Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) vs Thụy Sĩ (Nữ) 13/07/2024

Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) TUR

Chi tiết trận đấu

Thụy Sĩ (Nữ) SUI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:2

Phỏng đoán

4 / 8 của trận đấu cuối cùng Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 4 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch Nữ Châu Âu, Vòng Loại kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Thụy Sĩ (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 4 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch Nữ Châu Âu, Vòng Loại kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

8.65
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) TUR

Chi tiết trận đấu

Thụy Sĩ (Nữ) SUI
1
Thẻ vàng
1
8 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+2

11

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

16

10

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 20
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) TUR

Số liệu thống kê H2H

Thụy Sĩ (Nữ) SUI
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 4thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 13
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/07/24 01:30
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thụy Sĩ (Nữ) Thụy Sĩ (Nữ)
0 2
TTG 06/04/24 01:00
Thụy Sĩ (Nữ) Thụy Sĩ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
3 1
TTG 15/09/12 23:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thụy Sĩ (Nữ) Thụy Sĩ (Nữ)
1 3
TTG 01/04/12 00:00
Thụy Sĩ (Nữ) Thụy Sĩ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
5 0

Resultados mais recentes: Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)

Resultados mais recentes: Thụy Sĩ (Nữ)

Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) TUR

Bảng xếp hạng

Thụy Sĩ (Nữ) SUI
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 2 3 1 8:3 5 9
2 6 2 3 1 4:4 0 9
3 6 1 4 1 7:4 3 7
4 6 1 2 3 4:12 -8 5
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 18:5 13 15
2 6 4 0 2 14:8 6 12
3 6 1 1 4 5:18 -13 4
4 6 1 1 4 6:12 -6 4
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 0 2 8:7 1 12
2 6 3 2 1 8:5 3 11
3 6 2 2 2 6:4 2 8
4 6 1 0 5 4:10 -6 3
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 17:8 9 15
2 6 4 1 1 11:5 6 13
3 6 2 1 3 10:12 -2 7
4 6 0 0 6 4:17 -13 0
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 14:3 11 15
2 6 3 0 3 8:8 0 9
3 6 2 1 3 10:9 1 7
4 6 1 1 4 2:14 -12 4
  • Playoffs
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 13:1 12 16
2 6 4 1 1 11:4 7 13
3 6 1 1 4 5:11 -6 4
4 6 0 1 5 5:18 -13 1
  • Playoffs
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 14:2 12 16
2 6 3 1 2 8:7 1 10 Malta (Nữ)
3 6 2 1 3 4:9 -5 7
4 6 0 1 5 2:10 -8 1 Bắc Ireland (Nữ)
  • Playoffs
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 18:3 15 14
2 6 3 2 1 11:4 7 11
3 6 3 0 3 4:9 -5 9
4 6 0 0 6 0:17 -17 0
  • Playoffs
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 19:0 19 18
2 6 3 1 2 6:7 -1 10
3 6 2 1 3 5:10 -5 7
4 6 0 0 6 1:14 -13 0
  • Playoffs
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 26:0 26 18
2 6 3 0 3 8:16 -8 9
3 6 2 1 3 10:17 -7 7
4 6 0 1 5 4:15 -11 1
  • Playoffs
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 17:4 13 16
2 6 3 1 2 21:10 11 10
3 6 3 0 3 11:9 2 9
4 6 0 0 6 2:28 -26 0
  • Playoffs
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 16:1 15 18
2 6 2 1 3 6:8 -2 7
3 6 2 0 4 8:18 -10 6
4 6 1 1 4 5:8 -3 4
  • Playoffs
# Tập đoàn C5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 8:4 4 9
2 4 1 2 1 5:6 -1 5
3 4 0 2 2 3:6 -3 2
  • Playoffs
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 7:1 6 7
2 3 2 1 0 2:0 2 7
3 3 1 2 0 5:1 4 5
4 3 1 2 0 4:3 1 5
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:3 5 9
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 0 1 2 1:11 -10 1
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 4:3 1 6
2 3 1 1 1 4:4 0 4
3 3 1 1 1 1:1 0 4
4 3 1 0 2 3:6 -3 3
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 3 0 0 11:2 9 9
3 3 1 1 1 6:5 1 4
4 3 0 0 3 2:7 -5 0
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:2 6 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
3 3 1 1 1 3:5 -2 4
4 3 1 0 2 1:9 -8 3
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:1 5 9
2 3 2 1 0 3:1 2 7
3 3 1 0 2 2:6 -4 3
4 3 0 1 2 4:11 -7 1
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 1 1 1 3:2 1 4 Malta (Nữ)
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 3 0 0 3 0:5 -5 0 Portugal (Nữ)
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 3 2 1 0 7:1 6 7
3 3 2 0 1 3:3 0 6
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:0 11 9
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 0 2 1:4 -3 3
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:0 12 9
2 3 1 0 2 5:9 -4 3
3 3 0 1 2 2:8 -6 1
4 3 0 0 3 2:10 -8 0
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 9:2 7 7
2 3 2 0 1 13:5 8 6
3 3 2 0 1 6:3 3 6
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 5:1 4 9
2 3 1 0 2 4:5 -1 3
3 3 1 0 2 3:9 -6 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn C5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 2 1 1 0 3:2 1 4
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 0 2 1 1:2 -1 2
2 3 0 2 1 2:3 -1 2
3 3 0 2 1 2:4 -2 2
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 10:2 8 6
2 3 2 0 1 8:4 4 6
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 4:1 3 7
2 3 2 0 1 4:4 0 6
3 3 1 1 1 5:3 2 4
4 3 0 0 3 1:4 -3 0
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:6 0 6
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 0 3 2:10 -8 0
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:1 5 6
2 3 1 0 2 5:5 0 3
3 3 1 0 2 7:4 3 3
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:0 7 7
2 3 2 0 1 8:3 5 6
3 3 0 1 2 3:5 -2 1
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:1 3 7
2 3 2 0 1 5:5 0 6 Bosnia & Herzegovina (Nữ)
3 3 1 0 2 1:5 -4 3
4 3 0 1 2 2:5 -3 1 Bắc Ireland (Nữ)
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 11:2 9 7
2 3 1 1 1 5:2 3 4
3 3 1 0 2 1:6 -5 3
4 3 0 0 3 0:6 -6 0
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:0 8 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
3 3 1 1 1 4:6 -2 4
4 3 0 0 3 0:7 -7 0
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:0 14 9
2 3 2 0 1 8:9 -1 6
3 3 2 0 1 3:7 -4 6
4 3 0 1 2 2:5 -3 1
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:2 6 9
2 3 1 1 1 8:5 3 4
3 3 1 0 2 5:6 -1 3
4 3 0 0 3 1:16 -15 0
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:0 11 9
2 3 2 0 1 4:2 2 6
3 3 1 0 2 5:9 -4 3
4 3 0 1 2 1:3 -2 1
# Tập đoàn C5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 3:3 0 3
2 2 0 1 1 2:4 -2 1
3 2 0 1 1 1:3 -2 1

Sự kiện trận đấu

Thổ Nhĩ Kỳ đã thắng 6 trận liên tiếp trên sân nhà.

Thổ Nhĩ Kỳ đã không thể thắng trong 3 trận đấu với Thụy Sỹ gần đây nhất.

Thổ Nhĩ Kỳ wins 1st half in 71% of their matches, Thụy Sỹ in 37% of their matches.

Thổ Nhĩ Kỳ wins 71% of halftimes, Thụy Sỹ wins 37%.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Bảy 2024, 01:30