Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cộng Hòa Moldova (Nữ) vs Thụy Sĩ (Nữ) 22/09/2021

Cộng Hòa Moldova (Nữ) MDA

Chi tiết trận đấu

Thụy Sĩ (Nữ) SUI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:6
Cộng Hòa Moldova (Nữ) MDA

Chi tiết trận đấu

Thụy Sĩ (Nữ) SUI
3
Thẻ vàng
3
0
Đá phạt góc
8

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cộng Hòa Moldova (Nữ) MDA

Số liệu thống kê H2H

Thụy Sĩ (Nữ) SUI
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 2thắng
  • 0
  • Ghi bàn
  • 21
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 07/09/22 00:30
Thụy Sĩ (Nữ) Thụy Sĩ (Nữ) Cộng Hòa Moldova (Nữ) Cộng Hòa Moldova (Nữ) 2
15 0
TTG 22/09/21 01:00
Cộng Hòa Moldova (Nữ) Cộng Hòa Moldova (Nữ) Thụy Sĩ (Nữ) Thụy Sĩ (Nữ)
0 6

Resultados mais recentes: Cộng Hòa Moldova (Nữ)

Resultados mais recentes: Thụy Sĩ (Nữ)

Cộng Hòa Moldova (Nữ) MDA

Bảng xếp hạng

Thụy Sĩ (Nữ) SUI
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 32:2 30 22
2 8 5 2 1 26:4 22 17
Phần Lan (Nữ)
3 8 3 1 4 14:12 2 10
4 8 2 2 4 9:9 0 8
5 8 0 0 8 0:54 -54 0
Slovakia (Nữ)
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 53:0 53 24
2 8 5 1 2 22:13 9 16
Quẩn đảo Faroe (Nữ)
3 8 3 1 4 12:20 -8 10
Quẩn đảo Faroe (Nữ)
4 8 3 0 5 19:19 0 9
Tây Ban Nha (Nữ)
5 8 0 0 8 2:56 -54 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 31:3 28 20
Iceland (Nữ)
2 8 6 0 2 25:3 22 18
3 8 3 2 3 25:10 15 11
Đảo Síp (Nữ)
4 8 2 1 5 7:26 -19 7
Iceland (Nữ)
5 8 0 1 7 2:48 -46 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 10 10 0 0 80:0 80 30
2 10 7 1 2 50:7 43 22
3 10 6 1 3 36:16 20 19
4 10 3 0 7 9:45 -36 9
5 10 2 0 8 10:62 -52 6
6 10 1 0 9 8:63 -55 3
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 40:2 38 24
Montenegro (Nữ)
2 8 3 2 3 9:17 -8 11
3 8 3 0 5 9:17 -8 9
Đan Mạch (Nữ)
4 8 2 1 5 6:17 -11 7
Azerbaijan (Nữ)
5 8 2 1 5 5:16 -11 7
6 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 10 9 1 0 47:2 45 28
2 10 7 1 2 56:7 49 22
3 10 6 2 2 28:9 19 20
4 10 3 1 6 14:30 -16 10
5 10 2 1 7 8:35 -27 7
6 10 0 0 10 1:71 -70 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 0 1 40:2 38 27
2 10 8 1 1 44:4 40 25
3 10 6 1 3 21:11 10 19
Lithuania (Nữ)
4 10 3 1 6 6:18 -12 10
5 10 1 2 7 7:35 -28 5
6 10 0 1 9 1:49 -48 1
Lithuania (Nữ)
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 0 1 47:5 42 27
2 10 7 1 2 26:9 17 22
3 10 7 0 3 26:14 12 21
4 10 3 1 6 9:26 -17 10
5 10 3 0 7 7:25 -18 9
Bungary (Nữ)
6 10 0 0 10 1:37 -36 0
Israel (Nữ)
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 54:4 50 30
2 10 6 2 2 22:5 17 20
3 10 5 3 2 21:6 15 18
4 10 4 1 5 12:28 -16 13
5 10 2 0 8 7:43 -36 6
6 10 0 0 10 4:34 -30 0
  • Qualified
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 10:2 8 10
2 4 2 1 1 13:2 11 7
Phần Lan (Nữ)
3 4 2 0 2 9:8 1 6
4 4 1 1 2 3:3 0 4
5 4 0 0 4 0:31 -31 0
Slovakia (Nữ)
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 28:0 28 12
2 4 2 1 1 10:5 5 7
3 4 2 0 2 11:11 0 6
4 4 2 0 2 6:10 -4 6
5 4 0 0 4 1:26 -25 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 17:1 16 10
Iceland (Nữ)
2 4 3 0 1 15:2 13 9
3 4 2 1 1 17:3 14 7
4 4 2 0 2 6:9 -3 6
5 4 0 1 3 1:19 -18 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 43:0 43 15
2 5 4 0 1 26:3 23 12
3 5 3 1 1 19:7 12 10
4 5 2 0 3 6:23 -17 6
5 5 1 0 4 4:25 -21 3
6 5 1 0 4 5:32 -27 3
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 22:1 21 12
Montenegro (Nữ)
2 4 2 0 2 4:6 -2 6
3 4 1 1 2 3:11 -8 4
4 4 1 0 3 3:9 -6 3
Malta (Nữ)
5 4 0 1 3 2:8 -6 1
Azerbaijan (Nữ)
6 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 26:2 24 15
2 5 4 0 1 37:1 36 12
3 5 3 2 0 22:1 21 11
4 5 1 1 3 7:15 -8 4
5 5 1 0 4 5:15 -10 3
6 5 0 0 5 0:23 -23 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 26:2 24 12
2 5 4 0 1 16:2 14 12
3 5 3 1 1 9:6 3 10
4 5 1 1 3 4:8 -4 4
5 5 1 0 4 5:20 -15 3
6 5 0 1 4 1:20 -19 1
Lithuania (Nữ)
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 30:1 29 15
2 5 4 0 1 14:4 10 12
3 5 4 0 1 13:4 9 12
4 5 2 1 2 7:11 -4 7
5 5 2 0 3 3:7 -4 6
Bungary (Nữ)
6 5 0 0 5 1:21 -20 0
Đức (Nữ)
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 25:1 24 15
2 5 3 1 1 16:2 14 10
3 5 2 2 1 11:4 7 8
4 5 2 0 3 7:17 -10 6
5 5 1 0 4 5:19 -14 3
6 5 0 0 5 0:13 -13 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 22:0 22 12
2 4 3 1 0 13:2 11 10
Slovakia (Nữ)
3 4 1 1 2 5:4 1 4
4 4 1 1 2 6:6 0 4
5 4 0 0 4 0:23 -23 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 25:0 25 12
2 4 3 0 1 12:8 4 9
Quẩn đảo Faroe (Nữ)
3 4 1 1 2 6:10 -4 4
Quẩn đảo Faroe (Nữ)
4 4 1 0 3 8:8 0 3
Tây Ban Nha (Nữ)
5 4 0 0 4 1:30 -29 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 14:2 12 10
2 4 3 0 1 10:1 9 9
3 4 1 1 2 8:7 1 4
Đảo Síp (Nữ)
4 4 0 1 3 1:17 -16 1
Iceland (Nữ)
5 4 0 0 4 1:29 -28 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 37:0 37 15
2 5 3 1 1 24:4 20 10
3 5 3 0 2 17:9 8 9
4 5 1 0 4 3:22 -19 3
5 5 1 0 4 5:30 -25 3
6 5 0 0 5 4:38 -34 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 18:1 17 12
2 4 2 0 2 6:8 -2 6
Đan Mạch (Nữ)
3 4 2 0 2 4:9 -5 6
Montenegro (Nữ)
4 4 1 2 1 5:11 -6 5
5 4 1 0 3 2:5 -3 3
6 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 21:0 21 13
2 5 3 1 1 19:6 13 10
3 5 3 0 2 6:8 -2 9
4 5 2 0 3 7:15 -8 6
5 5 1 1 3 3:20 -17 4
6 5 0 0 5 1:48 -47 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 24:0 24 15
2 5 4 1 0 18:2 16 13
3 5 3 0 2 12:5 7 9
Lithuania (Nữ)
4 5 2 0 3 2:10 -8 6
5 5 0 2 3 2:15 -13 2
6 5 0 0 5 0:29 -29 0
Thụy Sĩ (Nữ)
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 17:4 13 12
2 5 3 1 1 12:5 7 10
3 5 3 0 2 13:10 3 9
4 5 1 0 4 2:15 -13 3
5 5 1 0 4 4:18 -14 3
6 5 0 0 5 0:16 -16 0
Israel (Nữ)
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 29:3 26 15
2 5 3 1 1 10:2 8 10
3 5 3 1 1 6:3 3 10
4 5 2 1 2 5:11 -6 7
5 5 1 0 4 2:24 -22 3
6 5 0 0 5 4:21 -17 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Chín 2021, 01:00