:5 2 7
4 5 0 2 3 2:14 -12 2
5 5 0 1 4 0:10 -10 1
6 5 0 0 5 0:25 -25 0
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 21:0 21 15
2 5 5 0 0 22:2 20 15
3 5 3 1 1 16:6 10 10
4 5 2 0 3 11:10 1 6
5 5 0 0 5 0:26 -26 0
6 5 0 0 5 2:30 -28 0
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 23:1 22 15
2 5 3 1 1 9:7 2 10
3 5 3 0 2 11:4 7 9
4 5 2 0 3 5:20 -15 6
5 5 1 0 4 7:19 -12 3
6 5 0 0 5 2:26 -24 0
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 23:1 22 15
2 5 3 0 2 16:6 10 9
3 5 3 0 2 14:6 8 9
4 5 2 0 3 12:13 -1 6
5 5 0 1 4 3:18 -15 1
6 5 0 0 5 1:30 -29 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Chín 2014, 23:00