Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Belarus (Nữ) vs Iceland (Nữ) 12/04/2016

Last match Iceland (Nữ) - Belarus (Nữ) on 03/09/2022

Belarus (Nữ) BLR

Chi tiết trận đấu

Iceland (Nữ) ISL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:5
Belarus (Nữ) BLR

Chi tiết trận đấu

Iceland (Nữ) ISL
2
Thẻ vàng
0

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Belarus (Nữ) BLR

Số liệu thống kê H2H

Iceland (Nữ) ISL
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 4thắng
  • 0
  • Ghi bàn
  • 18
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/09/22 01:30
Iceland (Nữ) Iceland (Nữ) Belarus (Nữ) Belarus (Nữ)
6 0
TTG 08/04/22 00:00
Belarus (Nữ) Belarus (Nữ) Iceland (Nữ) Iceland (Nữ)
0 5
TTG 12/04/16 23:00
Belarus (Nữ) Belarus (Nữ) Iceland (Nữ) Iceland (Nữ)
0 5
TTG 23/09/15 02:45
Iceland (Nữ) Iceland (Nữ) Belarus (Nữ) Belarus (Nữ)
2 0

Resultados mais recentes: Belarus (Nữ)

Resultados mais recentes: Iceland (Nữ)

Belarus (Nữ) BLR

Bảng xếp hạng

Iceland (Nữ) ISL
# Hình thức Preliminary round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 10:2 8 6
2 3 2 0 1 12:4 8 6
3 3 2 0 1 9:8 1 6
4 3 0 0 3 3:20 -17 0
  • Qualifying round
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 0 1 34:2 32 21
2 8 7 0 1 30:7 23 21
3 8 3 0 5 21:19 2 9
4 8 3 0 5 10:20 -10 9
5 8 0 0 8 4:51 -47 0
  • Qualified
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 39:2 37 24
2 8 4 1 3 15:11 4 13
3 8 4 1 3 17:12 5 13
4 8 3 0 5 17:14 3 9
5 8 0 0 8 2:51 -49 0
  • Qualified
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 27:0 27 24
2 8 5 1 2 17:8 9 16
3 8 4 1 3 14:12 2 13
4 8 2 0 6 9:19 -10 6
5 8 0 0 8 3:31 -28 0
  • Qualified
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 0 1 22:3 19 21
2 8 6 1 1 22:1 21 19
3 8 3 1 4 10:16 -6 10
4 8 3 0 5 11:13 -2 9
5 8 0 0 8 1:33 -32 0
  • Qualified
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 35:0 35 24
2 8 4 2 2 14:9 5 14
3 8 2 2 4 8:20 -12 8
4 8 2 1 5 8:15 -7 7
5 8 1 1 6 3:24 -21 4
  • Qualified
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 34:3 31 24
2 8 6 0 2 26:8 18 18
3 8 3 1 4 13:18 -5 10
4 8 2 1 5 10:22 -12 7
5 8 0 0 8 2:34 -32 0
  • Qualified
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 32:1 31 22
2 8 5 2 1 27:5 22 17
3 8 3 1 4 10:21 -11 10
4 8 3 0 5 8:17 -9 9
5 8 0 0 8 0:33 -33 0
  • Qualified
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 29:2 27 22
2 8 5 2 1 18:4 14 17
3 8 3 2 3 13:11 2 11
4 8 1 1 6 2:30 -28 4
5 8 0 2 6 2:17 -15 2
  • Qualified
# Tập đoàn Gr. A TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 5:1 4 6
2 3 1 1 1 5:5 0 4
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 1 0 2 4:8 -4 3
  • Qualifying round
# Tập đoàn Qualification Group TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 15 7 13 50:51 -1 52
2 35 14 9 12 63:62 1 51
3 35 11 11 13 52:57 -5 44
4 35 11 9 15 55:64 -9 42
5 35 11 7 17 56:61 -5 40
6 35 11 6 18 72:84 -12 39
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 15:2 13 9
2 4 3 0 1 20:5 15 9
3 4 2 0 2 11:10 1 6
4 4 2 0 2 8:8 0 6
5 4 0 0 4 1:19 -18 0
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 23:0 23 12
2 4 2 1 1 6:3 3 7
3 4 2 0 2 11:9 2 6
4 4 1 0 3 9:6 3 3
5 4 0 0 4 1:22 -21 0
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 14:0 14 12
2 4 3 0 1 9:2 7 9
3 4 2 1 1 6:5 1 7
4 4 1 0 3 5:11 -6 3
5 4 0 0 4 1:17 -16 0
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 16:0 16 12
2 4 4 0 0 12:1 11 12
3 4 2 1 1 6:4 2 7
4 4 2 0 2 6:5 1 6
5 4 0 0 4 1:15 -14 0
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 23:0 23 12
2 4 2 1 1 10:7 3 7
3 4 2 0 2 3:2 1 6
4 4 1 1 2 4:5 -1 4
5 4 1 1 2 3:11 -8 4
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 15:2 13 12
2 4 3 0 1 12:6 6 9
3 4 2 0 2 7:9 -2 6
4 4 1 1 2 6:12 -6 4
5 4 0 0 4 0:16 -16 0
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 14:1 13 10
2 4 2 1 1 13:3 10 7
3 4 1 0 3 4:11 -7 3
4 4 1 0 3 6:10 -4 3
5 4 0 0 4 0:15 -15 0
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 21:2 19 10
2 4 3 0 1 13:2 11 9
3 4 2 1 1 7:2 5 7
4 4 1 0 3 1:10 -9 3
5 4 0 2 2 2:4 -2 2
# Tập đoàn Qualification Group TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 9 1 8 27:24 3 28
2 18 6 7 5 36:33 3 25
3 18 7 4 7 29:29 0 25
4 17 6 6 5 23:23 0 24
5 17 5 4 8 31:27 4 19
6 17 5 4 8 40:42 -2 19
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 19:0 19 12
2 4 4 0 0 10:2 8 12
3 4 1 0 3 10:9 1 3
4 4 1 0 3 2:12 -10 3
5 4 0 0 4 3:32 -29 0
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 16:2 14 12
2 4 2 1 1 4:2 2 7
3 4 2 0 2 11:9 2 6
4 4 2 0 2 8:8 0 6
5 4 0 0 4 1:29 -28 0
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 13:0 13 12
2 4 2 1 1 8:6 2 7
3 4 2 0 2 8:7 1 6
4 4 1 0 3 4:8 -4 3
5 4 0 0 4 2:14 -12 0
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 10:2 8 9
2 4 2 1 1 6:1 5 7
3 4 1 0 3 4:12 -8 3
4 4 1 0 3 5:8 -3 3
5 4 0 0 4 0:18 -18 0
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 12:0 12 12
2 4 2 1 1 4:2 2 7
3 4 1 0 3 4:10 -6 3
4 4 0 2 2 5:18 -13 2
5 4 0 0 4 0:13 -13 0
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 19:1 18 12
2 4 3 0 1 14:2 12 9
3 4 1 1 2 6:9 -3 4
4 4 1 0 3 4:10 -6 3
5 4 0 0 4 2:18 -16 0
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 18:0 18 12
2 4 3 1 0 14:2 12 10
3 4 2 1 1 6:10 -4 7
4 4 2 0 2 2:7 -5 6
5 4 0 0 4 0:18 -18 0
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 8:0 8 12
2 4 2 2 0 5:2 3 8
3 4 1 1 2 6:9 -3 4
4 4 0 1 3 1:20 -19 1
5 4 0 0 4 0:13 -13 0
# Tập đoàn Qualification Group TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 5 5 34:33 1 26
2 17 6 6 5 23:27 -4 24
3 18 6 3 9 25:34 -9 21
4 18 5 5 8 29:34 -5 20
5 18 6 2 10 32:42 -10 20
6 17 5 2 10 19:31 -12 17

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Tư 2016, 23:00