Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Wales (Nữ) vs Kazakhstan (Nữ) 18/09/2021

Last match Kazakhstan (Nữ) - Wales (Nữ) on 12/04/2022

Wales (Nữ) WAL

Chi tiết trận đấu

Kazakhstan (Nữ) KAZ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 6:0
Wales (Nữ) WAL

Phỏng đoán

Kazakhstan (Nữ) KAZ
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 98%
    1
  • 0%
    x
  • 2%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Wales (Nữ) WAL

    Số liệu thống kê H2H

    Kazakhstan (Nữ) KAZ
    • 100% 5thắng
    • 0rút thăm
    • 0thắng
    • 15
    • Ghi bàn
    • 0
    • 1
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 12/04/22 21:00
    Kazakhstan (Nữ) Kazakhstan (Nữ) Wales (Nữ) Wales (Nữ)
    0 3
    TTG 18/09/21 02:15
    Wales (Nữ) Wales (Nữ) Kazakhstan (Nữ) Kazakhstan (Nữ)
    6 0
    TTG 25/11/17 03:00
    Wales (Nữ) Wales (Nữ) Kazakhstan (Nữ) Kazakhstan (Nữ)
    1 0
    TTG 17/09/17 20:00
    Kazakhstan (Nữ) Kazakhstan (Nữ) Wales (Nữ) Wales (Nữ)
    0 1
    TTG 12/04/16 17:00
    Kazakhstan (Nữ) Kazakhstan (Nữ) Wales (Nữ) Wales (Nữ)
    0 4

    Resultados mais recentes: Wales (Nữ)

    Resultados mais recentes: Kazakhstan (Nữ)

    Wales (Nữ) WAL

    Bảng xếp hạng

    Kazakhstan (Nữ) KAZ
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 7 1 0 32:2 30 22
    2 8 5 2 1 26:4 22 17
    Phần Lan (Nữ)
    3 8 3 1 4 14:12 2 10
    4 8 2 2 4 9:9 0 8
    5 8 0 0 8 0:54 -54 0
    Slovakia (Nữ)
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 8 0 0 53:0 53 24
    2 8 5 1 2 22:13 9 16
    Quẩn đảo Faroe (Nữ)
    3 8 3 1 4 12:20 -8 10
    Quẩn đảo Faroe (Nữ)
    4 8 3 0 5 19:19 0 9
    Tây Ban Nha (Nữ)
    5 8 0 0 8 2:56 -54 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 6 2 0 31:3 28 20
    Iceland (Nữ)
    2 8 6 0 2 25:3 22 18
    3 8 3 2 3 25:10 15 11
    Đảo Síp (Nữ)
    4 8 2 1 5 7:26 -19 7
    Iceland (Nữ)
    5 8 0 1 7 2:48 -46 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 10 10 0 0 80:0 80 30
    2 10 7 1 2 50:7 43 22
    3 10 6 1 3 36:16 20 19
    4 10 3 0 7 9:45 -36 9
    5 10 2 0 8 10:62 -52 6
    6 10 1 0 9 8:63 -55 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 8 0 0 40:2 38 24
    Montenegro (Nữ)
    2 8 3 2 3 9:17 -8 11
    3 8 3 0 5 9:17 -8 9
    Đan Mạch (Nữ)
    4 8 2 1 5 6:17 -11 7
    Azerbaijan (Nữ)
    5 8 2 1 5 5:16 -11 7
    6 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 10 9 1 0 47:2 45 28
    2 10 7 1 2 56:7 49 22
    3 10 6 2 2 28:9 19 20
    4 10 3 1 6 14:30 -16 10
    5 10 2 1 7 8:35 -27 7
    6 10 0 0 10 1:71 -70 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 9 0 1 40:2 38 27
    2 10 8 1 1 44:4 40 25
    3 10 6 1 3 21:11 10 19
    Lithuania (Nữ)
    4 10 3 1 6 6:18 -12 10
    5 10 1 2 7 7:35 -28 5
    6 10 0 1 9 1:49 -48 1
    Lithuania (Nữ)
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 9 0 1 47:5 42 27
    2 10 7 1 2 26:9 17 22
    3 10 7 0 3 26:14 12 21
    4 10 3 1 6 9:26 -17 10
    5 10 3 0 7 7:25 -18 9
    Bungary (Nữ)
    6 10 0 0 10 1:37 -36 0
    Israel (Nữ)
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 10 0 0 54:4 50 30
    2 10 6 2 2 22:5 17 20
    3 10 5 3 2 21:6 15 18
    4 10 4 1 5 12:28 -16 13
    5 10 2 0 8 7:43 -36 6
    6 10 0 0 10 4:34 -30 0
    • Qualified
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 1 0 10:2 8 10
    2 4 2 1 1 13:2 11 7
    Phần Lan (Nữ)
    3 4 2 0 2 9:8 1 6
    4 4 1 1 2 3:3 0 4
    5 4 0 0 4 0:31 -31 0
    Slovakia (Nữ)
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 28:0 28 12
    2 4 2 1 1 10:5 5 7
    3 4 2 0 2 11:11 0 6
    4 4 2 0 2 6:10 -4 6
    5 4 0 0 4 1:26 -25 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 1 0 17:1 16 10
    Iceland (Nữ)
    2 4 3 0 1 15:2 13 9
    3 4 2 1 1 17:3 14 7
    4 4 2 0 2 6:9 -3 6
    5 4 0 1 3 1:19 -18 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 5 5 0 0 43:0 43 15
    2 5 4 0 1 26:3 23 12
    3 5 3 1 1 19:7 12 10
    4 5 2 0 3 6:23 -17 6
    5 5 1 0 4 4:25 -21 3
    6 5 1 0 4 5:32 -27 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 22:1 21 12
    Montenegro (Nữ)
    2 4 2 0 2 4:6 -2 6
    3 4 1 1 2 3:11 -8 4
    4 4 1 0 3 3:9 -6 3
    Malta (Nữ)
    5 4 0 1 3 2:8 -6 1
    Azerbaijan (Nữ)
    6 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 5 5 0 0 26:2 24 15
    2 5 4 0 1 37:1 36 12
    3 5 3 2 0 22:1 21 11
    4 5 1 1 3 7:15 -8 4
    5 5 1 0 4 5:15 -10 3
    6 5 0 0 5 0:23 -23 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 26:2 24 12
    2 5 4 0 1 16:2 14 12
    3 5 3 1 1 9:6 3 10
    4 5 1 1 3 4:8 -4 4
    5 5 1 0 4 5:20 -15 3
    6 5 0 1 4 1:20 -19 1
    Lithuania (Nữ)
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 30:1 29 15
    2 5 4 0 1 14:4 10 12
    3 5 4 0 1 13:4 9 12
    4 5 2 1 2 7:11 -4 7
    5 5 2 0 3 3:7 -4 6
    Bungary (Nữ)
    6 5 0 0 5 1:21 -20 0
    Đức (Nữ)
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 25:1 24 15
    2 5 3 1 1 16:2 14 10
    3 5 2 2 1 11:4 7 8
    4 5 2 0 3 7:17 -10 6
    5 5 1 0 4 5:19 -14 3
    6 5 0 0 5 0:13 -13 0
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 22:0 22 12
    2 4 3 1 0 13:2 11 10
    Slovakia (Nữ)
    3 4 1 1 2 5:4 1 4
    4 4 1 1 2 6:6 0 4
    5 4 0 0 4 0:23 -23 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 25:0 25 12
    2 4 3 0 1 12:8 4 9
    Quẩn đảo Faroe (Nữ)
    3 4 1 1 2 6:10 -4 4
    Quẩn đảo Faroe (Nữ)
    4 4 1 0 3 8:8 0 3
    Tây Ban Nha (Nữ)
    5 4 0 0 4 1:30 -29 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 1 0 14:2 12 10
    2 4 3 0 1 10:1 9 9
    3 4 1 1 2 8:7 1 4
    Đảo Síp (Nữ)
    4 4 0 1 3 1:17 -16 1
    Iceland (Nữ)
    5 4 0 0 4 1:29 -28 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 5 5 0 0 37:0 37 15
    2 5 3 1 1 24:4 20 10
    3 5 3 0 2 17:9 8 9
    4 5 1 0 4 3:22 -19 3
    5 5 1 0 4 5:30 -25 3
    6 5 0 0 5 4:38 -34 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 18:1 17 12
    2 4 2 0 2 6:8 -2 6
    Đan Mạch (Nữ)
    3 4 2 0 2 4:9 -5 6
    Montenegro (Nữ)
    4 4 1 2 1 5:11 -6 5
    5 4 1 0 3 2:5 -3 3
    6 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 5 4 1 0 21:0 21 13
    2 5 3 1 1 19:6 13 10
    3 5 3 0 2 6:8 -2 9
    4 5 2 0 3 7:15 -8 6
    5 5 1 1 3 3:20 -17 4
    6 5 0 0 5 1:48 -47 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 24:0 24 15
    2 5 4 1 0 18:2 16 13
    3 5 3 0 2 12:5 7 9
    Lithuania (Nữ)
    4 5 2 0 3 2:10 -8 6
    5 5 0 2 3 2:15 -13 2
    6 5 0 0 5 0:29 -29 0
    Thụy Sĩ (Nữ)
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 17:4 13 12
    2 5 3 1 1 12:5 7 10
    3 5 3 0 2 13:10 3 9
    4 5 1 0 4 2:15 -13 3
    5 5 1 0 4 4:18 -14 3
    6 5 0 0 5 0:16 -16 0
    Israel (Nữ)
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 29:3 26 15
    2 5 3 1 1 10:2 8 10
    3 5 3 1 1 6:3 3 10
    4 5 2 1 2 5:11 -6 7
    5 5 1 0 4 2:24 -22 3
    6 5 0 0 5 4:21 -17 0

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    18 Tháng Chín 2021, 02:15