Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Giải đấu Vòng loại Giải vô địch Thế giới Nữ, Châu Âu

phân loại Giải đấu Vòng loại Giải vô địch Thế giới Nữ, Châu Âu 21/22

09/21
10/22
100%
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 32:2 30 22
2 8 5 2 1 26:4 22 17
Phần Lan (Nữ)
3 8 3 1 4 14:12 2 10
4 8 2 2 4 9:9 0 8
5 8 0 0 8 0:54 -54 0
Slovakia (Nữ)
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 53:0 53 24
2 8 5 1 2 22:13 9 16
Quần đảo Faroe (Nữ)
3 8 3 1 4 12:20 -8 10
Quần đảo Faroe (Nữ)
4 8 3 0 5 19:19 0 9
Tây Ban Nha (Nữ)
5 8 0 0 8 2:56 -54 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 31:3 28 20
Iceland (Nữ)
2 8 6 0 2 25:3 22 18
3 8 3 2 3 25:10 15 11
Cyprus (Nữ)
4 8 2 1 5 7:26 -19 7
Iceland (Nữ)
5 8 0 1 7 2:48 -46 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 10 10 0 0 80:0 80 30
2 10 7 1 2 50:7 43 22
3 10 6 1 3 36:16 20 19
4 10 3 0 7 9:45 -36 9
5 10 2 0 8 10:62 -52 6
6 10 1 0 9 8:63 -55 3
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 40:2 38 24
Montenegro (Nữ)
2 8 3 2 3 9:17 -8 11
3 8 3 0 5 9:17 -8 9
Đan Mạch (Nữ)
4 8 2 1 5 6:17 -11 7
Azerbaijan (Nữ)
5 8 2 1 5 5:16 -11 7
6 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 10 9 1 0 47:2 45 28
2 10 7 1 2 56:7 49 22
3 10 6 2 2 28:9 19 20
4 10 3 1 6 14:30 -16 10
5 10 2 1 7 8:35 -27 7
6 10 0 0 10 1:71 -70 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 0 1 40:2 38 27
2 10 8 1 1 44:4 40 25
3 10 6 1 3 21:11 10 19
Litva (Nữ)
4 10 3 1 6 6:18 -12 10
5 10 1 2 7 7:35 -28 5
6 10 0 1 9 1:49 -48 1
Litva (Nữ)
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 0 1 47:5 42 27
2 10 7 1 2 26:9 17 22
3 10 7 0 3 26:14 12 21
4 10 3 1 6 9:26 -17 10
5 10 3 0 7 7:25 -18 9
Bulgaria (Nữ)
6 10 0 0 10 1:37 -36 0
Israel (Nữ)
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 54:4 50 30
2 10 6 2 2 22:5 17 20
3 10 5 3 2 21:6 15 18
4 10 4 1 5 12:28 -16 13
5 10 2 0 8 7:43 -36 6
6 10 0 0 10 4:34 -30 0
  • Qualified
  • Qualification Playoffs
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    Châu Âu
  • Ngày tháng:
    16.09.2021 - 13.10.2022
  • Số đội :
    51